Bỏ túi ngay 200 tính từ thông dụng trong tiếng anh
Tiếng Anh bao gồm một hệ thống tính từ phong phú và đa dạng. Khi bạn muốn mô tả một người hay bất kỳ điều gì, việc thêm tính từ sẽ làm cho câu văn trở nên sinh động và chi tiết hơn. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian học tập và dễ dàng sử dụng tính từ trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn danh sách 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh nhất.
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) thường được viết tắt là “adj”, là các từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, hay thuộc tính của sự vật và hiện tượng. Tính từ đóng vai trò bổ trợ cho danh từ, làm cho câu văn trở nên rõ ràng và chi tiết hơn.
Ví dụ về tính từ phổ biến: Different, Beautiful, Useful, Able, Popular, Difficult, Mental, Similar, Emotional, Strong, Actual,…
Ví dụ khi tính từ được áp dụng vào câu:
- Your new hair is ugly (Tóc mới của bạn xấu quá)
- This exercise is very difficult (Bài tập này rất khó)
Top 200 tính từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề bạn cần biết
Tính từ là loại từ quan trọng giúp bạn mô tả rõ ràng các tính chất của sự vật hiện tượng con người, đồng thời thể hiện được cảm xúc trong câu nói. Sau đây là top 200 tính từ thông dụng trong tiếng anh theo chủ đề bạn cần cập nhật ngay:
Tính từ miêu tả ngoại hình con người
Young: trẻ tuổi # Old: già = elderly
Middle-aged: trung niên
Tall: cao # Short: thấp
Medium-height: chiều cao trung bình
Fat: béo # thin: gầy
Slim: gầy, mảnh khảnh
Well-built: to, khỏe mạnh
Muscular: cơ bắp to khỏe, rắn chắc
Plump: phúng phính tròn trịa, bụ bẫm
Dark-skinned: da tối màu
Pale-skinned: làn da hơi nhợt nhạt
Yellow-skinned: da vàng
Round face: mặt tròn
Long face: mặt dài
Blonde hair: tóc màu vàng hoe
Wavy hair: tóc lượn sóng
Curly hair: tóc xoăn
Frizzy hair: tóc xoăn thành cuộn,búp
Spiky hair: tóc có đỉnh nhọn
Clear eyes: mắt khỏe
Liquid: mắt long lanh
Pop-eyed: mắt tròn xoe ( ngạc nhiên)
Hooked nose: mũi khoằm và lớn
Bulbous: mũi bầu tròn
Flesh: mũi đầy đặn
Curved lips: môi cong
Large mouth: miệng rộng
Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
Tính từ mô tả hình dáng sự vật
Big: to # small: nhỏ
Long: dài # short: ngắn
Huge: khổng lồ # tiny: tí hon
Large: rộng # narrow: hẹp
Thick: dày # thin:mỏng
High: cao # low: thấp
Full: đầy # empty: rỗng
Square: vuông
Straight: thẳng
Pointed: nhọn
Flat: phẳng
Light: nhẹ
Deformed: bị biến dạng
Curvy: uốn cong
Bulbous: bầu ra
Concave: lõm vào trong # convex: lồi ra
Hard: cứng # soft:mềm
Wavy: có dạng gợn sóng
Tính từ mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng
Dangerous: Nguy hiểm
Unusual: Bất bình thường
Traditional: mang tính truyền thống
Environmental: Thuộc về môi trường
Suitable: Phù hợp
Global: có tính toàn cầu
Educational: Thuộc giáo dục
Different: Khác nhau
Similar: Tương tự
Legal: Thuộc pháp luật
Political: thuộc về chính trị
Financial: thuộc về tài chính
Difficult: khó khăn
Tính từ miêu tả trạng thái, cảm xúc của con người
Angry: giận dữ
Furious: giận giữ, điên tiết
Upset: tức giận hoặc không vui
Cheerful: Hào hứng
Glad: vui mừng, hớn hở
Amused: vui vẻ
Annoyed: bực mình
Critical: Chỉ trích
Lonely: Cô đơn
Scared: sợ hãi = Horrified
Concerned: lo lắng = anxious
Frustrated: tuyệt vọng
Jealous: ganh tị
Conscious: Có ý thức
Weak: Yếu
Foolish: Ngu ngốc
Active Chủ động
Famous: Nổi tiếng
Outstanding: Nổi bật, nổi trội
Strong: Mạnh mẽ
Clumsy: Hậu đậu,bất cẩn
Busy: Bận rộn
Aware: Nhận thức
Emotional: Giàu cảm xúc
Willing: Sẵn sàng
Hungry: Đói
Thirsty: khát
Sleepy: Buồn ngủ
Bài tập vận dụng
Với 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh, có khá nhiều dạng bài tập để bạn luyện tập và các chủ khảo ra đề thi. Bạn có thể tham khảo các dạng bài tập phổ biến sau.
Bài tập 1: Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc
Her brother met a ___________ person in Canada. (home)
They had a __________ trip on holiday last week. (excite)
The waves are way too ________. (loft)
She is a ___________ little girl. (humor)
This film is so _________. (bore)
Bài tập 2: Sắp xếp trật tự các tính từ trong câu
hair/long/a/black.
a/yellow/small/house/ancient.
lovely/day/a/rainy.
an/book/interesting/old.
a/house/beautiful/modern.
Bài tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
The food had a strange taste. (tasted)
His cat slept. (asleep)
The young man was polite. (spoke)
This bus was late. (arrived)
There was almost no time left. (any)
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng cho các câu
The police_________her for helping the murderer to escape.
A. caught B. searched C. brought D. arrested
When John_________in London, he went to see the Houses of Parliament.
A. came B. reached C. arrived D. got
I read an interesting _________in a newspaper about farming today.
A. article B. advertisement C. composition D. explanation
Students are expected to _________their classes regularly.
A. assist B. frequent C. attend D. present
Before you sign anything important, pay careful _________to all the conditions.
A.notice B. attention C. regards D. reference
Như vậy, chúng tôi vừa tổng hợp giúp bạn 200 tính từ thông dụng trong tiếng anh cũng như một số dạng bài tập tính từ thường gặp.Việc nắm vững các tính từ trong tiếng Anh không những giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Trường Đại học VinUni, được đánh giá là một trong những trường Đại học đạt tiêu chuẩn quốc tế danh tiếng tại Việt Nam. Nếu bạn đang có ý định xét tuyển vào trường Đại học VinUni, bạn cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS, và không có kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc các chứng chỉ tương đương). Đối với những thí sinh chưa đủ điều kiện, có thể tham gia khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English. Khóa học Pathway English không chỉ tập trung vào việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp sinh viên làm quen với môi trường học thuật, chuẩn bị tốt cho các chương trình học chuyên ngành tại VinUni.
Xem thêm: Thứ tự tính từ miêu tả trong Tiếng Anh (OSASCOMP) và cách ghi nhớ hiệu quả