Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ – chuẩn xác – dễ nhớ
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất mà người học tiếng Anh thường gặp phải là cách chia động từ trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng các dạng chia này không chỉ là nền tảng của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác mà còn là yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Hãy cùng nhau khám phá và tìm hiểu sâu hơn về cách chia động từ trong tiếng Anh và những điều thú vị mà chúng mang lại!
Cách chia động từ trong tiếng Anh – Động từ (Verb) trong tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu cách chia động từ trong tiếng Anh, bạn cần biết khái niệm động từ trong tiếng Anh. Động từ (Verb) trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu của câu văn; có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt hành động, quá trình, trạng thái, sự thay đổi hoặc sự có mặt của một vật thể. Được sắp xếp theo thời gian và ngôi, động từ giúp phân loại các hành động hoặc sự kiện theo thời gian (hiện tại, quá khứ, tương lai), ngôi (ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba) và số (số ít, số nhiều).
Với chức năng cơ bản là thể hiện các hành động, động từ còn có thể biểu thị các trạng thái (ví dụ: “to be” – là), sự thay đổi (ví dụ: “to become” – trở thành), hay sự hiện diện (ví dụ: “to exist” – tồn tại). Khả năng linh hoạt và phong phú của động từ giúp cho ngôn ngữ tiếng Anh trở nên đa dạng và mạnh mẽ, cho phép người nói và viết có thể mô tả chi tiết hành động và tình trạng của các vật thể và con người xung quanh mình.
Các công thức chia động từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh có thể được chia theo ba yếu tố chính gồm thì (tenses), dạng (forms) và ngôi (persons). Mỗi yếu tố này có những quy tắc cũng như cách sử dụng riêng nhằm giúp diễn đạt các hành động, sự kiện, trạng thái một cách chính xác và rõ ràng hơn trong các câu văn hoặc đoạn hội thoại.
Việc chia động từ theo thì sẽ cho biết thời gian xảy ra hành động, chia theo dạng sẽ cho biết hình thức của động từ ở các trạng thái khác nhau, và chia theo ngôi sẽ giúp xác định người thực hiện hành động đó.
Cách chia động từ theo thì
Thì hiện tại đơn (Present Simple): Dùng để diễn tả các hành động, sự kiện, hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật hiển nhiên. Thì này thường được sử dụng để nói về thói quen, sở thích, lịch trình, các sự kiện thường xảy ra.
- I/You/We/They + base form (động từ nguyên mẫu)
- He/She/It + base form + s/es
Ví dụ:
- I play football.
- She plays tennis.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Thì này cũng có thể được sử dụng để nói về các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.
- S + am/is/are + V-ing
Ví dụ:
- They are playing basketball right now.
- She is studying for her exam.
Thì quá khứ đơn (Past Simple): Dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để kể về các sự kiện hoặc trải nghiệm đã xảy ra tại một thời điểm xác định hoặc không xác định trong quá khứ.
- S + V2 (động từ quá khứ)
Ví dụ:
- I walked to school yesterday.
- He studied English last night.
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để mô tả bối cảnh hoặc một hành động dài hơn bị ngắt quãng bởi một hành động khác ngắn hơn.
- S + was/were + V-ing
Ví dụ:
- We were watching TV when she called.
- They were studying all afternoon.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này thường được dùng để nói về kinh nghiệm sống, các hành động đã hoàn thành không rõ thời điểm cụ thể trong quá khứ, hay những sự kiện mới mẻ có thể vẫn còn có liên quan đến hiện tại.
- S + have/has + V3 (động từ phân từ quá khứ)
Ví dụ:
- She has visited Paris twice.
- We have eaten dinner already.
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này thường được sử dụng để nói về các trải nghiệm, hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ, hoặc hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
- S + had + V3
Ví dụ:
- By the time we arrived, they had already left.
- She had finished her homework before dinner.
Thì tương lai đơn (Future Simple): Dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nói về các kế hoạch, dự đoán, quyết định ngay tại thời điểm nói, hoặc các hành động tự phát.
- S + will + V (động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I will call you tomorrow.
- They will arrive later today.
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nói về các kế hoạch, dự định hoặc các hành động sẽ đang diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định ở tương lai.
- S + will + be + V-ing
Ví dụ:
- This time next week, I will be relaxing on the beach.
- They will be waiting for us when we arrive.
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh đến sự hoàn thành của một hành động trước một mốc thời gian cụ thể.
- S + will + have + V3
Ví dụ:
- By the time you read this, I will have finished my work.
- She will have graduated by next year.
Cách chia động từ theo dạng
Động từ tiếng Anh có 3 dạng chính.
- Base form: Là dạng nguyên mẫu của động từ. Ví dụ: Play, eat, study.
- Past form: Là dạng quá khứ của động từ, thường được gọi là V2. Ví dụ: Played, ate, studied.
- Past participle: Là dạng phân từ quá khứ của động từ, thường được gọi là V3. Ví dụ: Played, eaten, studied.
Ví dụ chia theo dạng.
- Base form: Play, eat, study.
- Past form: Played, ate, studied.
- Past participle: Played, eaten, studied.
Cách chia động từ tiếng Anh theo ngôi
Động từ tiếng Anh thay đổi hình thức theo ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai, và thứ ba số ít và số nhiều).
Ngôi thứ nhất (First person)
- I play, I am playing, I played, I have played, I will play.
Ngôi thứ hai (Second person)
- You play, You are playing, You played, You have played, You will play.
Ngôi thứ ba số ít (Third person singular)
- He/She/It plays, He/She/It is playing, He/She/It played, He/She/It has played, He/She/It will play
Ngôi thứ ba số nhiều (Third person plural)
- They play, They are playing, They played, They have played, They will play.
Ví dụ:
- I play football.
- You are studying hard.
- She played tennis yesterday.
- He has finished his homework.
- They will visit us next week.
IELTS bao nhiêu mới đủ chuẩn xét tuyển vào VinUni?
VinUni giảng dạy toàn bộ các khóa học bằng tiếng Anh. Vì lý do này, trường yêu cầu sinh viên nhập học phải có chứng chỉ IELTS 6.0 hoặc tương đương để đảm bảo khả năng theo kịp chương trình học. Đối với những sinh viên chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một lộ trình học tập nhằm nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
Tham gia chương trình Pathway English, sinh viên sẽ được rèn luyện và cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để đạt được chuẩn đầu vào. Một trong những lợi ích lớn khi học tiếng Anh tại chương trình này là sinh viên sẽ dễ dàng chinh phục cách chia động từ trong tiếng Anh. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và các bài tập thực hành đa dạng, sinh viên sẽ nắm vững các thì cơ bản như Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn cũng như các thì phức tạp hơn như Hiện tại hoàn thành và Tương lai tiếp diễn. Điều này không chỉ giúp sinh viên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh mà còn tạo nền tảng vững chắc cho hành trình học tập và nghiên cứu tại VinUni.