VinUni Banner

Advise to V hay V-ing? Cách dùng đúng và đầy đủ cấu trúc với advise trong tiếng Anh

25/08/2025

“Advise to V hay V-ing?” là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi viết hoặc nói. Trên thực tế, cả hai dạng đều đúng nhưng được dùng trong những trường hợp khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ cách dùng từng cấu trúc của “advise”, bổ sung ví dụ cụ thể, các cấu trúc nâng cao, bài tập luyện tập và ứng dụng thực tế.

advise-to-v-hay-v-ing-cach-dung-dung-va-day-du-cau-truc-voi-advise-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Cấu trúc Advise to V hay V-ing mới đúng?

Cấu trúc Advise trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “advise” là một động từ có nghĩa là khuyên bảo, đề nghị, đưa ra lời khuyên. Cấu trúc với advise rất đa dạng, tùy thuộc vào việc bạn muốn dùng nó trang trọng, trang viết, hay thân mật, thông thường.

Ví dụ:

  • I advise you to see a doctor.
  •  She advised that he (should) take the job.

Cấu trúc Advise to V hay V-ing mới đúng?

Advise to V hay V-ing? Động từ “advise” có thể đi với cả hai dạng “to V” và “V-ing”, tuy nhiên cách dùng sẽ khác nhau tùy theo ngữ cảnh, cụ thể là có hay không có tân ngữ đứng sau “advise”. Cụ thể như sau:

1. Advise + someone + to V

Dùng khi có tân ngữ (ai đó) sau “advise”.

Cấu trúc:
advise + someone + to V

Ví dụ:The doctor advised me to take a rest (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi.)

2. Advise + V-ing

Dùng khi không có tân ngữ, tức là nói chung chung về một hành động.

Cấu trúc: advise + V-ing

Ví dụ: I advise drinking more water in hot weather (Tôi khuyên nên uống nhiều nước khi trời nóng.)

Các cấu trúc khác của Advise

Ngoài hai cấu trúc phổ biến “advise + someone + to V” và “advise + V-ing”, động từ “advise” còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác, đặc biệt trong văn viết trang trọng hoặc trong các tình huống học thuật, kinh doanh, pháp lý. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc thường gặp của advise:

1. Advise + that + subject + (should) + V (bare)

Ý nghĩa: Cấu trúc trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc các lời khuyên chính thức.
Lưu ý: Sau “that”, động từ giữ nguyên (dạng nguyên thể không “to”) dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều (câu theo kiểu subjunctive – giả định thức).
Ví dụ:

  • The doctor advised that he (should) stop smoking.
  • The company advises that all staff (should) wear ID cards.

2. Advise + against + V-ing

Ý nghĩa: Khuyên ai không nên làm gì.
Ví dụ:

  • They advised against traveling at night.
  • I would advise against investing in that company.

3. Advise + on/about + something

Ý nghĩa: Tư vấn, đưa ra lời khuyên về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:

  • He advises on legal matters.
  • She was advised about her rights.

4. Be advised to + V (bị động)

Ý nghĩa: Dạng bị động, thường dùng trong thông báo, hướng dẫn.
Ví dụ:

  • You are advised to arrive early for the interview.
  • Visitors are advised to follow the safety guidelines.
advise-to-v-hay-v-ing-cach-dung-dung-va-day-du-cau-truc-voi-advise-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Tổng hợp các cấu trúc Advise

Tổng hợp các cấu trúc:

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
advise + someone + to V Khuyên ai đó làm gì The doctor advised me to rest.
advise + V-ing Khuyên chung I advise drinking more water.
advise that + S + (should) + V Cấu trúc giả định thức They advised that she take a break.
advise against + V-ing Khuyên không nên làm gì He advised against going out late.
advise on/about + noun Tư vấn về điều gì She advises on tax issues.
be advised to + V Dạng bị động You are advised to fasten your seatbelt.

Bài tập cấu trúc Advise

Dưới đây là một số bài tập luyện tập cấu trúc với “advise”, kèm theo hướng dẫn sau mỗi phần nếu bạn cần kiểm tra đáp án.

Phần 1: Chọn đáp án đúng

Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.

1. The doctor advised me _______ more vegetables.
a. eat
b. eating
c. to eat
d. ate

2. I advise _______ a raincoat. It looks like it’s going to rain.
a. wear
b. wearing
c. to wear
d. wore

3. He advised that she _______ her presentation again.
a. to practice
b. practice
c. practiced
d. practicing

4. We were advised _______ the mountain path after sunset.
a. not take
b. not taking
c. against taking
d. against take

5. She advises clients _______ their financial goals.
a. achieve
b. to achieving
c. to achieve
d. achieving

Phần 2: Điền dạng đúng của động từ

Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc.

  1. I advise (not / wait) __________________ until the last minute.
  2. He advised me (apply) __________________ early for the program.
  3. The lawyer advised against (sign) __________________ the contract immediately.
  4. The teacher advised that we (read) __________________ the chapter before class.
  5. You are advised (check) __________________ the details before submitting.

Phần 3: Viết lại câu

Viết lại câu sử dụng cấu trúc với advise phù hợp.

  1. You should take an umbrella. (I / advise)
    → ____________________________________________
  2. Don’t invest in that company. (She / advise / me)
    → ____________________________________________
  3. It’s better if he studies harder. (They / advise / that…)
    → ____________________________________________
  4. You shouldn’t drive in this weather. (The police / advise / against…)
    → ____________________________________________
  5. John should talk to his manager. (She / advise / John)
    → ____________________________________________

Điều kiện tiếng Anh đầu vào của Trường Đại học VinUni 

Trường Đại học VinUni hiện là một trong những lựa chọn phù hợp của sinh viên và phụ huynh tại Việt Nam khi tìm kiếm môi trường giáo dục bậc đại học chất lượng cao. Với chương trình đào tạo chuẩn quốc tế, toàn bộ các học phần tại VinUni đều được giảng dạy bằng tiếng Anh. Do đó, sinh viên cần có năng lực tiếng Anh tốt để theo kịp tiến độ học tập. Nhà trường yêu cầu thí sinh đạt tối thiểu 6.5 IELTS, trong đó không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc sở hữu chứng chỉ tương đương (như Pearson Test, TOEFL,…).

Để hỗ trợ sinh viên nâng cao trình độ ngôn ngữ trước khi bước vào chương trình chính thức, VinUni đã thiết kế khóa học Pathway English. Đây là chương trình dự bị tiếng Anh giúp sinh viên củng cố kỹ năng ngôn ngữ và xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tập trong môi trường học thuật sử dụng hoàn toàn tiếng Anh.

Khóa học này tập trung vào việc phát triển đồng đều cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Bên cạnh đó, sinh viên còn được rèn luyện sự tự tin trong giao tiếp cũng như làm quen với văn hóa học tập quốc tế năng động – tạo điều kiện thuận lợi để thích nghi và phát triển toàn diện tại VinUni.

advise-to-v-hay-v-ing-cach-dung-dung-va-day-du-cau-truc-voi-advise-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

Điều kiện tiếng Anh đầu vào của Trường Đại học VinUni

Việc nắm vững các cấu trúc advise to V hay V-ing không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, học tập tại các trường đại học quốc tế như VinUni, hay đơn giản là muốn tự tin hơn trong giao tiếp, đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng linh hoạt những cấu trúc này vào thực tế.

Banner footer