Cải thiện kỹ năng ngữ pháp với bài tập tổng hợp các Thì tiếng Anh

04/08/2023

Ngữ pháp là nền tảng quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ, và việc nắm vững các Thì trong tiếng Anh đặc biệt quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Việc cải thiện kỹ năng ngữ pháp có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng bài tập tổng hợp các Thì tiếng Anh để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn.

cai-thien-ky-nang-ngu-phap-voi-bai-tap-tong-hop-cac-thi-tieng-anh-hinh-1.jpg

Các Thì trong tiếng Anh giúp chúng ta xác định thời điểm và cách thức hành động xảy ra

Tại sao cần phải tổng hợp các Thì trong tiếng Anh?

Các Thì trong tiếng Anh giúp chúng ta xác định thời điểm và cách thức hành động xảy ra. Dù là Thì hiện tại, quá khứ hay tương lai, mỗi Thì có những quy tắc và ứng dụng riêng. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng các Thì một cách chính xác. Việc tổng hợp các Thì giúp bạn hiểu rõ hơn về sự liên kết giữa chúng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Cách thực hiện bài tập tổng hợp các Thì 

Để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn thông qua bài tập tổng hợp các Thì, hãy thử áp dụng những phương pháp sau:

Xác định các Thì chính

Trước tiên, bạn cần phải nắm rõ các Thì cơ bản trong tiếng Anh. Dưới đây là một bảng tổng hợp các Thì với định nghĩa, cấu trúc và ví dụ cho từng Thì. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt và áp dụng chúng trong các bài tập.

Thì Định nghĩa Cấu trúc Ví dụ
Hiện tại đơn (Present Simple) Diễn tả hành động thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên. S + V(s/es) She works every day.

(Cô ấy làm việc mỗi ngày).

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. S + am/is/are + V-ing They are watching TV now.

(Họ đang xem TV bây giờ).

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. S + have/has + V-ed/3 I have visited Paris.

(Tôi đã đến Paris).

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. S + have/has been + V-ing He has been studying for three hours.

(Anh ấy đã học được ba tiếng đồng hồ).

Quá khứ đơn (Past Simple) Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. S + V-ed/2 We went to the beach last summer.

(Chúng tôi đã đi biển vào mùa hè năm ngoái).

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. S + was/were + V-ing She was reading a book when I called.

(Cô ấy đang đọc sách khi tôi gọi điện).

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. S + had + V-ed/3 They had left before I arrived.

(Họ đã rời đi trước khi tôi đến).

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) Diễn tả hành động đã bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và tiếp tục cho đến thời điểm đó. S + had been + V-ing She had been cooking for hours before they arrived.

(Cô ấy đã nấu ăn trong nhiều giờ trước khi họ đến)

Tương lai đơn (Future Simple) Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. S + will + V I will call you later.

(Tôi sẽ gọi cho bạn sau).

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. S + will be + V-ing They will be traveling next week.

(Họ sẽ đang du lịch vào tuần tới).

Tương lai hoàn thành (Future Perfect) Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai. S + will have + V-ed/3 By next year, I will have graduated.

(Đến năm tới, tôi sẽ đã tốt nghiệp).

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) Diễn tả hành động sẽ đã bắt đầu và tiếp tục xảy ra đến một thời điểm trong tương lai. S + will have been + V-ing By next month, she will have been working here for five years.

(Đến tháng tới, cô ấy sẽ đã làm việc ở đây được năm năm).

Sử dụng bài tập so sánh các Thì

Một bài tập hữu ích khác là so sánh các Thì để hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng. Bạn có thể thực hiện bài tập với các câu yêu cầu bạn chọn Thì đúng để hoàn thành câu hoặc sửa lỗi trong câu. Ví dụ:

  • She ____ (be) at the office when I called her yesterday. (was/were)
  • Câu này yêu cầu bạn chọn dạng đúng của động từ “to be” để hoàn thành câu. Đây là câu ở Thì quá khứ đơn, nên bạn nên chọn dạng quá khứ của động từ “to be”. Câu đúng là: She was at the office when I called her yesterday (Cô ấy đã ở văn phòng khi tôi gọi cho cô ấy hôm qua).

Bằng cách thực hành các bài tập so sánh, bạn có thể dễ dàng nhận diện và sửa lỗi khi sử dụng các Thì khác nhau trong tiếng Anh.

Tài nguyên học tập hữu ích

Ngoài các bài tập truyền thống, có nhiều tài nguyên học tập trực tuyến có thể hỗ trợ bạn trong việc cải thiện kỹ năng ngữ pháp. Một số trang web và ứng dụng cung cấp bài tập tổng hợp các Thì, ví dụ như Grammarly, EnglishPage và Perfect English Grammar. Những công cụ này không chỉ cung cấp bài tập mà còn đưa ra giải thích chi tiết và ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp.

Thực hành thường xuyên

Cải thiện kỹ năng ngữ pháp không phải là việc làm một lần mà là một quá trình liên tục. Hãy dành thời gian mỗi ngày để thực hành bài tập tổng hợp các Thì. Bạn có thể thiết lập một lịch học cụ thể và theo dõi tiến trình của mình. Sự thực hành đều đặn giúp bạn duy trì và cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và tự tin hơn.

Cuối cùng, việc áp dụng các Thì vào ngữ cảnh thực tế là rất quan trọng. Hãy thử viết nhật ký, tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc trò chuyện với người bản ngữ. Việc này giúp bạn áp dụng lý thuyết vào thực tế và nhận phản hồi từ người khác để cải thiện kỹ năng của mình.

cai-thien-ky-nang-ngu-phap-voi-bai-tap-tong-hop-cac-thi-tieng-anh-hinh-2.jpg

VinUni yêu cầu tối thiểu điểm IELTS là 6.5 để được xét tuyển vào các chương trình học của trường

Khi cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh, bạn không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn chuẩn bị tốt hơn cho các yêu cầu học tập và xét tuyển tại các trường đại học Quốc tế. VinUni yêu cầu tối thiểu điểm IELTS là 6.5 (hoặc tương đương) để được xét tuyển vào các chương trình học của trường. 

Đối với những ứng viên không đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Khóa học này giúp sinh viên phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật cần thiết, bao gồm đọc, nghe, nói, và viết. Đồng thời, chương trình cũng tập trung vào việc nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng, chuẩn bị tốt cho việc học chuyên ngành tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Tổng quan về Nguyên âm trong tiếng Anh – Tất tần tật những điều cần biết