Trong tiếng Anh, cụm từ “by the time” có thể gây khó khăn cho những người học ngôn ngữ này, đặc biệt là khi chưa nắm rõ cách sử dụng và ý nghĩa của nó. Vậy “by the time” là gì? Cụm từ này thường được dùng để diễn đạt một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm nào đó trong tương lai hoặc quá khứ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “by the time”, cùng với những ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng chính xác trong giao tiếp và học thuật.

“By the time” là gì? Đây là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là “vào thời điểm” hoặc “trước khi”
Khái niệm cơ bản “by the time” là gì?
“By the time” là gì? Đây là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là “vào thời điểm” hoặc “trước khi”, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng để xác định một mốc thời gian mà tại đó một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành hoặc đã hoàn thành, trước khi một sự kiện khác xảy ra.
Cụ thể hơn, “by the time” diễn đạt một mối quan hệ thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện, trong đó hành động đầu tiên (hoặc sự kiện đầu tiên) sẽ kết thúc trước khi hành động hoặc sự kiện thứ hai diễn ra.
Cấu trúc này có thể áp dụng cho cả quá khứ và tương lai, giúp nhấn mạnh sự khác biệt về thời gian giữa các hành động. Đây là một cấu trúc phổ biến và rất hữu ích trong việc miêu tả các sự kiện có tính chất liên tiếp, đặc biệt khi người nói muốn làm rõ trình tự thời gian giữa các hành động.
Cấu trúc và cách sử dụng “by the time”
“By the time” là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc cơ bản của “By the time” là: By the time + S + V (thì tương lai/ quá khứ), S + V (thì tương lai/ quá khứ)
Trong đó:
- “By the time” là một cụm từ chỉ thời gian, thường đứng ở đầu câu hoặc mệnh đề.
- “S” là chủ ngữ của câu.
- “V” là động từ, và tùy vào ngữ cảnh, động từ sẽ ở các thì khác nhau (hiện tại, quá khứ hoặc tương lai).
Ví dụ:
- By the time I arrive, she will have left (Vào lúc tôi đến, cô ấy sẽ đã rời đi) → Câu này sử dụng thì tương lai hoàn thành (will have + V3), cho thấy hành động “cô ấy rời đi” đã xảy ra trước một thời điểm trong tương lai (khi tôi đến).
- By the time the movie starts, we will already be seated (Vào lúc bộ phim bắt đầu, chúng tôi sẽ đã ngồi chỗ) → Câu này cũng sử dụng thì tương lai hoàn thành để nói rằng hành động “chúng tôi ngồi chỗ” sẽ hoàn thành trước khi bộ phim bắt đầu.
Sử dụng “by the time” trong các tình huống khác nhau
“By the time” trong tình huống tương lai:
Khi sử dụng “by the time” trong tình huống tương lai, bạn đang diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong tương lai. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh rằng hành động xảy ra hoàn thành trước khi sự kiện khác diễn ra.
Ví dụ:
- By the time you finish your homework, I will have cooked dinner (Khi bạn hoàn thành bài tập, tôi sẽ đã nấu xong bữa tối) → Ở đây, “hoàn thành bài tập (finish your homework)” là hành động xảy ra sau khi hành động “nấu bữa tối (cooked dinner)” đã hoàn tất. “Will have cooked” chỉ ra rằng việc nấu bữa tối sẽ được hoàn thành trước thời điểm bạn làm xong bài tập.
- By the time we reach the airport, the flight will have left (Vào lúc chúng tôi đến sân bay, chuyến bay sẽ đã rời đi) → Trong ví dụ này, “the flight will have left (chuyến bay đã rời đi)” là hành động đã hoàn tất trước khi “we reach the airport (chúng tôi đến sân bay)”. Hành động “rời đi” của chuyến bay xảy ra trước sự kiện “đến sân bay” của chúng ta.
“By the time” trong tình huống quá khứ:
Mặc dù “by the time” chủ yếu được dùng trong các tình huống tương lai, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ. Trong trường hợp này, “by the time” giúp nhấn mạnh rằng một sự kiện đã xảy ra hoàn toàn trước một sự kiện khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- By the time she arrived, I had already left (Vào lúc cô ấy đến, tôi đã rời đi rồi) → Câu này thể hiện rằng hành động “rời đi (had already left)” đã xảy ra trước thời điểm “cô ấy đến (she arrived)”. Ở đây, “had left” là hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
- By the time they called, we had finished the project (Vào lúc họ gọi, chúng tôi đã hoàn thành dự án) → Ở đây, hành động “hoàn thành dự án (had finished the project)” xảy ra trước thời điểm “họ gọi (they called)” trong quá khứ. “Had finished” là thì quá khứ hoàn thành, nhấn mạnh rằng công việc đã được hoàn tất trước khi họ liên lạc.
Cách phân biệt “By the time” với các cụm từ khác
Để sử dụng “by the time” chính xác, bạn cần phân biệt nó với các cụm từ khác có ý nghĩa tương tự, chẳng hạn như “when (khi)”, “before (trước khi)”, và “until (cho đến khi)”. Mặc dù các cụm từ này có thể dùng trong những tình huống gần giống nhau, nhưng “by the time” mang một điểm khác biệt quan trọng về cách diễn tả thời gian và sự hoàn thành của hành động.
“By the time” vs “When”
Cụm từ “when” đơn giản chỉ xác định thời điểm một hành động sẽ xảy ra. Nó không nhấn mạnh việc hoàn tất hay sự thay đổi trước thời gian đó. Ngược lại, “by the time” nhấn mạnh rằng một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Ví dụ:
- When I arrive, she will leave (Khi tôi đến, cô ấy sẽ rời đi) → Câu này chỉ nói rằng hành động của cô ấy (rời đi) sẽ xảy ra khi tôi đến. Không có sự chỉ rõ gì về việc cô ấy đã hoàn thành hành động trước khi tôi đến.
- By the time you wake up, I will have already left for work (Vào lúc bạn thức dậy, tôi sẽ đã rời nhà đi làm) → Đây là ví dụ về việc hành động rời đi sẽ hoàn tất trước khi người kia thức dậy.
“By the time” vs “Before”
“Before” chỉ ra một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trước khi một hành động xảy ra. Còn “by the time” lại thường tập trung vào việc hành động đó sẽ được hoàn thành vào hoặc trước một thời điểm xác định trong tương lai. Ví dụ:
- Before I leave, I will finish my homework (Trước khi tôi rời đi, tôi sẽ hoàn thành bài tập) → Câu này nói rõ rằng hành động hoàn thành bài tập phải xong trước khi tôi rời đi, nhưng không nhấn mạnh rằng bài tập sẽ hoàn thành đúng vào lúc tôi đi.
- By the time I leave, I will have finished my homework (Vào lúc tôi rời đi, tôi sẽ đã hoàn thành bài tập) → Câu này lại làm rõ rằng bài tập sẽ hoàn tất trước khi tôi rời đi, nhấn mạnh sự hoàn thành đúng vào thời điểm đó.
Một số lưu ý khi sử dụng “by the time”
Khi sử dụng “by the time”, có một số điểm quan trọng cần lưu ý để đảm bảo câu văn đúng ngữ pháp và dễ hiểu:
- “By the time” phải đi kèm với một hành động hoặc sự kiện: “By the time” không thể đứng đơn lẻ trong câu mà không có một chủ ngữ và động từ theo sau. Cấu trúc này luôn phải kết hợp với một hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
- Sử dụng “by the time” với thì tương lai: Khi bạn sử dụng “By the time” để nói về một thời điểm trong tương lai, bạn sẽ thường xuyên kết hợp với thì tương lai hoàn thành (will have + V3) để diễn đạt một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: By the time you arrive, I will have finished my homework (Trước khi bạn đến, tôi sẽ hoàn thành bài tập).
- Sử dụng “by the time” với thì quá khứ: Khi “By the time” được dùng trong quá khứ, bạn thường kết hợp với thì quá khứ hoàn thành (had + V3) để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một mốc thời gian trong quá khứ. Ví dụ: By the time she called, I had already left (Trước khi cô ấy gọi, tôi đã rời đi).
Việc chọn thì đúng khi sử dụng “By the time” là rất quan trọng để thể hiện chính xác thứ tự thời gian và mối quan hệ giữa các hành động.
Như vậy, câu hỏi “by the time” là gì đã được giải đáp chi tiết qua bài viết này. Cụm từ “by the time” rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự việc xảy ra trước hoặc trong một thời điểm nhất định. Hãy nhớ rằng, “By the time” thường đi kèm với các thì tương lai hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành để diễn tả hành động xảy ra trước mốc thời gian đó. Với những kiến thức này, bạn có thể tự tin áp dụng “By the time” trong các tình huống giao tiếp hằng ngày và học thuật.
Bài tập về cụm từ “by the time”
Dưới đây là một số bài tập về cụm từ “by the time” để bạn luyện tập và củng cố cách sử dụng:
Bài tập 1: Hoàn thành câu với “by the time”
Chọn một trong các từ trong ngoặc để hoàn thành câu sau:
- By the time she (arrives / arrived), we (will have left / had left).
- By the time they (finish / finished) their homework, the movie (will start / will have started).
- By the time I (get / got) to the station, the train (will have gone / went).
- By the time you (wake up / woke up), I (will have gone / go).
- By the time the teacher (comes / came), the students (will have already started / start) the exam.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn phương án đúng để hoàn thành câu sau:
- By the time we (will arrive / arrive) at the concert, the show (will already begin / will already have begun).
- By the time she (finishes / will finish) her dinner, I (will have cleaned / will clean) the kitchen.
- By the time they (leave / will leave) the office, the meeting (will have ended / ended).
- By the time I (will call / call) him, he (will have left / leaves) the house.
- By the time you (finish / will finish) your project, I (will have gone / will go) on vacation.
Bài tập 3: Điền “by the time” vào chỗ trống
Hoàn thành câu bằng cách thêm “by the time” vào chỗ trống:
- I will finish my work __________ you arrive. (by the time)
- __________ we arrived at the airport, the flight had already left. (By the time)
- The children will be asleep __________ we finish dinner. (By the time)
- __________ he finished reading the book, we had already watched the movie. (By the time)
- __________ I realized the mistake, it was too late to fix it. (By the time)
Bài tập 4: Viết lại câu
Sử dụng “by the time” để viết lại các câu dưới đây sao cho nghĩa không thay đổi:
- He will finish his homework before I get home → By the time he gets home, he will have finished his homework.
- The train will leave before we arrive at the station → By the time we arrive at the station, the train will have left.
- I will have completed the report before the meeting starts → By the time the meeting starts, I will have completed the report.
- She will already be at work when I wake up → By the time I wake up, she will already be at work.
- They will have eaten dinner before we arrive at the restaurant → By the time we arrive at the restaurant, they will have eaten dinner.

Nếu bạn đang có kế hoạch học tập tại VinUni, việc đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào cũng rất quan trọng
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Nếu bạn đang có kế hoạch học tập tại trường Đại học VinUni, việc đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào cũng rất quan trọng. Theo yêu cầu của VinUni, sinh viên cần đạt mức IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương để đủ điều kiện xét tuyển.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, giúp sinh viên cải thiện trình độ tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết để học tập bằng tiếng Anh. Chương trình này không tính tín chỉ nhưng trang bị cho sinh viên các kỹ năng đọc, viết, nghe, nói tiếng Anh học thuật, đồng thời phát triển các kiến thức ngữ pháp, từ vựng và phát âm chuyên sâu. Sau khi hoàn thành khóa học Pathway English, sinh viên sẽ có trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+ và có thể đáp ứng đủ điều kiện đầu vào của VinUni.
Xem thêm bài viết: Tổng hợp 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS














