Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ (phrasal verbs) mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, và “Bring in” là một ví dụ điển hình. Đây là cụm từ thường xuyên xuất hiện trong văn nói và viết, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, luật pháp hay đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ toàn bộ ý nghĩa cũng như cách sử dụng linh hoạt của “Bring in”. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ “Bring in là gì“, cách dùng phổ biến trong từng tình huống và những lưu ý cần thiết để sử dụng cụm từ này chính xác và hiệu quả.
Bring in là gì?
Trong tiếng Anh, Bring in được phát âm là: /brɪŋ ɪn/. Bring in là một cụm động từ mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Vậy, một số ý nghĩa phổ biến trong tiếng Anh của Bring in là gì?
- Đưa vào, mang vào (một cái gì đó từ bên ngoài)
Ví dụ: The waiter brought in the dessert. (Người phục vụ mang món tráng miệng vào.)
- Thu về, tạo ra (thu nhập, lợi nhuận)
Ví dụ: Her online business brings in a steady income. (Việc kinh doanh online của cô ấy tạo ra một nguồn thu nhập ổn định.)
- Giới thiệu, áp dụng (một luật lệ, chính sách, quy tắc mới…)
Ví dụ: The company plans to bring in new safety regulations. (Công ty dự định áp dụng các quy định an toàn mới.)
- Yêu cầu sự tham gia (của ai đó vào công việc, dự án…)
Ví dụ: They brought in a consultant to improve productivity. (Họ mời một chuyên gia tư vấn để cải thiện năng suất.)
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, Bring in có thể mang sắc thái vật lý (mang vào) hoặc trừu tượng (mang lại thu nhập, áp dụng chính sách).
Một số cấu trúc thông dụng với Bring in
Động từ “Bring in” không chỉ xuất hiện phổ biến trong các văn cảnh thường ngày mà còn đóng vai trò quan trọng trong các bài thi tiếng Anh học thuật. Để sử dụng chính xác cụm động từ này, bạn cần nắm vững các cấu trúc đi kèm và ý nghĩa tương ứng. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng với Bring in giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn.
- Bring in + something → Mang vào, đưa vào một vật gì đó.
Ví dụ: The cleaner brought in the vacuum cleaner. (Người dọn dẹp đã mang máy hút bụi vào.)
- Bring in + someone → Mời hoặc yêu cầu ai đó tham gia (dự án, công việc,…)
Ví dụ: The team decided to bring in an expert for advice. (Nhóm quyết định mời một chuyên gia để tư vấn.)
- Bring in + law/policy/rule → Áp dụng hoặc ban hành một luật lệ, chính sách mới.
Ví dụ: The government is planning to bring in new tax regulations. (Chính phủ đang có kế hoạch ban hành các quy định thuế mới.)
- Bring in + income/profit/revenue → Tạo ra hoặc mang về thu nhập, lợi nhuận.
Ví dụ: The new marketing campaign brought in a lot of revenue. (Chiến dịch marketing mới đã mang về rất nhiều doanh thu.)
- Be brought in (dạng bị động) → Được đưa vào, được áp dụng, được mời vào.
Ví dụ: A new manager was brought in to lead the department. (Một quản lý mới đã được mời về để lãnh đạo bộ phận.)
Những cấu trúc trên giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng Bring in linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.
Phân biệt Bring in và Bring about chuẩn xác nhất trong tiếng Anh
Để phân biệt Bring in và Bring about một cách chuẩn xác trong tiếng Anh, bạn cần nắm rõ sự khác biệt về ngữ nghĩa, mục đích sử dụng và ngữ cảnh áp dụng của hai cụm động từ này. Dù đều mang nghĩa liên quan đến việc “mang lại” hoặc “tạo ra” điều gì đó, nhưng Bring in thiên về hành động cụ thể hoặc kết quả trực tiếp như thu nhập, người, vật, quy định…, trong khi Bring about lại tập trung vào việc gây ra sự thay đổi hoặc kết quả mang tính trừu tượng hơn. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ sự khác biệt này:
| Tiêu chí | Bring in | Bring about |
| Ý nghĩa chính | Mang vào, đưa vào; tạo ra thu nhập; mời ai tham gia; áp dụng điều gì đó mới | Gây ra, dẫn đến, tạo nên một sự thay đổi hoặc kết quả cụ thể |
| Tính chất hành động | Thường là hành động cụ thể, vật lý hoặc mang tính tổ chức/quy trình | Thường là hành động trừu tượng, liên quan đến kết quả hoặc tác động gián tiếp |
| Ngữ cảnh sử dụng | Kinh doanh, quản lý, tổ chức (thu nhập, chính sách, nhân sự…) | Chính trị, xã hội, khoa học, đời sống (thay đổi, kết quả, ảnh hưởng…) |
| Chủ thể hành động | Có thể là người, tổ chức thực hiện một cách chủ động và rõ ràng | Có thể là người, sự kiện, chính sách, đôi khi là nguyên nhân khách quan |
| Tân ngữ thường gặp | Income, law, rule, expert, money, object… | Change, improvement, crisis, result, effect… |
| Dạng bị động | Be brought in (được mời vào, được áp dụng…) | Be brought about (được gây ra, được tạo ra…) |
| Ví dụ minh họa | The company brought in a new policy. | The new policy brought about major changes. |
Tóm lại:
- Bring in thường dùng để chỉ hành động đưa vào, mời vào, hoặc mang lại lợi ích cụ thể như tiền bạc, nhân sự, quy định,…
- Bring about thường gắn với việc tạo ra một sự thay đổi, kết quả hay ảnh hưởng lớn mang tính trừu tượng.
Việc nắm rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp người học phân biệt Bring in và Bring about hiệu quả hơn và sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Tiêu chuẩn tiếng Anh đầu vào tại VinUni
Để ứng tuyển vào Trường Đại học VinUni, sinh viên cần có nền tảng ngoại ngữ vững vàng. Cụ thể, VinUni yêu cầu ứng viên đạt IELTS tối thiểu 6.5, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc sở hữu các chứng chỉ tiếng Anh tương đương như: IELTS, TOEFL, TOEIC, … Tuy nhiên, với những thí sinh chưa đáp ứng được điều kiện này, VinUni vẫn mở ra cơ hội bằng chương trình Pathway English. Đây là một điểm đặc biệt giúp sinh viên từng bước nâng cao khả năng tiếng Anh trong một môi trường học tập chuẩn quốc tế.
Pathway English được xây dựng một cách khoa học với sự tham gia giảng dạy của đội ngũ giáo viên bản ngữ có chuyên môn cao. Trong suốt khóa học, sinh viên sẽ được rèn luyện các kỹ năng thiết yếu như viết luận học thuật, thuyết trình, phát triển kỹ năng giao tiếp và phản biện, cũng như làm quen với phương pháp nghiên cứu. Sau khi hoàn tất chương trình, sinh viên sẽ sẵn sàng bước vào giai đoạn học chuyên ngành với nền tảng tiếng Anh vững chắc và sự tự tin trong môi trường học thuật toàn cầu.
Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của “Bring in” không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Dù là trong môi trường học thuật, công việc hay cuộc sống thường nhật, cụm động từ này đều có thể phát huy hiệu quả nếu được dùng đúng cách. Hy vọng qua những chia sẻ trên, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm “Bring in là gì” và tự tin áp dụng trong các tình huống phù hợp.












