Hiểu rõ 12 thì trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác nhất

Việc nắm vững ngữ pháp giúp bạn tự tin trong các bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày.

Hiểu rõ 12 thì trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác nhất

01/08/2023

Trên hành trình khám phá ngôn ngữ tiếng Anh, việc nắm vững và sử dụng đúng 12 thì trong tiếng Anh là một phần quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách một cách chính xác. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng thì, cung cấp cái nhìn tổng quan cùng những lời khuyên thực tế nhằm giúp bạn áp dụng chúng một cách linh hoạt, chính xác trong giao tiếp hàng ngày và học tập.

12-thi-trong-tieng-Anh-1

Hiểu rõ ngữ pháp là bước đầu tiên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh.

Định nghĩa 12 thì trong tiếng Anh

Dưới đây là định nghĩ 12 thì trong tiếng Anh, cũng như cấu trúc từng thì.

Hiện tại đơn (Simple Present)

Thì hiện tại đơn là thì quan trọng thuộc 12 thì trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc diễn ra thường xuyên hoặc những sự thật tồn tại một cách tự nhiên và liên tục. Thì này được dùng để đưa ra các tuyên bố về những điều mà chúng ta thấy xảy ra hàng ngày hoặc những sự thật hiển nhiên. Nó không chỉ dùng để nói về thói quen và lịch trình hàng ngày mà còn để diễn tả những sự kiện hay hiện tượng có tính ổn định, thường xuyên xảy ra. Với cấu trúc đơn giản (thường là động từ nguyên thể hoặc động từ “s/es” cho ngôi thứ ba số ít), thì hiện tại đơn giúp người học và người nói tiếng Anh diễn đạt một cách rõ ràng và dễ hiểu về những điều cơ bản, phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Thì này thường được sử dụng để tả các hành động đang diễn ra ngay lúc nói chuyện, đang tiếp tục và có thể chưa hoàn thành. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn bao gồm động từ “to be” (am, is, are) kết hợp với động từ nguyên thể có hậu tố -ing (V-ing).

Khi sử dụng thì này, chúng ta thường muốn nhấn mạnh vào sự liên tục, tiếp diễn của hành động trong thời gian gần đây. Thí dụ, “I am studying for my exams this week” (Tôi đang học cho kỳ thi của mình tuần này) cho thấy hành động học đang diễn ra ngay lúc nói, và có thể sẽ tiếp tục trong một khoảng thời gian ngắn trong tương lai.

Thì hiện tại tiếp diễn cũng thường được sử dụng để diễn tả các kế hoạch tương lai gần hoặc những hành động đã được lên lịch trước khi nói chuyện. Ví dụ, “We are meeting at 7 PM tonight” (Chúng tôi sẽ gặp nhau vào lúc 7 giờ tối nay) diễn tả một sự kiện đã được sắp xếp và sẽ diễn ra trong tương lai gần.

12-thi-trong-tieng-Anh-2

Sự thành thạo ngữ pháp giúp bạn tự tin giao tiếp và viết.

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra mối liên hệ giữa một hành động đã xảy ra trong quá khứ và tác động của nó lên hiện tại. Thì này thường được dùng để nói về các hành động hoặc sự kiện đã kết thúc trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến thời điểm nói chuyện.

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành gồm có động từ “have/has” (tùy theo ngôi nói) + quá khứ phân từ của động từ (V3). Ví dụ, “I have lived in this city for five years” (Tôi đã sống ở thành phố này được năm năm) cho thấy hành động sống ở thành phố này bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, và hiện tại tôi vẫn sống ở đó.

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn nhấn mạnh vào mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại, hoặc để diễn tả sự phát triển và thay đổi trong cuộc sống.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài suốt một khoảng thời gian và vẫn tiếp tục tại thời điểm nói chuyện, có thể tiếp tục trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào sự liên tục và tiếp diễn của hành động từ quá khứ đến hiện tại, có thể ngụ ý rằng hành động này sẽ tiếp tục trong một khoảng thời gian sau này.

Cấu trúc của thì Present Perfect Continuous bao gồm “have/has been” (tùy theo ngôi nói) + động từ-ing (V-ing). Ví dụ, “She has been studying English for two hours” (Cô ấy đã học tiếng Anh suốt hai giờ) cho thấy hành động học đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài suốt hai giờ và vẫn đang tiếp diễn tại thời điểm nói chuyện.

Quá khứ đơn (Simple Past)

Thì quá khứ đơn (Simple Past) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Đây là thì phổ biến nhất để nói về những điều đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ mà không có mối liên hệ với hiện tại.

Cấu trúc của thì quá khứ đơn thường là động từ (ed) cho động từ không quy tắc hoặc từ “did” + động từ nguyên thể cho các động từ không đổi hình thái. Ví dụ, “She visited her grandmother last weekend” (Cô ấy đã đến thăm bà ngoại vào cuối tuần trước) diễn tả hành động thăm bà ngoại đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

12-thi-trong-tieng-Anh-3

Việc am hiểu ngữ pháp giúp bạn hiểu sâu hơn cấu trúc câu.

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc để mô tả một hành động đang tiếp tục xảy ra khi một sự kiện khác xảy ra. Thì này thường diễn tả sự tiếp diễn hay hoạt động kéo dài trong quá khứ.

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn là “was/were” + động từ-ing (V-ing). Ví dụ, “I was studying when she called me” (Tôi đang học khi cô ấy gọi điện cho tôi) diễn tả hành động học đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, và đã bắt đầu trước khi cô ấy gọi điện.

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể hoặc trước một hành động khác trong quá khứ. Thì này thường được dùng để xác định thứ tự thời gian của hai hành động hay sự kiện trong quá khứ.

Cấu trúc của thì Past Perfect là “had” + quá khứ phân từ của động từ (V3). Ví dụ, “She had already finished her work when he arrived” (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình khi anh ta đến) cho thấy hành động hoàn thành công việc xảy ra trước hành động đến của anh ta.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động kéo dài đã bắt đầu trước một thời điểm nhất định trong quá khứ và tiếp tục cho đến khi một sự kiện khác xảy ra. Thì này thường được dùng để nhấn mạnh vào sự liên tục và kéo dài của hành động trong quá khứ trước khi có một sự thay đổi hoặc sự kiện khác xảy ra.

Cấu trúc của thì Past Perfect Continuous là “had been” + động từ-ing (V-ing). Ví dụ, “She had been studying English for two years before she moved to the United States” (Cô ấy đã học tiếng Anh suốt hai năm trước khi cô ấy chuyển đến Hoa Kỳ) cho thấy hành động học tiếng Anh đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài suốt hai năm trước khi có sự kiện chuyển đến Hoa Kỳ.

12-thi-trong-tieng-Anh-4

Ngữ pháp cung cấp nền tảng vững chắc cho việc học từ vựng.

Tương lai đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn (Simple Future) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện dự định sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là thì đơn giản nhất để biểu thị ý định, dự đoán, hoặc kế hoạch trong tương lai, mà không cần phải đưa ra một quyết định chắc chắn về thời gian diễn ra.

Cấu trúc của thì tương lai đơn là “will” + động từ nguyên thể (V). Hoặc có thể sử dụng “be going to” + động từ nguyên thể để diễn tả những kế hoạch, dự định đã được lên kế hoạch từ trước. Ví dụ, “She will study abroad next year” (Cô ấy sẽ đi du học năm sau) hay “They are going to visit their grandparents this weekend” (Họ sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần này).

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện dự định sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này nhấn mạnh vào tính liên tục và tiếp diễn của hành động vào một thời điểm nhất định trong tương lai.

Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn là “will be” + đang + động từ-ing (V-ing). Ví dụ, “This time next week, I will be studying for my exams” (Vào thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đang học cho kỳ thi của mình) diễn tả hành động học sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Thì này thường được dùng để xác định thời gian hoàn thành của một hành động trước một sự kiện khác trong tương lai, tạo ra một liên kết rõ ràng giữa hai thời điểm.

Cấu trúc của thì Future Perfect là “will have” + quá khứ phân từ của động từ (V3). Ví dụ, “By the time she arrives, I will have finished my homework” (Trước khi cô ấy đến, tôi sẽ đã làm xong bài tập về nhà) diễn tả hành động làm xong bài tập về nhà sẽ hoàn thành trước thời điểm cô ấy đến.

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động sẽ đã tiếp tục một khoảng thời gian trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Thì này kết hợp giữa tính liên tục của thì tiếp diễn và tính hoàn thành của thì hoàn thành, nhấn mạnh vào sự kéo dài và tiếp diễn của hành động từ quá khứ đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là “will have been” + đang + động từ-ing (V-ing). Ví dụ, “By the time she graduates, she will have been studying at this university for five years” (Trước khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã học tại trường đại học này suốt năm năm) diễn tả hành động học sẽ đã tiếp diễn và kéo dài từ quá khứ đến thời điểm cô ấy tốt nghiệp.

12-thi-trong-tieng-Anh-5

Học ngữ pháp giúp bạn nhận biết và sửa lỗi khi nói và viết.

Bí quyết sử dụng 12 thì trong tiếng Anh chính xác

Để sử dụng 12 thì trong tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả, có một số bí quyết sau đây:

  • Hiểu rõ mỗi thì

Nắm vững cấu trúc và ý nghĩa của từng thì trong tiếng Anh; bao gồm thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, các thì quá khứ và tương lai.

  • Hình dung rõ thời gian

Biết cách áp dụng mỗi thì vào các tình huống thời gian khác nhau. Ví dụ như sự việc đang diễn ra, đã xảy ra, sẽ xảy ra hay đã và đang tiếp diễn.

  • Sử dụng ngữ cảnh

Đảm bảo sự phù hợp của thì với ngữ cảnh và mục đích sử dụng, từ đó giúp diễn đạt ý nghĩa chính xác và rõ ràng.

  • Luyện tập thường xuyên

Thực hành việc sử dụng các thì thông qua việc đọc, viết và nói. Luyện tập giúp bạn quen thuộc hơn với cách sử dụng, cải thiện sự linh hoạt trong biểu đạt ý nghĩa.

  • Đọc và nghe nhiều

Tiếp cận với các văn bản, đoạn hội thoại, phim ảnh sử dụng nhiều thì khác nhau. Việc này giúp bạn học hỏi cách sử dụng thì một cách tự nhiên trong ngữ cảnh thực tế.

  • Tập trung vào mục đích sử dụng

Xác định rõ mục đích bạn muốn diễn đạt (như diễn tả hành động, sự việc, thói quen, dự đoán, hành động đang diễn ra, đã hoàn thành hay sẽ hoàn thành) và chọn thì phù hợp nhất để truyền tải ý nghĩa một cách chính xác.

  • Sử dụng câu điều kiện một cách chính xác

Đối với các cấu trúc câu điều kiện (conditional sentences) như câu điều kiện loại 1, 2, 3 và điều kiện loại 0, hãy sử dụng cấu trúc và từ vựng phù hợp để biểu đạt điều kiện và kết quả một cách rõ ràng.

  • Lưu ý đến từ vựng phù hợp

Để sử dụng các thì một cách chính xác, bạn cũng cần phải có vốn từ vựng phù hợp để diễn tả đúng ý nghĩa của mỗi thì trong các tình huống khác nhau.

Bằng cách thực hành và nắm vững các nguyên tắc trên, bạn sẽ cải thiện khả năng sử dụng 12 thì trong tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. Chúc bạn phát triển và đạt được những thành tựu nổi bật trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

12-thi-trong-tieng-Anh-6

Ngữ pháp là cầu nối giúp bạn hiểu rõ hơn nội dung trong văn bản tiếng Anh.

VinUni yêu cầu đầu vào bao nhiêu điểm IELTS?

VinUni là một trong những trường Đại học chất lượng hàng đầu tại Việt Nam, nơi tất cả các chương trình giảng dạy đều bằng tiếng Anh. Để được xét tuyển vào trường, sinh viên cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS (hoặc tương đương), với điều kiện không có kỹ năng nào dưới 6.0. Đây là yêu cầu thiết yếu nhằm đảm bảo sinh viên có khả năng tiếp thu bài giảng và tham gia các hoạt động học tập bằng tiếng Anh hiệu quả.

Trong trường hợp chưa đạt yêu cầu đầu vào tiếng Anh, sinh viên có thể tham gia chương trình Pathway English. Chương trình này được thiết kế để nâng cao trình độ tiếng Anh của sinh viên, giúp sinh viên đạt mức điểm IELTS cần thiết để nhập học chính thức tại VinUni. Ngoài ra, chương trình Pathway English còn giúp sinh viên thành thạo 12 thì trong tiếng Anh, một yếu tố quan trọng để sử dụng tiếng Anh tự tin.