Cấu trúc Keep up with – Công thức, cách dùng và lưu ý cần nhớ

Cấu trúc Keep up with – Công thức, cách dùng và lưu ý cần nhớ

21/07/2023

Cấu trúc keep up with tương đối quen thuộc thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại hàng ngày. Đặc biệt đây còn là chủ điểm ngữ pháp quan trọng xuất hiện phổ biến ở các bài kiểm tra tiếng Anh. Ngay sau đây hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cách dùng chính xác nhất của cấu trúc keep up with cùng phương pháp phân biệt với một số cụm từ khác.

cau-truc-keep-up-with-1

Cấu trúc Keep up with – Công thức, cách dùng và lưu ý cần nhớ

Keep up with là gì?

Cấu trúc keep up with là một cụm động từ thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Tùy theo ngữ cảnh sử dụng mà chúng ta có thể dịch keep up with với các nghĩa như theo kịp, đuổi kịp hay giữ liên lạc với ai đó.

Ví dụ: I love watching the latest movies, but it’s hard to keep up with all the new releases. (Tôi thích xem những bộ phim mới nhất nhưng thật khó để theo kịp tất cả những bộ phim mới phát hành.)

If you want to stay ahead of the curve, you need to keep up with the latest fashion trends. (Nếu bạn muốn dẫn đầu xu hướng, bạn cần phải theo kịp xu hướng thời trang mới nhất.)

cau-truc-keep-up-with-2

Keep up with là gì?

Một số cách dùng thường gặp của keep up with

Tương ứng với các nghĩa bên trên, chúng ta sẽ có một số cách dùng thông dụng của cấu trúc keep up with là:

Thứ nhất, khi keep up with đi cùng một danh từ chỉ người sẽ có nghĩa đuổi kịp hoặc theo kịp ai đó.

Ví dụ: My younger brother studies very hard to keep up with his classmates. (Em trai tôi học rất chăm chỉ để theo kịp các bạn cùng lớp.)

The young boy chased after the dog, but he couldn’t keep up with it. (Cậu bé đuổi theo con chó nhưng không kịp.)

The runner was determined to keep up with the leader of the race. (Người chạy quyết tâm theo kịp người dẫn đầu cuộc đua.)

Thứ hai, keep up with cộng với danh từ chỉ vật muốn nói cập nhật, nắm bắt thông tin mới nhất về một đối tượng nào đó.

Ví dụ: It’s difficult to keep up with the fast-paced curriculum of this university. (Thật khó để theo kịp chương trình học nhanh của trường đại học này.)

In this competitive industry, it’s essential to keep up with the latest trends and technologies. (Trong ngành công nghiệp cạnh tranh này, điều quan trọng là phải theo kịp xu hướng và công nghệ mới nhất.)

The workload has been increasing lately, and I’m finding it hard to keep up with everything. (Khối lượng công việc ngày càng tăng gần đây, và tôi thấy khó theo kịp mọi thứ.)

Ngoài ra, trong một số trường hợp keep up with cũng mang nghĩa là giữ liên lạc với một ai đó.

Ví dụ: It’s been a while since we last talked. We should try to keep up with each other more often. (Đã lâu rồi chúng ta không nói chuyện. Chúng ta nên cố gắng giữ liên lạc thường xuyên hơn.)

I’m so busy with work these days that it’s hard to keep up with my friends and family. (Tôi quá bận rộn với công việc dạo này nên khó giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.)

Let’s keep in touch. You can always reach me at my email address or phone number. (Hãy giữ liên lạc nhé. Bạn luôn có thể liên hệ với mình qua email hoặc số điện thoại.)

Đặc biệt còn có thể sử dụng cấu trúc keep up with với nghĩa tiếp tục thực hiện hoặc trả tiền cho đối tượng nào đó một cách thường xuyên, theo chu kỳ nhất định.

Ví dụ: It’s important to keep up with your monthly bills, or you’ll risk late fees and service disconnections. (Việc thanh toán hóa đơn hàng tháng đúng hạn rất quan trọng, nếu không bạn sẽ có nguy cơ bị phạt chậm thanh toán và ngừng dịch vụ.)

I’m struggling to keep up with the mortgage payments on my new house. (Tôi đang gặp khó khăn trong việc thanh toán khoản vay thế chấp cho ngôi nhà mới của mình.)

She’s been keeping up with her gym membership for years, even though she doesn’t go as often as she used to. (Cô ấy đã duy trì thẻ tập trong nhiều năm, mặc dù cô ấy không đến thường xuyên như trước đây.)

cau-truc-keep-up-with-3

Một số cách dùng thường gặp của keep up with

Một số cụm động từ khác với “Keep”

Ngoài cấu trúc keep up with, trong quá trình sử dụng cũng như làm bài tập chúng ta cũng có thể dễ dàng bắt gặp một số cụm động từ khách của keep như:

keep around: tiếp tục giữ hay sở hữu một đồ vật nào đó

Ví dụ: The company decided to keep around a few of its older employees, even though they were nearing retirement. (Công ty đã quyết định giữ lại một số nhân viên lớn tuổi của mình, mặc dù họ đã sắp nghỉ hưu.)

keep at: tiếp tục một công việc, nhiệm vụ nào đó

Ví dụ: Don’t give up on your dreams! Keep at it and you’ll eventually achieve them. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn! Hãy kiên trì và bạn sẽ đạt được chúng.)

The team kept at it and finally won the game in the last minute. (Đội bóng đã kiên trì và cuối cùng đã giành chiến thắng trong trận đấu vào phút chót.)

He kept at his job search for months, and he finally landed his dream job. (Anh ấy đã kiên trì tìm kiếm việc làm trong nhiều tháng và cuối cùng đã tìm được công việc mơ ước của mình.)

keep away: tránh xa một người hoặc vật nào đó

Ví dụ: The sign says to keep away from the construction site. (Biển báo ghi rõ cấm đến gần khu vực thi công.)

I told her to keep away from her ex-boyfriend, but she didn’t listen. (Tôi đã bảo cô ấy tránh xa người bạn trai cũ của mình, nhưng cô ấy không nghe.)

The police are asking people to keep away from the crime scene. (Cảnh sát yêu cầu mọi người tránh xa hiện trường vụ án.)

keep back: giữ ai hoặc vật nào ở khoảng cách an toàn

Ví dụ: He tried to keep back his tears when he heard the sad news. (Anh cố kìm nước mắt khi nghe tin buồn.)

The manager requested to keep back the important information until further notice. (Người quản lý yêu cầu giữ lại những thông tin quan trọng cho đến khi có thông báo mới.)

The teacher asked the students to keep back their opinions until the end of the lesson. (Giáo viên yêu cầu học sinh giữ lại ý kiến ​​của mình cho đến hết bài.)

The security guard kept back the crowd to prevent anyone from approaching the scene. (Nhân viên bảo vệ đã lùi lại đám đông để ngăn cản bất cứ ai đến gần hiện trường.)

keep down: giữ một việc gì đó ở mức thấp

Ví dụ: The medicine helped to keep down the fever. (Thuốc đã giúp hạ sốt.)

Despite many challenges, the company managed to keep down its profits. (Bất chấp nhiều thách thức, công ty vẫn cố gắng giữ được lợi nhuận.)

Rising living costs are making it difficult for many families to keep down with the bills. (Chi phí sinh hoạt tăng cao đang khiến nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc chi trả các hóa đơn.)

keep from: không thể không làm gì đó

Ví dụ: The boy tried to keep from crying when his mother went on a business trip. (Cậu bé cố gắng kiềm chế không khóc khi mẹ đi công tác xa.)

The smell of freshly baked cookies made it impossible for me to keep from eating one. (Mùi bánh quy mới nướng khiến tôi không thể không ăn một miếng.)

She tried to keep from showing her disappointment. (Cô cố gắng không để lộ sự thất vọng của mình.)

keep in: giữ

Ví dụ: She struggled to keep in her laughter during the serious meeting. (Cô cố gắng nhịn cười trong suốt cuộc họp nghiêm túc.)

The doctor advised him to keep in shape by exercising regularly. (Bác sĩ khuyên anh nên giữ dáng bằng cách tập thể dục thường xuyên.)

He tried to keep in touch with his old friends from college. (Anh ấy cố gắng giữ liên lạc với những người bạn cũ từ thời đại học.)

keep off: hạn chế, tránh làm việc gì đó

Ví dụ: She tried to keep off junk food to maintain a healthy diet. (Cô ấy cố gắng hạn chế đồ ăn vặt để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.)

The parents told their children to keep off the road while playing. (Cha mẹ dặn con tránh ra đường khi chơi.)

The security guard warned people to keep off the restricted area. (Nhân viên bảo vệ cảnh báo người dân tránh xa khu vực cấm.)

keep on: tiếp tục

Ví dụ: The children kept on playing outside despite the rain. (Trẻ em tiếp tục chơi ngoài trời mặc dù trời mưa.)

The politician kept on talking about his plans for the future. (Chính trị gia tiếp tục nói về kế hoạch của mình cho tương lai.)

The doctor told the patient to keep on bed rest for a few weeks. (Bác sĩ bảo bệnh nhân tiếp tục nằm nghỉ ngơi trên giường trong vài tuần.)

keep out: không cho phép

Ví dụ: The parents tried to keep their children from playing with matches. (Bố mẹ cố gắng ngăn con mình chơi diêm.)

He kept me out of his decision-making process. (Anh ấy không cho tôi tham gia vào quá trình ra quyết định của mình.)

keep to: duy trì, giữ vững với ai hoặc cái gì

Ví dụ: We need to keep to the schedule if we want to finish on time. (Chúng ta cần tuân theo lịch trình nếu muốn hoàn thành đúng giờ.)

keep up: làm ai đó thức giấc

Ví dụ: The baby’s crying kept me up for hours. (Tiếng khóc của em bé khiến tôi thức hàng giờ liền.)

cau-truc-keep-up-with-4

Một số cách sử dụng khác với keep

Phân biệt Keep up with và Catch up with

Khi giao tiếp hàng ngày, nhiều bạn thường nhầm lẫn cách sử dụng của cấu trúc keep up with và catch up with. Thực tế cả hai cụm từ này đều có thể đi cùng một danh từ chỉ người hoặc vật. Tuy nhiên keep up with và catch up with lại có ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương đối khác nhau.

Cụ thể, catch up with được dùng với nghĩa đuổi kịp, bắt kịp ai hay cái gì nhưng mang nghĩa tiêu cực. Trong một số trường hợp cụm từ này cũng có nghĩa là bị trừng phạt. Ngoài ra với một số ngữ cảnh nhất định chúng ta có thể dịch catch up with là học hỏi, chia sẻ từ một ai đó.

cau-truc-keep-up-with-5

Phân biệt keep up with và catch up with

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh ra sao?

VinUni là trường Đại học tư thục phi lợi nhuận hàng đầu tại Việt Nam với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, được trang bị những thiết bị tiên tiến. Trường tự hào sở hữu đội ngũ giảng viên uy tín, có trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm giảng dạy, luôn cập nhật những kiến thức mới nhất đồng thời hỗ trợ sinh viên nhiệt tình trong quá trình học tập và nghiên cứu.

Đặc biệt, VinUni còn mang đến mô hình giáo dục tiên tiến theo chuẩn quốc tế với chương trình đào tạo chú trọng cả kiến thức chuyên môn và các kỹ năng mềm khác. Tất cả môn học tại đây đều được giảng dạy trực tiếp bằng tiếng Anh, do đó giúp người học sớm thích nghi với môi trường làm việc quốc tế.

Chính vì vậy để ứng tuyển vào VinUni bạn cần sở hữu chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên, không có kỹ năng nào dưới 6.0. Trong trường hợp không đạt tiêu chuẩn này, thí sinh có thể tham gia chương trình Pathway English. Khóa học này được thiết kế nhằm giúp sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, từ đó theo kịp chương trình giảng dạy tại VinUni.

cau-truc-keep-up-with-6

Trường Đại họcVinUni mang đến mô hình giáo dục tiên tiến theo chuẩn quốc tế

Bài viết trên đã chia sẻ cách dùng chi tiết và đầy đủ nhất của cấu trúc keep up with. Hy vọng những kiến thức bổ ích này bạn có thể áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày cũng như dễ dàng giải quyết các dạng bài tập liên quan đến mẫu câu này.