Trong tiếng Anh, bổ ngữ là một phần ngữ pháp quan trọng được sử dụng để bổ sung ý nghĩa trong câu, giúp câu trở nên rõ ý hơn. Trong một số trường hợp, nếu không có bổ ngữ, câu sẽ trở nên khó hiểu hoặc bị sai ngữ pháp. Vậy bổ ngữ là gì và có bao nhiêu dạng bổ ngữ? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay trên bài viết sau đây.
Tổng quát bổ ngữ là gì?
Trong tiếng Anh, bổ ngữ là gì? Bổ ngữ (complement) là một từ hoặc cụm từ trong câu được dùng để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp hoàn thiện ý nghĩa của câu. Bổ ngữ không phải là một thành phần bắt buộc trong mọi câu, nhưng trong một số trường hợp, bổ ngữ là cần thiết để câu có ý nghĩa đầy đủ.
Một số đặc điểm thường thấy ở bổ ngữ:
- Bổ ngữ thường trả lời các câu hỏi như: chủ ngữ/tân ngữ là gì? Như thế nào? Ở trạng thái nào?
- Bổ ngữ có thể là một danh từ, tính từ, cụm danh từ, cụm tính từ, hoặc thậm chí một mệnh đề.
- Bổ ngữ thường đứng sau động từ liên kết (cho bổ ngữ chủ ngữ) hoặc sau tân ngữ (cho bổ ngữ tân ngữ).
Các loại bổ ngữ trong tiếng Anh
Bổ ngữ trong tiếng Anh chia làm 2 dạng chính.
Bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement)
Bổ ngữ chủ ngữ là từ hoặc cụm từ bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ, mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc danh tính của chủ ngữ. Bổ ngữ thường xuất hiện sau các động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, appear, become, feel, look, sound, taste, smell, grow, remain.
Cấu trúc: S + Linking Verb + Subject Complement
Ví dụ:
- She is a doctor.
Bổ ngữ: a doctor (danh từ)
=> Giải thích: “a doctor” bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ “She”, cho biết cô ấy là ai (nghề nghiệp).
- The soup tastes delicious.
Bổ ngữ: delicious (tính từ)
=> Giải thích: “delicious” mô tả trạng thái của chủ ngữ “The soup”, trả lời câu hỏi “Món súp như thế nào?”. Bổ ngữ này làm rõ đặc điểm của món súp.
- He seems very tired.
Bổ ngữ: very tired (cụm tính từ)
=> Giải thích: “Very tired” bổ sung thông tin về trạng thái của chủ ngữ “He”, cho biết anh ấy trông như thế nào.
Bổ ngữ tân ngữ (Object Complement)
Bổ ngữ tân ngữ là từ hoặc cụm từ bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ, mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc danh tính của tân ngữ. Nó thường xuất hiện sau tân ngữ trong các câu có động từ yêu cầu bổ ngữ như make, call, find, consider, elect, name, paint, keep.
Cấu trúc: S + V + O + Object Complement
Ví dụ:
- The news made everyone sad.
Bổ ngữ: sad
=> Giải thích: “sad” mô tả trạng thái của tân ngữ “everyone”, sau hành động của “made”. Bổ ngữ này cho biết tin tức khiến mọi người như thế nào.
- We found the movie very boring.
Bổ ngữ: very boring
=> Giải thích: “very boring” bổ nghĩa cho tân ngữ “the movie”, bổ ngữ này diễn tả cảm nhận của chủ ngữ về bộ phim.
- They named their dog Max.
Bổ ngữ: Max
=> Giải thích: “Max” bổ sung thông tin về tân ngữ “their dog”, cho biết tên của chú chó.
Các dạng bổ ngữ thường gặp
Bổ ngữ trong tiếng Anh có nhiều dạng khác nhau và dưới đây là một số dạng thường gặp.
Danh từ hoặc cụm danh từ (Noun/Noun Phrase)
Bổ ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ, dùng để xác định danh tính, vai trò hoặc chức vụ của chủ ngữ/tân ngữ. Ví dụ:
- My brother became the best student in his class.
Bổ ngữ: the best student in his class (cụm danh từ)
=> Giải thích: cụm danh từ “the best student in his class” mô tả thành tích của chủ ngữ “my brother”.
- They elected him president.
Bổ ngữ: president
=> Giải thích: “president” bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “him”, xác định vai trò mà anh ấy được bầu.
Tính từ hoặc cụm tính từ (Adjective/Adjective Phrase)
Bổ ngữ là một tính từ hoặc cụm tính từ, dùng để mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc mức độ của chủ ngữ/tân ngữ. Ví dụ:
- The coffee smells wonderful.
Bổ ngữ: wonderful
=> Giải thích: “wonderful” mô tả trạng thái của chủ ngữ “the coffee”.
- They painted the house bright red.
Bổ ngữ: bright red
=> Giải thích: cụm tính từ “bright red” mô tả màu sắc của tân ngữ “the house” sau khi được sơn.
Mệnh đề (Clause)
Bổ ngữ là một mệnh đề dùng để bổ sung ý nghĩa phức tạp hơn cho chủ ngữ/tân ngữ. Ví dụ:
- They consider it what makes them happy.
Bổ ngữ: what makes them happy
=> Giải thích: mệnh đề “what makes them happy” bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “it”.
- The problem was how we could finish on time.
Bổ ngữ: how we could finish on time (mệnh đề)
=> Giải thích: mệnh đề “how we could finish on time” mô tả vấn đề của chủ ngữ “the problem”.
Động từ nguyên thể (To-infinitive hoặc Bare Infinitive)
Bổ ngữ là một động từ nguyên thể, có “to” hoặc không có “to” và dùng để mô tả mục đích, hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ/tân ngữ. Ví dụ:
- My goal is to learn English fluently.
Bổ ngữ: to learn English fluently
=> Giải thích: Cụm “to learn English fluently” bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ “my goal” giải thích mục tiêu là gì.
- I saw her cross the street.
Bổ ngữ: cross the street
=> Giải thích: “cross the street” bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “her”, mô tả hành động của cô ấy.
Tóm lại, “bổ ngữ là gì“, đây là một thành phần quan trọng, mỗi dạng bổ ngữ có vai trò riêng, giúp bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, làm câu trở nên đầy đủ và rõ ràng hơn. Hy vọng với những phân tích và các ví dụ trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về bổ ngữ trong tiếng Anh.
Khóa học tiếng Anh dự bị tại VinUni
Hiện nay, để trở thành một phần của cộng đồng sinh viên Trường Đại học VinUni – ngôi trường đậm chất quốc tế tại Việt Nam, bạn cần trang bị tốt hành trang tiếng Anh của mình, cụ thể tiêu chí đầu vào của trường là:
- Tiếng Anh: IELTS 6.5 trở lên, không có điểm nào dưới 6.0, GPA: 8.0 trở lên.
- Hoặc TOEFL iBT: Tối thiểu 79 với ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.
Trong trường hợp bạn chưa đạt yêu cầu, VinUni đề xuất đến bạn chương trình Pathway English – một khóa tiếng Anh bổ trợ do chính VinUni thiết kế giúp bạn nhanh chóng “nâng cấp” trình độ tiếng Anh của mình.
Khi tham gia vào khóa học Pathway English, bạn sẽ được dẫn dắt để phát triển một cách toàn diện các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết tiếng Anh học thuật từ cơ bản đến nâng cao. Các lớp học hoạt động sôi nổi bao gồm thảo luận nhóm, làm nhiệm vụ và các hoạt động học tập trực tuyến. Đặc biệt, chương trình học luôn có sự hỗ trợ đánh giá thường xuyên từ các giảng viên nhằm giúp bạn đạt kết quả tốt hơn và thích nghi được với môi trường học thuật tại VinUni.











