VinUni Banner

Allow là gì? Cấu trúc Allow + gì trong tiếng Anh

30/01/2025

Trong tiếng Anh, động từ allow được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự cho phép, chấp thuận hoặc tính đến một điều gì đó. Việc hiểu rõ các cấu trúc Allow + gì không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác mà còn tăng cường khả năng diễn đạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến học thuật và công việc.

allow-la-gi-cau-truc-allow-gi-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Allow là gì?

Allow là gì?

Allow là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cho phép, chấp nhận, hoặc để cho một điều gì đó xảy ra. Động từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khi ai đó cấp quyền hoặc không ngăn cản một hành động, sự kiện.

Cấu trúc Allow + gì trong tiếng Anh

Động từ allow có nhiều cách sử dụng linh hoạt để diễn tả sự cho phép, chấp thuận, hoặc tính đến điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc Allow + gì phổ biến trong tiếng Anh:

1. Allow + somebody + to do something

  • Dùng để diễn tả việc cho phép ai đó làm điều gì.
  • Ví dụ:
    • The teacher allowed the students to leave early.
      (Giáo viên cho phép học sinh rời lớp sớm.)
    • My parents don’t allow me to go out at night.
      (Bố mẹ tôi không cho phép tôi ra ngoài vào ban đêm.)

2. Allow + something

  • Sử dụng khi chấp nhận hoặc cho phép một điều gì đó xảy ra.
  • Ví dụ:
    • This ticket allows entry to the concert.
      (Vé này cho phép vào buổi hòa nhạc.)
    • Smoking is not allowed in this building.
      (Hút thuốc không được phép trong tòa nhà này.)

3. Allow + for + something

  • Dùng để diễn tả việc cân nhắc, tính đến điều gì đó khi lập kế hoạch.
  • Ví dụ:
    • You should allow for unexpected delays.
      (Bạn nên tính đến khả năng trễ không mong muốn.)
    • The design allows for future expansion.
      (Thiết kế này tính đến khả năng mở rộng trong tương lai.)

4. Allow that + clause

  • Sử dụng để thừa nhận rằng điều gì đó đúng hoặc có khả năng xảy ra.
  • Ví dụ:
    • She allowed that he might have made a mistake.
      (Cô ấy thừa nhận rằng anh ấy có thể đã mắc sai lầm.)
    • I allow that it’s a difficult decision.
      (Tôi thừa nhận rằng đó là một quyết định khó khăn.)
allow-la-gi-cau-truc-allow-gi-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Cấu trúc Allow + gì trong tiếng Anh

5. Be allowed to do something

  • Dùng ở thể bị động, diễn tả việc ai đó được phép làm gì.
  • Ví dụ:
    • Are we allowed to bring guests?
      (Chúng tôi có được phép mang theo khách không?)
    • Children are not allowed to play here.
      (Trẻ em không được phép chơi ở đây.)

6. Allow + thời gian/khoảng cách

  • Dùng để diễn tả việc dành ra thời gian hoặc khoảng cách đủ cho một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • Please allow an extra 10 minutes for traffic.
      (Hãy dành thêm 10 phút cho trường hợp tắc đường.)
    • You should allow two meters between the tables.
      (Bạn nên để cách nhau hai mét giữa các bàn.)

7. Allow + danh động từ (V-ing)

  • Diễn tả việc cho phép một hành động chung chung.
  • Ví dụ:
    • The new rule doesn’t allow smoking inside the office.
      (Quy định mới không cho phép hút thuốc trong văn phòng.)
    • The app allows sharing photos instantly.
      (Ứng dụng này cho phép chia sẻ ảnh ngay lập tức.)

Lưu ý:

  • “Allow” thường đi với động từ nguyên mẫu có “to” trong cấu trúc chủ động (allow somebody to do something).
  • Nếu không có tân ngữ (somebody/something), dùng “allow for” hoặc “allow + danh từ/danh động từ.”

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

Để được xét tuyển vào các chương trình học tại VinUni, thí sinh cần đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc các chứng chỉ tương đương). Với những thí sinh chưa đáp ứng tiêu chí này, VinUni triển khai chương trình Pathway English nhằm hỗ trợ nâng cao trình độ tiếng Anh, đảm bảo đạt chuẩn đầu vào.

allow-la-gi-cau-truc-allow-gi-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

Chương trình Pathway English tại VinUni được thiết kế đặc biệt để cải thiện khả năng tiếng Anh cùng các kỹ năng học thuật quan trọng phục vụ quá trình học tập

Chương trình Pathway English tại VinUni không thuộc hệ thống tín chỉ, được thiết kế đặc biệt để cải thiện khả năng tiếng Anh cùng các kỹ năng học thuật quan trọng phục vụ quá trình học tập. Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ sử dụng thành thạo tiếng Anh học thuật ở cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, chương trình còn tập trung vào việc củng cố kiến thức ngữ pháp, phát âm, từ vựng học thuật, kết hợp với tài liệu học tập được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo tính thực tiễn và chất lượng cao.

Tóm lại, các cấu trúc allow + gì rất đa dạng và linh hoạt, phù hợp để diễn tả nhiều tình huống trong cuộc sống. Nắm vững cách sử dụng động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đồng thời thể hiện rõ ràng ý định của mình trong cả lời nói và văn bản. 

Banner footer