VinUni Banner

Các chiến lược giúp bạn thành công với History Speaking Part 1 trong IELTS

02/06/2025

Trong kỳ thi IELTS, phần Speaking luôn là một trong những phần khiến thí sinh cảm thấy lo lắng nhất, đặc biệt là khi phải đối mặt với những câu hỏi mang tính chất lịch sử trong chủ đề History Speaking Part 1. Tuy nhiên, nếu bạn nắm vững các chiến lược và chuẩn bị kỹ càng, bạn hoàn toàn có thể tự tin và đạt điểm cao trong phần này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những chiến lược quan trọng giúp bạn vượt qua History Speaking Part 1 một cách tự tin và hiệu quả.

cac-chien-luoc-giup-ban-thanh-cong-voi-history-speaking-part-1-trong-ielts-hinh-1.jpg

“History” là chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part

Hiểu rõ cấu trúc của History Speaking Part 1

Speaking Part 1 là phần đầu tiên trong bài thi Speaking của IELTS, kéo dài khoảng 4-5 phút. Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi bạn các câu hỏi liên quan đến các chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày như gia đình, công việc, sở thích và đôi khi là lịch sử. Những câu hỏi này có thể xoay quanh các sự kiện lịch sử nổi bật hoặc yêu cầu bạn chia sẻ quan điểm cá nhân về các vấn đề liên quan đến quá khứ.

Để thành công trong phần này, điều quan trọng nhất là bạn cần phải chuẩn bị sẵn sàng trả lời các câu hỏi đơn giản nhưng có thể liên quan đến lịch sử hoặc những sự kiện có ảnh hưởng lâu dài. Việc nắm rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn không bị bất ngờ khi đối mặt với các câu hỏi trong Speaking Part 1 với chủ đề “History”.

Ví dụ về các câu hỏi có thể xuất hiện trong History Speaking Part 1:

  • Bạn có nhớ một sự kiện lịch sử nào đặc biệt không? (Do you remember any significant historical event?)
  • Lịch sử có ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của bạn? (How does history influence your life?)
  • Bạn nghĩ gì về những thay đổi trong xã hội qua các thời kỳ? (What do you think about the changes in society through different periods?)

Khi luyện tập, bạn có thể ghi lại các câu trả lời của mình và tự đánh giá hoặc nhờ người khác giúp đỡ để nhận xét về sự tự nhiên, lưu loát trong việc trả lời.

cac-chien-luoc-giup-ban-thanh-cong-voi-history-speaking-part-1-trong-ielts-hinh-2.jpg

Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong bài thi Speaking của IELTS là khả năng sử dụng từ vựng chính xác

Chú ý đến kỹ năng ngữ pháp và từ vựng

Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong bài thi Speaking của IELTS là khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác. Việc sử dụng ngữ pháp đúng và từ vựng phù hợp không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi mạch lạc mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và phong phú của bạn.

Ngữ pháp (Grammar)

Trong History Speaking Part 1, bạn sẽ cần phải mô tả hoặc giải thích những sự kiện lịch sử đã xảy ra từ lâu, vì vậy việc sử dụng đúng các thì quá khứ là rất quan trọng. Bạn sẽ phải sử dụng các thì quá khứ để mô tả những gì đã xảy ra trong quá khứ, nhưng đồng thời cũng phải biết cách kết hợp các thì này một cách linh hoạt để làm cho câu trả lời của bạn trở nên phong phú hơn và dễ hiểu hơn.

  • Quá khứ đơn: Đây là thì chính để bạn mô tả những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: The World War II began in 1939 (Chiến tranh thế giới thứ 2 bắt đầu vào năm 1939).
  • Quá khứ tiếp diễn: Dùng để mô tả hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc hành động bị gián đoạn. Ví dụ: People were fighting in the streets during the revolution (Mọi người đã chiến đấu trên đường phố trong cuộc cách mạng).
  • Quá khứ hoàn thành: Dùng để nói về hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Đây là thì bạn sẽ dùng khi muốn liên kết hai sự kiện trong quá khứ. Ví dụ: By the time the war ended, many cities had been destroyed (Vào thời điểm chiến tranh kết thúc, nhiều thành phố đã bị phá hủy).

Từ vựng (Vocabulary)

Bên cạnh việc sử dụng ngữ pháp chính xác, việc chuẩn bị một kho từ vựng liên quan đến lịch sử sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi trong Speaking Part 1 một cách tự tin và phong phú. Khi nói về các sự kiện lịch sử, bạn cần phải sử dụng các từ vựng chuyên ngành để làm cho câu trả lời của mình dễ hiểu và đầy đủ hơn.

Một số từ vựng bạn cần lưu ý khi tham gia phần này bao gồm:

  • Từ chỉ thời gian: Những từ này giúp bạn xác định rõ mốc thời gian của sự kiện lịch sử, chẳng hạn như century (thế kỷ), decade (thập kỷ), era (kỷ nguyên). 
    • Ví dụ: The Industrial Revolution took place in the 18th century (Cách mạng công nghiệp diễn ra vào thế kỷ 18).
  • Các sự kiện lịch sử quan trọng: Bạn cần chuẩn bị sẵn các từ vựng mô tả những sự kiện lớn như world war (chiến tranh thế giới), revolution (cách mạng), colonization (thực dân hóa), independence (độc lập),…
    • Ví dụ: The French Revolution was a turning point in European history (Cách mạng Pháp là một bước ngoặt trong lịch sử châu Âu).
  • Các cụm từ mô tả sự thay đổi: Trong phần này, bạn có thể sẽ phải giải thích về sự thay đổi trong xã hội qua các thời kỳ. Một số cụm từ có thể sử dụng bao gồm evolution (sự tiến hóa), transformation (biến đổi), impact (tác động), progress (tiến bộ). 
    • Ví dụ: The Industrial Revolution had a significant impact on the world economy (Cách mạng công nghiệp có tác động lớn đến nền kinh tế thế giới).
cac-chien-luoc-giup-ban-thanh-cong-voi-history-speaking-part-1-trong-ielts-hinh-3.jpg

Chuẩn bị một kho từ vựng liên quan đến lịch sử sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi trong Speaking Part 1 một cách tự tin và phong phú

Sử dụng các kỹ thuật nối câu và mở rộng câu trả lời

Kỹ thuật nối câu và mở rộng câu trả lời cũng rất quan trọng trong phần Speaking của IELTS. Khi trả lời các câu hỏi trong History Speaking Part 1, đừng chỉ đưa ra câu trả lời ngắn gọn mà hãy mở rộng câu trả lời bằng cách thêm thông tin chi tiết, lý do hoặc ví dụ minh họa. Việc này không chỉ giúp bạn trả lời đầy đủ hơn mà còn thể hiện khả năng phát triển ý tưởng của bạn.

Nối câu (linking sentences) 

Nối câu (linking sentences) là một kỹ thuật giúp bạn kết nối các ý tưởng trong câu trả lời một cách logic và mạch lạc. Thay vì chỉ đưa ra những câu trả lời ngắn gọn hoặc lặp lại một ý, bạn có thể sử dụng các từ nối và các cụm từ để tạo ra một câu trả lời đầy đủ hơn, có chiều sâu hơn. Các từ nối này giúp câu trả lời của bạn trở nên trôi chảy và dễ hiểu hơn, đồng thời thể hiện bạn có khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú.

Ví dụ về các từ nối bạn có thể sử dụng trong History Speaking Part 1:

  • Furthermore / In addition (hơn nữa, ngoài ra): Giúp bạn thêm thông tin hoặc lý do cho một ý tưởng trước đó. 
    • Ví dụ: The Industrial Revolution began in the late 18th century. Furthermore, it led to major changes in technology and society (Cách mạng công nghiệp bắt đầu vào cuối thế kỷ 18. Hơn nữa, nó đã dẫn đến những thay đổi lớn trong công nghệ và xã hội).
  • Because / Due to (bởi vì, do): Giúp giải thích lý do tại sao một sự kiện lịch sử diễn ra như vậy. 
    • Ví dụ: The French Revolution occurred because people were unhappy with the monarchy and social inequality (Cách mạng Pháp xảy ra bởi vì người dân không hài lòng với chế độ quân chủ và sự bất bình đẳng xã hội).
  • On the other hand (mặt khác): Dùng khi bạn muốn đưa ra quan điểm hoặc một khía cạnh đối lập. 
    • Ví dụ: The Industrial Revolution improved living standards in many countries. On the other hand, it also led to poor working conditions for many factory workers (Cách mạng công nghiệp cải thiện mức sống ở nhiều quốc gia. Mặt khác, nó cũng dẫn đến điều kiện làm việc tồi tệ cho nhiều công nhân nhà máy).
  • As a result (kết quả là): Giúp bạn kết nối giữa nguyên nhân và kết quả của sự kiện lịch sử. 
    • Ví dụ: The discovery of electricity revolutionized industries. As a result, new machines and technologies were created (Sự phát hiện ra điện đã cách mạng hóa các ngành công nghiệp. Kết quả là, các máy móc và công nghệ mới đã được tạo ra.)

Mở rộng câu trả lời

Ngoài việc nối các câu lại với nhau, bạn cũng cần mở rộng câu trả lời của mình bằng cách phát triển các ý tưởng. Đây là một trong những chiến lược quan trọng nhất giúp bạn có được điểm cao trong phần Speaking, vì nó không chỉ giúp câu trả lời của bạn phong phú hơn mà còn thể hiện bạn có thể mở rộng và diễn đạt các suy nghĩ của mình một cách chi tiết.

Ví dụ:

  • Câu hỏi: Bạn có thể cho biết một sự kiện lịch sử quan trọng mà bạn biết không? (Can you tell me about an important historical event that you know?)
    • Trả lời ngắn gọn: Yes, World War II is a very important historical event (Vâng, Chiến tranh Thế giới thứ 2 là một sự kiện lịch sử rất quan trọng).
    • Mở rộng: It started in 1939 and lasted until 1945. The war involved many countries, including major powers like Germany, the United States, and the Soviet Union. As a result, it caused significant changes in the political landscape and had a profound impact on global history (Nó bắt đầu vào năm 1939 và kết thúc vào năm 1945. Cuộc chiến này liên quan đến nhiều quốc gia, bao gồm các cường quốc như Đức, Mỹ và Liên Xô. Kết quả là, nó đã gây ra những thay đổi lớn trong cảnh quan chính trị và có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử toàn cầu).

Như vậy, History Speaking Part 1 là phần thi yêu cầu bạn thể hiện khả năng nói lưu loát và tự tin về các chủ đề lịch sử. Tuy nhiên, nếu bạn chuẩn bị kỹ càng và áp dụng các chiến lược hiệu quả, bạn sẽ dễ dàng vượt qua phần này. Hãy luyện tập thường xuyên, giữ bình tĩnh và luôn cố gắng mở rộng câu trả lời của mình để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về các sự kiện lịch sử. 

Tiêu chí xét tuyển tiếng Anh đầu vào của VinUni

Nếu bạn đang hướng tới việc ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, bạn cần lưu ý rằng trường yêu cầu đầu vào tiếng Anh tối thiểu IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tương đương. 

cac-chien-luoc-giup-ban-thanh-cong-voi-history-speaking-part-1-trong-ielts-hinh-4.jpg

VinUni có chương trình Pathway English dành cho sinh viên chưa đạt điểm tiếng Anh đầu vào yêu cầu

Với những bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni có chương trình Pathway English, một khóa học không tính tín chỉ nhằm nâng cao năng lực tiếng Anh học thuật. Đặc biệt, chương trình Pathway English Nâng cao dành cho sinh viên có trình độ CEFR B2 (IELTS 6.0), giúp sinh viên phát triển toàn diện kỹ năng đọc, nghe, nói, viết học thuật cũng như kiến thức ngữ pháp, từ vựng và phát âm chuẩn. 

Sinh viên cũng sẽ được tham gia các lớp thảo luận nhóm, học tập trực tuyến, nhận phản hồi liên tục từ giảng viên, qua đó nhanh chóng đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào để chính thức theo học các chương trình đào tạo tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Cách chuẩn bị cho “Geography Speaking Part 1” trong bài thi IELTS

Banner footer