VinUni Banner

Khám phá các mô hình truyền thông phổ biến hiện nay – VinUni

13/11/2025

Trong thời đại số hóa, việc hiểu rõ cách thức thông điệp được truyền tải, tiếp nhận và phản hồi là chìa khóa để xây dựng chiến lược Marketing, Quan hệ Công chúng (PR) hay phát triển sản phẩm hiệu quả. Điều này dẫn đến sự ra đời và ứng dụng của các mô hình truyền thông, những khung lý thuyết giúp chúng ta phân tích và tối ưu hóa quá trình trao đổi thông tin. 

Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá những mô hình truyền thông cơ bản nhất đến những mô hình tiên tiến, đặc biệt là mô hình truyền thông 2 chiều, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về lĩnh vực năng động này. Từ việc nắm vững các lý thuyết nền tảng đó, bạn sẽ mở ra nhiều cơ hội rộng mở trong ngành Truyền thông Đa phương tiện, một lĩnh vực đang được chú trọng đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế tại các cơ sở hàng đầu như Trường Đại học VinUni.

1. Mô hình truyền thông là gì?

Mô hình truyền thông là một khuôn khổ lý thuyết, được biểu diễn bằng hình ảnh hoặc sơ đồ, nhằm giải thích cách thức quá trình truyền tải thông điệp diễn ra. Nó giúp phân tích các thành phần tham gia, vai trò của chúng và cách chúng tương tác lẫn nhau. Bằng cách đơn giản hóa một quá trình phức tạp, các mô hình truyền thông hỗ trợ các chuyên gia nhận diện được các yếu tố ảnh hưởng, từ đó tối ưu hóa việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả nhất.

Mô hình truyền thông là gì? 

Mô hình truyền thông là gì?

2. 9 yếu tố cơ bản trong mô hình truyền thông

Hầu hết các mô hình truyền thông cơ bản, đặc biệt là các mô hình tuyến tính, đều bao gồm 9 yếu tố cốt lõi được nhà lý thuyết David Berlo và Wilbur Schramm phát triển và tổng hợp:

  • Người gửi (Sender/Source): Người khởi tạo thông điệp, có ý định truyền tải thông tin.
  • Mã hóa (Encoding): Quá trình chuyển ý tưởng của người gửi thành dạng thông điệp có thể truyền tải được (lời nói, văn bản, hình ảnh).
  • Thông điệp (Message): Nội dung thực tế được truyền tải, bao gồm cả nội dung hữu hình và hình thức truyền tải.
  • Kênh truyền thông (Channel): Phương tiện vật lý mang thông điệp từ người gửi đến người nhận (ví dụ: TV, Internet, radio, cuộc họp mặt).
  • Giải mã (Decoding): Quá trình người nhận diễn giải và cố gắng hiểu ý nghĩa của thông điệp.
  • Người nhận (Receiver): Người hoặc nhóm đối tượng mà thông điệp được gửi đến.
  • Đáp ứng (Response): Phản ứng của người nhận sau khi tiếp xúc với thông điệp.
  • Phản hồi (Feedback): Một phần của đáp ứng được gửi ngược lại cho người gửi, cho biết thông điệp đã được hiểu như thế nào.
  • Sự nhiễu tạp (Noise): Bất kỳ yếu tố nào làm biến dạng, cản trở hoặc gây sai lệch thông điệp trong quá trình truyền tải (cả vật lý và tâm lý).
9 yếu tố cơ bản trong mô hình truyền thông.

9 yếu tố cơ bản trong mô hình truyền thông.

3. Các mô hình truyền thông phổ biến

Việc nắm vững các mô hình truyền thông khác nhau giúp chúng ta linh hoạt hơn trong việc phân tích các tình huống giao tiếp, từ giao tiếp cá nhân đến chiến dịch truyền thông quy mô lớn.

Các mô hình truyền thông phổ biến hiện nay.

Các mô hình truyền thông phổ biến hiện nay.

3.1. Mô hình truyền thông tuyến tính

Mô hình truyền thông tuyến tính (Linear Model of Communication) là mô hình đơn giản nhất, miêu tả quá trình truyền thông một chiều, từ người gửi đến người nhận. Mô hình này tập trung vào hiệu quả truyền tải thông điệp, nên chưa nhấn mạnh đến phản hồi.

Ví dụ như Coca-Cola phát sóng một quảng cáo trên truyền hình giới thiệu sản phẩm mới. Thông điệp về sản phẩm được truyền tải đến khán giả qua TV. Khán giả nhận thông tin nhưng không thể phản hồi ngay lập tức với công ty qua kênh này.

  • Ưu điểm: Đơn giản, dễ áp dụng, hữu ích khi phân tích các hình thức truyền thông đại chúng hoặc một chiều (ví dụ: phát sóng tin tức).
  • Nhược điểm: Bỏ qua vai trò tích cực của người nhận và thiếu yếu tố phản hồi, không phản ánh chính xác các tình huống giao tiếp phức tạp trong thực tế.
Mô hình truyền thông tuyến tính

Mô hình truyền thông tuyến tính

3.2. Mô hình truyền thông của Claude Shannon 

Mô hình của Claude Shannon, như đã đề cập ở trên, là nền tảng của mô hình truyền thông tuyến tính.

  • Nguồn thông tin, mã hóa, kênh, nhiễu, giải mã, đích: Mô hình này chi tiết hóa quá trình truyền tải, bao gồm nguồn thông tin tạo ra thông điệp > Mã hóa > Kênh truyền tải > Nhiễu > Giải mã > Đích nhận thông điệp.
  • Tầm quan trọng trong truyền thông hiện đại: Mặc dù đơn giản, mô hình này vẫn quan trọng vì nó là cơ sở để nghiên cứu về hiệu quả kênh truyền tải và cách tối thiểu hóa nhiễu.
Mô hình truyền thông của Claude Shannon 

Mô hình truyền thông của Claude Shannon

3.3. Mô hình truyền thông mới

Mô hình truyền thông mới (New Communication Models) ra đời do sự bùng nổ của công nghệ số và Internet, thách thức những mô hình truyền thống.

  • Ứng dụng công nghệ hiện đại, mạng xã hội: Các nền tảng như Facebook, TikTok và các ứng dụng nhắn tin đã biến người nhận thông thường thành những người tạo ra nội dung và phản hồi.
  • Tăng cường tương tác hai chiều: Trong mô hình mới, phản hồi không chỉ là một mũi tên đơn thuần mà là một vòng lặp gần như tức thì, biến truyền thông thành một cuộc đối thoại liên tục. Đây là phiên bản nâng cao của mô hình truyền thông 2 chiều truyền thống.

Tuy nhiên mô hình này vẫn còn có ưu điểm và thách thức nhất định:

  • Ưu điểm: Tăng cường sự tham gia của công chúng (engagement), cho phép thông điệp lan truyền nhanh chóng (viral), và giúp tổ chức thu thập dữ liệu mô hình truyền thông chính xác hơn.
  • Thách thức: Khó kiểm soát thông điệp, nguy cơ khủng hoảng truyền thông nhanh chóng, và sự nhiễu tạp (noise) tăng cao do khối lượng thông tin khổng lồ.
Mô hình truyền thông mới

Mô hình truyền thông mới

3.4. Mô hình truyền thông Berlo (SMCR)

Mô hình truyền thông Berlo (SMCR) là một biến thể của mô hình tuyến tính, nhưng tập trung vào các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến quá trình truyền thông.

Các yếu tố bao gồm:

  • S (Source/Nguồn): Kỹ năng giao tiếp, thái độ, kiến thức, hệ thống xã hội và văn hóa của người gửi.
  • M (Message/Thông điệp): Nội dung, cấu trúc, cách xử lý và các yếu tố (codes) của thông điệp.
  • C (Channel/Kênh): Các giác quan (nghe, nhìn, chạm, ngửi, nếm).
  • R (Receiver/Người nhận): Cũng bị ảnh hưởng bởi kỹ năng, thái độ, kiến thức, hệ thống xã hội và văn hóa.

Mô hình này nhấn mạnh rằng sự thành công của quá trình truyền thông phụ thuộc rất nhiều vào sự đồng điệu về kỹ năng và văn hóa giữa người gửi và người nhận. Ví dụ minh họa như một chiến dịch quảng cáo chỉ thành công khi thông điệp (M) được cấu trúc phù hợp với nền tảng văn hóa và kiến thức (R) của người tiêu dùng.

Mô hình truyền thông Berlo (SMCR)

Mô hình truyền thông Berlo (SMCR)

3.5. Mô hình truyền thông hai chiều

Mô hình truyền thông 2 chiều (Transactional Model) vượt qua giới hạn của mô hình tuyến tính bằng cách coi truyền thông là một quá trình tương tác liên tục, trong đó người tham gia vừa là người gửi, vừa là người nhận.

  • Mô hình không đối xứng (Truyền thông thuyết phục): Mục tiêu là thuyết phục người nhận hành động theo ý người gửi, nhưng có lắng nghe phản hồi (ví dụ: Marketing).
  • Mô hình đối xứng (Grunig) trong quan hệ công chúng: Mục tiêu là đạt được sự hiểu biết chung và sự điều chỉnh lẫn nhau (Win-Win). Đây là mô hình lý tưởng trong PR hiện đại.

Ưu điểm của mô hình truyền thông hai chiều là thực tế, thúc đẩy sự tham gia và phản hồi. Nhược điểm là phức tạp và khó phân tích trong các tình huống truyền thông đại chúng.

Mô hình truyền thông hai chiều

Mô hình truyền thông hai chiều

4. Mô hình truyền thông 2 chiều chi tiết

Mô hình truyền thông 2 chiều đang là xu hướng chủ đạo, được ứng dụng rộng rãi trong quan hệ công chúng, marketing và truyền thông nội bộ.

4.1. Khái niệm và nguyên lý hoạt động

Mô hình truyền thông 2 chiều (Two-Way Communication Model) là mô hình mà cả người gửi và người nhận đều tích cực tham gia vào quá trình trao đổi thông tin, tạo ra sự trao đổi và phản hồi liên tục. Nguyên lý cốt lõi là sự tương tác qua lại, tạo nên sự hiểu biết chung, thay vì chỉ là truyền tải thông tin đơn thuần.

Mô hình truyền thông hai chiều chi tiết

Mô hình truyền thông hai chiều chi tiết

4.2. Mô hình truyền thông hai chiều không đối xứng

Mô hình truyền thông hai chiều không đối xứng sử dụng nghiên cứu và phản hồi để điều chỉnh thông điệp nhằm thuyết phục người nhận tốt hơn, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là lợi ích của tổ chức.

Trong marketing với KOLs, thương hiệu sẽ theo dõi bình luận (phản hồi) của khách hàng trên mạng xã hội để cải thiện thông điệp quảng cáo (ví dụ: video của KOLs) nhằm đạt được mục tiêu bán hàng.

4.3. Mô hình truyền thông hai chiều đối xứng

Mục tiêu của mô hình là sự hiểu biết lẫn nhau và tạo ra sự điều chỉnh từ cả hai phía (tổ chức và công chúng).

  • Ứng dụng trong xây dựng quan hệ công chúng: Thường được ứng dụng khi xử lý khủng hoảng truyền thông hoặc xây dựng mối quan hệ lâu dài với cộng đồng.
  • Mục tiêu win-win: Cả tổ chức và công chúng đều được lợi thông qua đối thoại và sự điều chỉnh chính sách/sản phẩm.

4.4. Ưu điểm và hạn chế của mô hình 2 chiều

Trước khi áp dụng mô hình truyền thông 2 chiều vào thực tế, việc hiểu rõ ưu điểm và hạn chế của nó là vô cùng cần thiết.

  • Ưu điểm: Thực tế, hiệu quả trong việc thay đổi hành vi/thái độ, xây dựng lòng tin, tạo ra sự tham gia, và giảm thiểu khủng hoảng truyền thông.
  • Hạn chế: Tốn kém thời gian và nguồn lực để thu thập và phân tích phản hồi. Đôi khi khó áp dụng trong các tình huống truyền thông đại chúng, nơi phản hồi không thể thu thập trực tiếp.
Ưu điểm và hạn chế của mô hình truyền thông hai chiều.

Ưu điểm và hạn chế của mô hình truyền thông hai chiều.

5. Lưu ý và cách lựa chọn mô hình truyền thông cho doanh nghiệp

Sau khi hiểu rõ những mô hình truyền thông được VinUni giới thiệu ở nội dung trên, câu hỏi đặt ra là: Doanh nghiệp nên lựa chọn và ứng dụng mô hình nào để đạt hiệu quả truyền thông cao nhất? Việc lựa chọn không chỉ phụ thuộc vào mục tiêu chiến dịch mà còn vào đặc điểm của kênh truyền thông và nguồn lực nội tại của tổ chức. Phần dưới đây sẽ giúp bạn xác định mô hình phù hợp nhất cho từng tình huống thực tế.

Lưu ý khi ứng dụng:

  • Phân tích mục tiêu: Nếu mục tiêu là thông báo đơn thuần, mô hình tuyến tính có thể phù hợp. Nếu mục tiêu là xây dựng quan hệ và thay đổi thái độ, hãy chọn mô hình truyền thông 2 chiều đối xứng.
  • Hiểu rõ kênh truyền thông: Các kênh truyền thông xã hội hiện đại hầu như luôn đòi hỏi sự tương tác của mô hình truyền thông 2 chiều.

Cách lựa chọn:

  • Xác định mục tiêu chính: Cần truyền tải, thuyết phục, hay đối thoại?
  • Đánh giá nguồn lực: Khả năng thu thập, phân tích phản hồi và phản ứng kịp thời của doanh nghiệp.
  • Lựa chọn mô hình:
  • Marketing/quảng cáo: Mô hình truyền thông 2 chiều không đối xứng.
  • Quản lý khủng hoảng/PR lâu dài: Mô hình truyền thông 2 chiều đối xứng.
Lưu ý và cách lựa chọn mô hình truyền thông cho doanh nghiệp để đạt hiệu quả.

Lưu ý và cách lựa chọn mô hình truyền thông cho doanh nghiệp để đạt hiệu quả.

6. Giới thiệu chương trình Cử nhân Truyền thông Đa phương tiện VinUni

Việc làm chủ các mô hình truyền thông phức tạp và vận dụng chúng vào thực tế đòi hỏi một nền tảng kiến thức vững chắc và tư duy liên ngành.

Chương trình Cử nhân Truyền thông Đa phương tiện tại trường Đại học VinUni được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, trang bị cho sinh viên không chỉ kiến thức cốt lõi về lý thuyết và các mô hình truyền thông mà còn cả kỹ năng ứng dụng công nghệ hiện đại. Chương trình tập trung vào định hướng liên ngành, kết hợp lý thuyết truyền thông với kỹ năng sản xuất nội dung số, thiết kế UX/UI, và phân tích dữ liệu.

Đặc điểm nổi bật tại VinUni:

  • Chương trình chuẩn quốc tế: Được xây dựng dựa trên sự hợp tác với các trường đại học hàng đầu thế giới như Đại học Cornell.
  • Ứng dụng thực tế: Sinh viên có cơ hội thực tập, trải nghiệm tại các đơn vị thuộc hệ sinh thái Vingroup, áp dụng ngay các mô hình truyền thông và chiến lược vào môi trường kinh doanh thực tế.
  • Tư duy liên ngành: Trang bị tư duy kết hợp truyền thông với công nghệ và kinh doanh, giúp sinh viên trở thành chuyên gia toàn diện, dẫn đầu xu hướng ngành.
Chương trình Cử nhân Truyền thông Đa phương tiện tại trường Đại học VinUni.

Chương trình Cử nhân Truyền thông Đa phương tiện tại trường Đại học VinUni.

7. Những câu hỏi thường gặp về mô hình truyền thông

Mô hình truyền thông tuyến tính là gì?

Trả lời: Đây là mô hình truyền thông một chiều, trong đó thông điệp được truyền từ Người gửi đến Người nhận mà không có sự trao đổi hoặc phản hồi trực tiếp ngay lập tức. Ví dụ điển hình là mô hình Shannon & Weaver, tập trung vào hiệu quả truyền tải kênh.

Mô hình truyền thông 2 chiều là gì?

Trả lời: Là mô hình truyền thông tương tác, trong đó người tham gia (cả người gửi và người nhận) đồng thời gửi và nhận thông điệp, tạo ra một vòng lặp phản hồi liên tục. Mục tiêu là đạt được sự hiểu biết chung và sự điều chỉnh lẫn nhau.

Những câu hỏi thường gặp về mô hình truyền thông.

Những câu hỏi thường gặp về mô hình truyền thông.

Mô hình hai chiều đối xứng khác gì so với không đối xứng?

Trả lời: Mô hình không đối xứng sử dụng phản hồi để điều chỉnh thông điệp nhằm thuyết phục công chúng theo mục tiêu của tổ chức (lợi ích đơn phương). Ngược lại, mô hình đối xứng tập trung vào đối thoại và sự điều chỉnh từ cả hai phía để đạt được mục tiêu cùng có lợi (Win-Win).

Tại sao cần học về mô hình truyền thông?

Trả lời: Việc nắm vững các mô hình giúp bạn phân tích, tối ưu hóa quá trình truyền tải thông điệp, xác định các yếu tố nhiễu (noise) và xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả (trong Marketing, Quan hệ Công chúng) dựa trên mục tiêu cụ thể.

Mô hình truyền thông nào phù hợp cho mạng xã hội?

Trả lời: Mô hình truyền thông 2 chiều (đặc biệt là mô hình Truyền thông mới và mô hình Đối xứng) là phù hợp nhất, vì các nền tảng mạng xã hội hoạt động dựa trên sự tương tác, phản hồi tức thời, và sự tham gia chủ động của người dùng vào quá trình tạo và truyền tải thông điệp.

Mô hình truyền thông không chỉ là kiến thức lý thuyết mà còn là công cụ thực hành không thể thiếu cho bất kỳ chuyên gia truyền thông hay Marketing nào. Với chương trình đào tạo liên ngành, chuẩn quốc tế tại trường Đại học VinUni, bạn sẽ được trang bị đầy đủ để làm chủ các mô hình này, sẵn sàng nắm bắt cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong tương lai.

Để biết thêm chi tiết về chương trình Cử nhân Truyền thông Đa phương tiện và các thông tin tuyển sinh mới nhất tại VinUni, bạn có thể tham khảo tại đây.

Banner footer