Tất tần tật về Đại từ sở hữu trong tiếng Anh: Phân loại, cách dùng

04/08/2023

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một trong bảy loại đại từ sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ sự sở hữu của đối tượng nào đó. Vì vậy trong bài này sẽ giới thiệu đến các bạn những kiến thức tổng quát của Đại từ sở hữu trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, phân loại, chức năng, cách dùng, phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu và lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu. Khám phá bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức ngữ pháp của bạn và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) là các từ được dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc một đối tượng đối với một vật thể, ý tưởng hoặc con người khác. Đại từ này có thể được sử dụng thay cho danh từ và cụm danh từ để tránh sự lặp lại từ trong câu.

tat-tan-tat-ve-dai-tu-so-huu-trong-tieng-anh-phan-loai-cach-dung-so-1.jpg

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là một trong những loại từ được sử dụng phổ biến.

Các ví dụ cụ thể

• Marry noticed that Jonh’s dog was bigger than hers. (Marry nhận thấy rằng con chó của Jonh to hơn con chó của cô ấy)

→ Từ “hers” là ám chỉ “Marry’s dog” (cụm danh từ được thay thế bằng từ hers).

• The bag on the desk is mine. (Cái cặp trên bàn là của tôi)

→ Từ “mine” ám chỉ “my bag” (cụm danh từ được thay thế bằng mine).

Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun), tính từ sở hữu (Posssessive Adjective), danh từ sở hữu (Possessive Noun) đều là 3 từ loại trong tiếng Anh thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu với hình thức rất khác nhau. Do đó, bạn cần nắm rõ đặc điểm của từng loại để dễ dàng phân biệt và sử dụng đúng khi học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Bảng phân loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Các Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là hình thức của đại từ nhân xưng được phân loại dựa trên ngôi và số lượng (số ít và số nhiều), cụ thể theo bảng như sau:

Bảng tóm tắt sau đây đã phân loại đại từ sở hữu theo số lượng và ngôi của chúng.

Ngôi Số lượng Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu
Ngôi thứ nhất (1st person) số ít I mine

(của tôi)

số nhiều We

ours

(của chúng ta)

Ngôi thứ hai (2nd  person) số ít You yours

(của bạn)

số nhiều You

yours

(của các bạn)

Ngôi thứ ba (3rd  person) số ít He his

(của anh ấy)

She

hers

(của cô ấy)

It

its

(của nó)

số nhiều They

theirs

(của họ)

Ví dụ:

  • That is her car and this one here is mine. (Đó là xe ô tô của cô ấy còn chiếc này là của tôi) → Đại từ sở hữu “mine” thuộc ngôi thứ nhất số ít.
  • Let’s see if Hai’s arm is longer than yours. (Hãy xem cánh tay của Hải có dài hơn cánh tay của bạn không) → Đại từ sở hữu “yours” thuộc ngôi thứ hai số ít.
  • We don’t think that our team can defeat theirs(Chúng tôi không nghĩ đội của chúng tôi có thể đánh bại đội của họ) → Đại từ sở hữu “theirs” thuộc ngôi thứ ba số nhiều.

Vị trí đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Khi nắm rõ vị trí của Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) trong câu, bạn sẽ biết sau Đại từ sở hữu là gì.

tat-tan-tat-ve-dai-tu-so-huu-trong-tieng-anh-phan-loai-cach-dung-so-2.jpg

Dựa vào chức năng, bạn có thể thấy được những loại từ có thể theo sau Đại từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm 3 trường hợp.

Vị trí theo chức năng 

Giống như chức năng của Đại từ, Đại từ sở hữu có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ và đứng sau giới từ. Dựa vào cấu trúc câu trong tiếng Anh, bạn có thể phân loại ra các trường hợp sau:

Vị trí Cấu trúc Ví dụ
Chủ ngữ Đại từ sở hữu + V (+ O) • His car is expensive. Mine is cheap. (Xe của anh ấy mắc. Xe của tôi thì rẻ)
→ “Mine” đóng vai trò chủ ngữ, ám chỉ rằng “my car”
Tân ngữ S + V + [đại từ sở hữu] • This book is hers. (Cuốn sách đó là của cô ấy)
→ “hers” đóng vai trò tân ngữ cho động từ “is”
Sau giới từ S + V + cụm giới từ (+ O)

cụm giới từ = [giới từ + đại từ sở hữu]

• My bike is the same as his.  (Chiếc xe đạp của tôi cũng giống như của anh ấy)
→ “his” đứng sau giới từ trong cụm giới từ “as his”

Đại từ sở hữu làm chủ ngữ

Thông thường theo sau chủ ngữ Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) sẽ là Động từ (Verb), không phải là danh từ vì đại từ sở hữu đã đóng thế vai trò danh từ trong câu.

Ví dụ: His car is expensive. Mine is cheap. (Xe của anh ấy mắc. Xe của tôi thì rẻ)

→ “Mine” đóng vai trò chủ ngữ, sau đại từ là động từ tobe “is”

Đại từ sở hữu làm tân ngữ

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) làm tân ngữ để nhấn mạnh ý trong câu, nên sẽ có các từ loại chỉ thời gian, nơi chốn địa điểm hoặc không có từ loại nào theo sau.

Ví dụ:

• They got their house a year ago but she just got hers 3 months ago. (Họ đã có được căn nhà của họ cách đây một năm nhưng cô ấy chỉ vừa có căn nhà của mình 3 tháng trước)

• He put his key and mine in the same place. (Anh ấy để chìa khóa của anh ấy và của tôi ở cùng một chỗ)

→ Cả hai ví dụ trên có“hers” và “mine” đóng vai trò tân ngữ trong câu, theo sau là các cụm từ chỉ thời gian và địa điểm “3 months ago”, “in the same place”.

Đại từ sở hữu đứng sau giới từ trong cụm giới từ

Ở trường hợp này, có thể không có từ loại nào theo sau hoặc có thành phần tân ngữ khác như Trạng từ (adverb).

Ví dụ: My bike is the same as his.  (Chiếc xe đạp của tôi cũng giống như của anh ấy)

→ “his” đứng sau giới từ “as” và không có từ loại nào theo sau.

tat-tan-tat-ve-dai-tu-so-huu-trong-tieng-anh-phan-loai-cach-dung-so-3.jpg

Tránh nhầm lẫn giữa Đại từ sở hữu và Tính từ sở hữu

Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) có thể được dùng như một cụm danh từ hoặc tính từ sở hữu.

Cách dùng như cụm danh từ

Trong trường hợp này, Đại từ sở hữu là loại sở hữu tuyệt đối mà không cần bất kỳ danh từ nào theo sau để bổ nghĩa, vì vậy, đại từ sở hữu thường đứng một mình để chỉ sự sở hữu. Khi đó, ngữ cảnh thường đã xác định rõ vật thể hoặc đối tượng mà đại từ đang ám chỉ. Đây cũng là điểm phân biệt loại đại từ này với tính từ sở hữu.

Ví dụ:

• “Is this your coat?” (Đây có phải là áo khoác của bạn không?)

• “Yes, it’s mine.” (Đúng vậy, nó là của tôi)

→ Ví dụ trên đã có ngữ cảnh cụ thể, câu hỏi đang nhắc đến “your coat” (áo khoác của bạn). Và “mine” trong câu trả lời đã thay thế cho “my coat”, tránh sự lặp lại danh từ đã có trong câu trước đó.

Cách dùng như tính từ sở hữu

Giống như tính từ sở hữu, Đại từ sở hữu cũng có những cách sử dụng khác. Ví dụ như chúng có thể được sử dụng để thể hiện nguồn gốc hoặc mối quan hệ đặc biệt.

Ví dụ:

• Nguồn gốc (origin): Chicago is Violet’s home and Will is ours. (Chicago là nhà của Violet và Will là nhà của chúng ta)

→ Ours thay thế cho “our home” (nhà của chúng ta).  Người nói câu này ám chỉ rằng nhà của họ ở thành phố Atlanta.

• Mối quan hệ (relationship): I brought my younger sister to the party and Mai brought hers, too. (Tôi đã đưa em gái tôi đến bữa tiệc và Mai cũng mang theo em gái của cô ấy)

→ “Hers” thay thế cho “her sister” Mai không “sở hữu” hay “chiếm hữu” em gái của cô ấy nhưng họ có quan hệ ruột thịt với nhau.

tat-tan-tat-ve-dai-tu-so-huu-trong-tieng-anh-phan-loai-cach-dung-so-4.jpg

Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) có thể được dùng như một cụm danh từ hoặc tính từ sở hữu

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

VinUni yêu cầu học viên đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (hoặc tương đương) để có thể xét tuyển vào các chương trình đại học của trường. Điều này đảm bảo rằng sinh viên có đủ năng lực tiếng Anh để học tập hiệu quả trong môi trường học tập quốc tế của VinUni.

Nếu không đạt điểm IELTS yêu cầu, học viên có thể tham gia vào chương trình Pathway English. Đây là một chương trình không tính tín chỉ nhằm chuẩn bị cho sinh viên với trình độ tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết để họ có thể học tập hiệu quả tại VinUni bằng tiếng Anh. Chương trình này được chia thành hai cấp độ: Pathway Trung cấp và Pathway Cao cấp. Kết thúc khóa học Pathway English, sinh viên sẽ đạt được những mục tiêu sau:

  • Phát triển và củng cố các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật cơ bản và nâng cao.
  • Nắm vững các quy định ngữ pháp, cải thiện phát âm và mở rộng vốn từ vựng học thuật.
  • Tham gia vào các hoạt động học tập sôi nổi như thảo luận nhóm, nhiệm vụ và các hoạt động trực tuyến để tăng cường khả năng tự học và làm việc nhóm.
  • Sử dụng tài liệu đã được phân loại và xác thực, bao gồm cả tài liệu nghe và nhìn.
  • Nhận được hỗ trợ chiến lược khung, đánh giá quá trình thường xuyên và tương tác chặt chẽ với giảng viên và các thành viên khác trong lớp học.

Chương trình Pathway English tại VinUni cam kết giúp sinh viên chuẩn bị tốt nhất cho việc học tập tại môi trường đại học quốc tế, đồng thời đáp ứng đủ yêu cầu về tiếng Anh để tiếp cận các chương trình đại học chính thức tại trường.

tat-tan-tat-ve-dai-tu-so-huu-trong-tieng-anh-phan-loai-cach-dung-so-5.jpg

VinUni yêu cầu học viên đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (hoặc tương đương)

Trên đây là những kiến thức căn bản về đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được các nội dung quan trọng về ngữ pháp này và hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc vị trí và cách dùng của loại đại từ này nhé!