Bảng phiên âm Quốc tế IPA: Chìa khóa để phát âm tiếng Anh chính xác

04/08/2023

Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những thách thức lớn nhất mà người học gặp phải là phát âm chính xác. Phát âm không chỉ là việc nói đúng từ vựng, mà còn là việc tạo ra âm thanh một cách rõ ràng và dễ hiểu cho người nghe. Để đạt được điều này, Bảng phiên âm Quốc tế IPA trở thành một công cụ vô cùng quan trọng và hữu ích. Bài viết này sẽ giới thiệu về IPA, lợi ích của nó và cách sử dụng để cải thiện phát âm tiếng Anh.

bang-phien-am-quoc-te-ipa-chia-khoa-de-phat-am-tieng-anh-chinh-xac-hinh-1.jpg

IPA là một hệ thống ký hiệu được thiết kế để biểu hiện các âm thanh của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới

Bảng phiên âm Quốc tế IPA là gì?

Bảng phiên âm Quốc tế IPA, viết tắt từ International Phonetic Alphabet, là một hệ thống ký hiệu được thiết kế để biểu hiện các âm thanh của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới. Được phát triển bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế vào cuối thế kỷ 19, IPA đã trải qua nhiều lần cập nhật và cải tiến để phản ánh sự phát triển và thay đổi trong nghiên cứu ngôn ngữ học.

Cấu trúc của IPA

  • Nguyên âm (Vowels):  Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng không khí từ phổi đi qua thanh quản và khoang miệng mà không gặp trở ngại. Ví dụ: /i:/ (như trong từ “see”), /æ/ (như trong từ “cat”), /u:/ (như trong từ “blue”), /ɒ/ (như trong từ “hot”).
  • Phụ âm (Consonants): Phụ âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng không khí bị chặn hoặc bị cản trở một phần. Ví dụ: /p/ (như trong từ “pen”), /t/ (như trong từ “tea”), /k/ (như trong từ “cat”), /ʃ/ (như trong từ “she”).
  • Dấu nhấn (Diacritics): Dấu nhấn là những ký hiệu nhỏ được thêm vào các ký hiệu nguyên âm và phụ âm để chỉ ra các biến thể âm thanh, như âm thanh có dấu nhấn mạnh hoặc nhẹ, âm thanh dài hoặc ngắn. Ví dụ: dấu trọng âm (ˈ) và dấu kéo dài (ː).

Các ký hiệu IPA phổ biến

Dưới đây là một số ký hiệu IPA phổ biến trong tiếng Anh và ví dụ về cách phát âm của chúng:

Dưới đây là một số ký hiệu IPA phổ biến trong tiếng Anh và ví dụ về cách phát âm của chúng:

  • /p/: pen – âm bật hơi môi
  • /b/: bat – âm bật môi
  • /t/: tea – âm bật hơi lưỡi
  • /d/: dog – âm bật lưỡi
  • /k/: cat – âm bật hơi cuống họng
  • /g/: go – âm bật cuống họng
  • /f/: fish – âm sát môi răng
  • /v/: van – âm sát môi răng
  • /θ/: think – âm sát răng lưỡi (thở)
  • /ð/: this – âm sát răng lưỡi
  • /s/: see – âm sát lưỡi
  • /z/: zoo – âm sát lưỡi
  • /ʃ/: she – âm sát lưỡi sau
  • /ʒ/: measure – âm sát lưỡi sau
  • /tʃ/: chop – âm bật hơi lưỡi sau
  • /dʒ/: jump – âm bật lưỡi sau
  • /m/: man – âm mũi môi
  • /n/: no – âm mũi lưỡi
  • /ŋ/: sing – âm mũi cuống họng
  • /h/: hat – âm hơi cuống họng
  • /l/: leg – âm bên lưỡi
  • /r/: red – âm rung lưỡi
  • /w/: wet – âm môi lưỡi
  • /j/: yes – âm môi lưỡi sau
  • /iː/: see – nguyên âm dài trước
  • /ɪ/: sit – nguyên âm ngắn trước
  • /e/: bed – nguyên âm giữa
  • /æ/: cat – nguyên âm mở
  • /uː/: blue – nguyên âm dài sau
  • /ʊ/: put – nguyên âm ngắn sau
  • /ɔː/: saw – nguyên âm dài giữa
  • /ɒ/: hot – nguyên âm ngắn giữa
  • /ɑː/: car – nguyên âm dài mở
  • /ʌ/: cup – nguyên âm giữa
  • /ə/: sofa – nguyên âm không nhấn

Tại sao Bảng phiên âm Quốc tế IPA lại quan trọng?

IPA đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc học và giảng dạy ngôn ngữ vì nó cung cấp một phương pháp thống nhất để biểu diễn âm thanh của các từ, bất kể ngôn ngữ nào. Điều này giúp người học và giáo viên ngôn ngữ có thể hiểu và truyền đạt cách phát âm chính xác mà không bị nhầm lẫn bởi các hệ thống chữ viết khác nhau.

Trong việc học tiếng Anh, IPA đặc biệt hữu ích vì tiếng Anh có nhiều từ có cách viết và cách phát âm khác nhau. Ví dụ:

  • Từ “through” được phát âm là /θruː/.
  • Từ “though” được phát âm là /ðoʊ/.
  • Từ “thought” được phát âm là /θɔːt/.

Nhìn vào các từ này, ta có thể thấy rằng chúng có cách viết gần giống nhau nhưng phát âm hoàn toàn khác nhau. Sử dụng IPA, người học có thể biết chính xác cách phát âm mỗi từ mà không bị nhầm lẫn bởi cách viết của chúng.

bang-phien-am-quoc-te-ipa-chia-khoa-de-phat-am-tieng-anh-chinh-xac-hinh-2.jpeg

Để tận dụng tối đa lợi ích của Bảng phiên âm Quốc tế IPA, người học cần hiểu cách sử dụng nó đúng cách

Cách sử dụng Bảng phiên âm Quốc tế IPA

Để tận dụng tối đa lợi ích của IPA, người học cần hiểu cách sử dụng nó đúng cách. Dưới đây là các bước và phương pháp chi tiết để sử dụng bảng IPA hiệu quả.

Học các ký hiệu IPA cơ bản

Để bắt đầu sử dụng bảng IPA, người học cần phải làm quen với các ký hiệu cơ bản. Bảng IPA gồm có ba nhóm chính đã đề cập là nguyên âm (vowels), phụ âm (consonants) và các dấu nhấn (diacritics). Học các ký hiệu này có thể đòi hỏi thời gian và sự kiên nhẫn, nhưng nó sẽ mang lại nhiều lợi ích về lâu dài.

 Tra cứu ký hiệu IPA khi học từ mới

Khi học từ mới, người học nên tra cứu ký hiệu IPA của từ đó trong từ điển. Hầu hết các từ điển uy tín đều cung cấp phiên âm IPA cho từng từ. Bằng cách thực hành phát âm theo IPA, người học sẽ dần dần nắm vững cách phát âm chuẩn của từng từ. Một số nguồn từ điển uy tín bạn có thể tham khảo: 

  • Từ điển trực tuyến: Các từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary đều cung cấp phiên âm IPA cho từng từ.
  • Từ điển giấy: Nhiều từ điển giấy cũng bao gồm phần phiên âm IPA bên cạnh các từ vựng.
  • Ứng dụng từ điển: Các ứng dụng từ điển như Merriam-Webster, Oxford Dictionary có chức năng tra cứu và phát âm từ bằng IPA.

Sử dụng các tài liệu học IPA

Hiện nay, có rất nhiều tài liệu học IPA từ sách, video, đến các ứng dụng trên điện thoại di động. Những tài liệu này cung cấp hướng dẫn chi tiết và các bài tập thực hành giúp người học nắm vững bảng phiên âm IPA một cách hiệu quả.

Sách và tài liệu:

  • Sách chuyên về IPA: Các sách như “English Phonetics and Phonology” của Peter Roach cung cấp kiến thức sâu rộng về IPA và cách sử dụng.
  • Tài liệu học tập trực tuyến: Các trang web như BBC Learning English, British Council cung cấp nhiều bài học về phát âm và IPA.

Ứng dụng học ngôn ngữ:

  • Duolingo, Memrise, Anki: Các ứng dụng này cung cấp các bài học và bài tập về phát âm và IPA, giúp người học luyện tập một cách có hệ thống.
  • Quizlet: Tạo flashcard với các từ vựng và phiên âm IPA để luyện tập hàng ngày.

Thực hành với người bản xứ

Một trong những cách tốt nhất để cải thiện phát âm là thực hành với người bản ngữ. Người học có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, các lớp học giao tiếp, hoặc sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ để tìm kiếm đối tác thực hành. Khi thực hành với người bản ngữ, người học sẽ nhận được phản hồi trực tiếp về phát âm của mình và có thể điều chỉnh để phát âm chính xác hơn.

Ghi âm và nghe lại

Ghi âm lại giọng nói của mình khi đọc các từ hoặc câu theo phiên âm IPA và sau đó nghe lại để tự đánh giá và cải thiện phát âm. Điều này giúp người học tự nhận ra các lỗi phát âm và điều chỉnh kịp thời.

bang-phien-am-quoc-te-ipa-chia-khoa-de-phat-am-tieng-anh-chinh-xac-hinh-3.jpg

Bảng phiên âm Quốc tế IPA là một công cụ vô cùng hữu ích và hiệu quả trong việc học và cải thiện phát âm tiếng Anh

Bảng phiên âm Quốc tế IPA là một công cụ vô cùng hữu ích và hiệu quả trong việc học và cải thiện phát âm tiếng Anh. Việc sử dụng IPA không chỉ giúp người học phát âm chính xác mà còn cải thiện kỹ năng nghe, xây dựng sự tự tin và đa dạng hóa khả năng ngôn ngữ. Với sự chăm chỉ và kiên trì, việc nắm vững bảng phiên âm IPA sẽ giúp người học tiến bộ nhanh chóng và đạt được mục tiêu phát âm tiếng Anh chính xác và tự nhiên.

Ngoài ra, để đáp ứng yêu cầu tuyển sinh vào các trường đại học danh tiếng như VinUni, việc nắm vững phát âm và sử dụng IPA là rất quan trọng. VinUni yêu cầu ứng viên có trình độ tiếng Anh tối thiểu với điểm IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0. 

Nếu ứng viên chưa đạt yêu cầu này, trường cung cấp chương trình Pathway English. Đây là một khóa học dự bị giúp sinh viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình để đáp ứng các tiêu chuẩn đầu vào. Pathway English không chỉ tập trung vào kỹ năng ngôn ngữ mà còn cung cấp kiến thức học thuật cần thiết để sinh viên tự tin bước vào môi trường học tập quốc tế tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Giải đáp: Tự học tiếng Anh như thế nào cho hiệu quả?