Bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS và Collocations quan trọng
Từ lâu nay, du lịch luôn là chủ đề thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, vậy nên việc nắm được bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS là rất quan trọng. Vậy ta nên học từ nào, có cụm từ đặc biệt nào về chủ đề này? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Từ vựng chủ đề du lịch Travel
Từ vựng là một trong những kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm bởi nó quyết định tới điểm ngữ pháp và các cấu trúc câu nâng cao. Từ vựng được chia làm 4 loại thường gặp là động từ, danh từ, tính từ và trạng từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS thường xuyên xuất hiện nhất.
Danh từ chỉ nơi chốn
Breathtaking (n): Ngoạn mục. Danh từ này được sử dụng để mô tả điều gì đó tuyệt đẹp, gây ấn tượng mạnh mẽ đến mức khiến người ta phải “nín thở”.
Ví dụ: The view from the top of the mountain is breathtaking.
Picturesque (n) Đẹp như tranh vẽ. Đây là danh từ dùng để chỉ cảnh quan hoặc địa điểm có vẻ đẹp cổ kính, thơ mộng như tranh vẽ.
Ví dụ: The village is nestled in a picturesque valley, surrounded by rolling hills and lush meadows.
Bewitching (n) Đẹp mê hoặc. Đây cũng là một danh từ chỉ vẻ đẹp huyền bí và lôi cuốn.
Ví dụ: The bewitching beauty of the landscape left me speechless.
Unexplored wilderness (n) Vùng sơ khai. Cụm danh từ này dùng để diễn tả những nơi tự nhiên hoang sơ, chưa từng được con người khám phá hoặc tác động đáng kể.
Ví dụ: The unexplored wilderness of the Amazon rainforest is home to a vast array of plant and animal species
Isolated corner (n) Nơi biệt lập, xa dân cư. Từ này dùng để chỉ một khu vực ít người qua lại hoặc ít được khám phá.
Ví dụ: The hiker found himself lost in an isolated corner of the mountains
Danh từ chỉ phương tiện đi lại
Đường bộ | Đường thủy | Đường hàng không | |||
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
Bus station | Trạm xe Buýt | Cruise ship | Tàu du lịch | Airline route map | Sơ đồ tuyến bay |
Go by rail | Đi đường sắt | Sailboat | Thuyền buồm | Travel Desk Agent | Nhân viên đại lý du lịch |
Minicab/cab | Xe cho thuê | Port | Cảng | Airline schedule | Hành trình bay |
Subway | Tàu điện ngầm | Cruise ship | Tàu du lịch | Boarding pass | Thẻ lên máy bay |
High-speed train | Tàu cao tốc | Excursion/promotion airfare | Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá | ||
Bus station | Trạm xe Buýt | Airline route map | Sơ đồ tuyến bay |
Collocations chủ đề Travel (Du lịch)
Collocations thường được hiểu là cách kết hợp các từ với nhau thành các cụm từ theo thói quen của người bản ngữ. Trong chủ đề du lịch, ta cũng có những cụm từ kết hợp với nhau nhằm chỉ các hoạt động thường diễn ra khi du lịch.
To be an eye-opener: Trải nghiệm mở mang tầm mắt. Cụm từ này thường dùng để diễn tả trải nghiệm những điều mới mẻ khiến ta có thêm hiểu biết và trải nghiệm.
Ví dụ: Trying new foods can be an eye-opener about different cuisines and cultures.
Call it a day: Kết thúc một ngày. Đây là một cụm từ có sự kết hợp khá dễ gây hiểu lầm, do vậy, bạn hãy nắm vững cụm từ vựng này để biết cách trình bày khác của “kết thúc một ngày” nhé.
Ví dụ: It’s been a long day exploring Phong Nha cave, let’s call it a day and return to the hotel.
Put one’s feet up: Nghỉ ngơi. Cụm từ này có nghĩa đen là nằm xuống một cách thoải mái, thường là với đôi chân được kê cao. Do đó, ta suy ra nghĩa của cụm này là thư giãn, nghỉ ngơi một cách thoải mái.
Ví dụ: We’re on vacation, so we’re just going to relax and put our feet up for a few days.
Have/ get itchy feet: Muốn được phiêu lưu. Trong bài kiểm tra IELTS, cụm từ này thường được dùng với nghĩa là khao khát được khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ.
Ví dụ: My friend has always had itchy feet, and he’s always planning his next adventure.
Bài viết trên đã tổng hợp lại bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS thường xuyên xuất hiện. Tuy nhiên, ngoài học các từ được liệt kê trên thí sinh cũng nên chủ động học thêm các từ và cụm từ khác, điều này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn giúp bạn làm tốt bài thi IELTS của mình.