Thì quá khứ hoàn thành – Công thức và cách dùng đúng
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một trong những Thì quan trọng và hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn tả các sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc, cách dùng và các dấu hiệu nhận biết của Thì quá khứ hoàn thành, đồng thời giúp bạn áp dụng nó một cách hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa về Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một Thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước khi một hành động khác hoặc một thời điểm khác trong quá khứ xảy ra. Thì này không chỉ nhấn mạnh rằng một hành động đã xảy ra và kết thúc trước khi một hành động khác bắt đầu, mà còn giúp người nói hoặc người viết làm rõ thứ tự thời gian giữa các sự kiện trong quá khứ.
Sử dụng Thì quá khứ hoàn thành, chúng ta có thể tạo ra bối cảnh rõ ràng hơn cho câu chuyện, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về sự liên kết và mối quan hệ giữa các hành động. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc kể chuyện, viết luận hoặc khi muốn diễn tả một chuỗi các sự kiện phức tạp mà trong đó trình tự thời gian đóng vai trò quan trọng. Thì quá khứ hoàn thành không chỉ là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ mà còn là một phương tiện giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng biểu đạt và tư duy logic về thời gian.
Công thức và dấu hiệu nhận diện Thì quá khứ hoàn thành
Nếu nắm công thức và các dấu hiệu nhận diện dưới đây, việc sử dụng Thì quá khứ hoàn thành sẽ trở nên dễ dàng hơn, cũng như có thể diễn tả các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác và rõ ràng.
Công thức Thì quá khứ hoàn thành
Khẳng định: S + had + V-ed (phân từ quá khứ của động từ)
- Ví dụ: She had finished her homework before she went out to play.
Phủ định: S + had not (hadn’t) + V-ed
- Ví dụ: They hadn’t arrived when the meeting started.
Nghi vấn: Had + S + V-ed?
- Ví dụ: Had you eaten breakfast before you left the house?
Dấu hiệu nhận diện Thì quá khứ hoàn thành
Các từ chỉ thời gian
- Before: Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác.
Ví dụ: She had left before he arrived.
- By the time: Dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: By the time we arrived, the movie had started.
- After: Chỉ ra rằng một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác.
Ví dụ: After she had finished her work, she went to bed.
Các cụm từ thời gian
- When: Thường đi kèm với quá khứ đơn để chỉ ra rằng một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác.
Ví dụ: When I had finished my homework, I went out to play.
- As soon as: Diễn tả một hành động đã hoàn thành ngay trước khi một hành động khác xảy ra.
Ví dụ: As soon as they had left, we started cleaning the house.
Trạng từ chỉ thời gian
- Already: Dùng để nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: I had already eaten by the time he called.
- Never: Dùng để nhấn mạnh rằng hành động chưa từng xảy ra trước một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: She had never seen such a beautiful place before she visited Paris.
Liên từ
- By the time: Dùng để chỉ ra rằng hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác.
Ví dụ: By the time he arrived, we had already left.
- Until: Dùng để nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: I had not seen him until he came to my house.
Những dấu hiệu này giúp bạn nhận biết và sử dụng Thì quá khứ hoàn thành một cách chính xác, nhấn mạnh vào tính hoàn thành và thứ tự của các hành động trong quá khứ.
Cách dùng Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) có nhiều cách sử dụng cụ thể, giúp người nói hoặc người viết diễn tả chính xác các hành động trong quá khứ. Dưới đây là các cách sử dụng chính của Thì quá khứ hoàn thành.
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành thường được dùng để chỉ ra rằng một hành động đã hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra.
Ví dụ: She had finished her homework before she went out to play. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi cô ấy ra ngoài chơi.)
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Thì này cũng được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định.
Ví dụ: By the time we arrived at the theater, the movie had already started. (Khi chúng tôi đến rạp, bộ phim đã bắt đầu.)
Diễn tả kinh nghiệm hoặc trạng thái đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành có thể được dùng để nói về những trải nghiệm hoặc trạng thái đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: He had never seen the ocean before he went to Hawaii. (Anh ấy chưa bao giờ thấy biển trước khi anh ấy đến Hawaii.)
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác để nhấn mạnh tính liên tục
Khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã diễn ra liên tục trước khi một hành động khác xảy ra, chúng ta sử dụng Thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ: She had lived in that town for ten years before she moved to the city. (Cô ấy đã sống ở thị trấn đó mười năm trước khi chuyển đến thành phố.)
Diễn tả một điều kiện trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành được dùng trong các câu điều kiện loại ba để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
Ví dụ: If I had known about the meeting, I would have attended. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham dự.)
Sử dụng trong các câu gián tiếp để diễn tả hành động đã xảy ra trước đó
Khi tường thuật lại lời nói hoặc suy nghĩ của ai đó về một hành động đã hoàn thành, Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng.
Ví dụ: She said that she had finished her work. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã hoàn thành công việc của mình.)
Bài tập vận dụng Thì quá khứ hoàn thành có đáp án
Dưới đây là một số bài tập về Thì quá khứ hoàn thành kèm theo đáp án. Các bài tập này sẽ giúp bạn thực hành và nắm vững cách sử dụng Thì quá khứ hoàn thành.
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
- By the time we __________ (arrive) at the station, the train __________ (leave).
- She __________ (finish) her homework before she __________ (go) to bed.
- When I __________ (get) to the party, Tom and Anna __________ (already / leave).
- They __________ (not / eat) dinner before they __________ (go) to the cinema.
- He __________ (never / see) such a beautiful place before he __________ (visit) Paris.
Đáp án
- By the time we arrived at the station, the train had left.
- She had finished her homework before she went to bed.
- When I got to the party, Tom and Anna had already left.
- They had not eaten dinner before they went to the cinema.
- He had never seen such a beautiful place before he visited Paris.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
- By the time we got to the cinema, the movie __________.
- a) had started
- b) has started
- She __________ her homework before she went to bed.
- a) had finished
- b) finished
- When I arrived at the airport, I realized I __________ my passport at home.
- a) had left
- b) left
- They __________ never __________ sushi before they went to Japan.
- a) had / eaten
- b) have / eaten
- After the meeting __________, we went out for coffee.
- a) had ended
- b) ended
Đáp án
- a) had started
- a) had finished
- a) had left
- a) had / eaten
- a) had ended
Bài tập 3: Viết lại các câu sau bằng thì quá khứ hoàn thành
- She finished her work. Then she went home.
- She __________ after she __________.
- They ate dinner. Then they watched a movie.
- They __________ after they __________.
- I studied hard. Then I passed the exam.
- I __________ because I __________.
- He didn’t call her. She was worried.
- She __________ because he __________.
- We didn’t book a table. We couldn’t get a seat.
- We __________ because we __________.
Đáp án
- She went home after she had finished her work.
- They watched a movie after they had eaten dinner.
- I passed the exam because I had studied hard.
- She was worried because he hadn’t called her.
- We couldn’t get a seat because we hadn’t booked a table.
Những bài tập này giúp bạn luyện tập cách sử dụng Thì quá khứ hoàn thành trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó củng cố hiểu biết và khả năng áp dụng Thì này một cách chính xác.
Tiêu chí xét tuyển VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh ra sao?
VinUni là một trong những Đại học hàng đầu Việt Nam, giảng dạy toàn bộ bằng tiếng Anh, tạo môi trường học tập tiên tiến chất lượng cao. Sinh viên muốn tuyển thẳng vào các chương trình Đại học mà không qua khóa đào tạo tiếng Anh thì cần nộp kết quả kiểm tra tiếng Anh quốc tế trong 24 tháng gần nhất, với yêu cầu tối thiểu là 6.0 IELTS (hoặc tương đương).
Điều này đảm bảo sinh viên có thể giao tiếp và học tập hiệu quả trong môi trường quốc tế. VinUni cung cấp khóa học Pathway English cho sinh viên chưa đạt yêu cầu tiếng Anh, giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt cho việc học tập.
Hoàn thành khóa học Pathway English, sinh viên sẽ phát triển kỹ năng tiếng Anh học thuật cơ bản và nâng cao như đọc, nghe, nói, viết, cùng với ngữ pháp bao gồm cả cách sử dụng Thì quá khứ hoàn thành, phát âm và từ vựng. Sinh viên nhận được phản hồi, đánh giá tiến độ thường xuyên, tương tác với giảng viên và hỗ trợ bổ sung, đảm bảo đạt kết quả học tập tối ưu.