Thì tương lai đơn (Simple Future): Công thức và cách dùng đúng

08/07/2023

Thì tương lai đơn (Simple Future) là một trong những dạng ngữ pháp căn bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn mô tả một hành động hay sự việc ở tương lai hoặc những lời hứa, lời mời thì phải áp dụng thì ở tương lai. Hãy cùng tìm hiểu ngay lý thuyết trọng tâm của “Simple Future” nhé!

Định nghĩa về Thì tương lai đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn (Simple Future) là thì được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phát và không có kế hoạch ngay tại thời điểm nói. Để tạo câu ở tương lai đơn, chúng ta sử dụng các dạng động từ “will” hoặc “shall” kết hợp với các động từ nguyên thể.

Dưới đây là một số ví dụ về câu sử dụng Thì tương lai đơn:

  • will go to the store in 5 minute. (Tôi sẽ đến cửa hàng trong 5 phút nữa)
  • Will you come to the party tomorrow? (Bạn sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai chứ?)
  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa
thi-tuong-lai-don-simple-future-cong-thuc-va-cach-dung-dung-so-1.jpg

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phát và không có kế hoạch ngay tại thời điểm nói

Công thức và dấu hiệu nhận diện Thì tương lai đơn

Như các loại Thì khác, Thì tương lai đơn cũng có công thức và dấu hiệu nhận biết thì trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm rõ công thức và dấu hiệu Thì này giúp bạn có thể sử dụng đúng và dễ dàng nhận biết chúng trong học tập cũng như giáo tiếp. Vậy công thức và dấu hiệu nhận biết Thì tương lai đơn như thế nào, cùng tiếp tục tìm hiểu những thông tin dưới đây nha!

Công thức Thì tương lai đơn

Câu khẳng định

Đối với động từ “to be”

S + will +  be + N/Adj

Ví dụ:

  • He will be happy when he receives the news. (Anh ấy sẽ rất vui khi nhận được tin này)
  • They will be successful entrepreneurs in the future. (Họ sẽ là những doanh nhân thành đạt trong tương lai)
  • He will be an excellent chef one day. (Một ngày nào đó anh ấy sẽ trở thành một đầu bếp xuất sắc)
  • The cake will be delicious with chocolate frosting. (Chiếc bánh sẽ rất ngon với lớp phủ sô cô la)

Đối với động từ thường

S + will + V-inf

Ví dụ:

  • She will go shopping this afternoon. (Cô ấy sẽ đi mua sắm vào chiều nay)
  • I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ đến thăm ông bà tôi vào cuối tuần tới)
  • We will watch a movie tonight. (Chúng ta sẽ xem phim tối nay)
  • She will learn to play the piano in the future. (Cô ấy sẽ học chơi đàn piano trong tương lai)

Câu phủ định

Đối với động từ “to be”

S + will not + be + N/Adj
Lưu ý: will not = won’t

Ví dụ:

  • The cake will not be sweet without sugar. (Bánh sẽ không ngọt nếu thiếu đường)
  • Lan will not be a doctor in the future. (Lan sẽ không trở thành bác sĩ trong tương lai)
  • We will not be late for the concert if we leave now. (Chúng ta sẽ không bị trễ buổi hòa nhạc nếu chúng ta đi ngay bây giờ)
  • She will not be the captain of the soccer team. (Cô ấy sẽ không phải là đội trưởng của đội bóng đá)

Đối với động từ thường

S + will not + V-inf

Ví dụ:

  • They will not eat dessert after dinner. (Họ sẽ không ăn món tráng miệng sau bữa tối)
  • I will not write a letter to my friend. (Tôi sẽ không viết thư cho bạn tôi)
  • He will not fix the car by himself. (Anh ấy sẽ không tự mình sửa xe)
  • We will not clean the house this weekend. (Chúng tôi sẽ không dọn dẹp nhà vào cuối tuần này)

Câu nghi vấn dạng Yes/No

Đối với động từ “to be”

Will + S + be + N/Adj?
→ Yes, S + will.
→ No, S + won’t.

Ví dụ:

  • Will it be sunny at the beach tomorrow? (Ngày mai ở biển có nắng không?)
  • Will the garden be beautiful in the spring? (Khu vườn sẽ đẹp vào mùa xuân chứ?)
  • Will the food be spicy at the restaurant? (Đồ ăn ở nhà hàng có cay không?)
  • Will the company be successful in the market? (Công ty sẽ thành công trên thị trường chứ?)

Đối với động từ thường

Will + S + V-inf?
→ Yes, S + will.
→ No, S + won’t.

Ví dụ:

  • Will you visit your parents this weekend? (Bạn sẽ đến thăm bố mẹ vào cuối tuần này chứ?)
  • Will they attend the conference next month? (Họ sẽ tham dự hội nghị vào tháng tới chứ?)
  • Will she bake a cake for the party? (Cô ấy sẽ nướng bánh cho bữa tiệc chứ?)
  • Will they buy a new car this year? (Họ sẽ mua một chiếc xe mới trong năm nay?)

Câu nghi vấn dạng Wh-question

Wh-word + will + S + V-inf?
→ S + will + V-inf

Ví dụ:

  • Where will you go for your summer vacation? (Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ hè của mình?)
  • Who will lead the team? (Ai sẽ dẫn dắt đội?)
  • Where will the party take place? (Bữa tiệc sẽ diễn ra ở đâu?)
  • When will they start the construction of the new building? (Khi nào họ sẽ bắt đầu xây dựng tòa nhà mới?)
thi-tuong-lai-don-simple-future-cong-thuc-va-cach-dung-dung-so-2.jpg

Thì tương lai đơn có khá nhiều công thức tương đương với từng loại câu khác nhau.

Dấu hiệu nhận biết Thì tương lai đơn

Để nhận biết Thì tương lai đơn này bạn có thể căn cứ vào các động từ hoặc các trạng từ sau:

Trạng từ chỉ thời gian

  •  “in” + thời gian: in 10 minutes
  •  Next day/ week/ month/ year
  •  Tomorrow

Ví dụ:

  • I will go to the dentist tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đến nha sĩ)
  • He will call you back in 10 minutes. (Anh ấy sẽ gọi lại cho bạn sau 10 phút)

Động từ chỉ quan điểm

  • Believe
  • Think
  • Suppose
  • Assume
  • Promise
  • Expect
  • Hope

Ví dụ:

  • I think I will visit my family next weekend. (Tôi nghĩ tôi sẽ đến thăm gia đình vào cuối tuần tới)
  • Lan promises she will help me with my project. (Lan hứa rằng cô ấy sẽ giúp tôi với dự án của mình)

Trạng từ chỉ quan điểm

  • Maybe
  • Probably
  • Perhaps
  • Supposedly

Ví dụ:

  • Perhaps they will invest in real estate. (Có lẽ họ sẽ đầu tư vào bất động sản)
  • Maybe he will change his career path. (Có thể anh ấy sẽ thay đổi con đường sự nghiệp của mình)
thi-tuong-lai-don-simple-future-cong-thuc-va-cach-dung-dung-so-3.jpg

Thì tương lai đơn có những dấu hiệu nhận biết dễ dàng.

Cách dùng Thì tương lai đơn đúng chuẩn

  • Mô tả một quyết định ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:  She will buy a new car this weekend. (Cô ấy sẽ mua chiếc xe mới vào cuối tuần này)

  • Mô tả một dự đoán không có cơ sở, căn cứ

Ví dụ:  Maybe she will become a famous artist in the future. (Có lẽ cô ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng trong tương lai)

  • Sử dụng để đưa ra yêu cầu hay lời mời

Ví dụ: Will you come to my birthday party on Saturday? (Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào thứ Bảy chứ?)

  • Dùng để đưa ra một lời hứa

Ví dụ:  I promise I will always support you no matter what. (Tôi hứa sẽ luôn ủng hộ bạn dù có chuyện gì xảy ra)

  • Dùng để đưa ra một lời cảnh báo

Ví dụ: Hurry up! We will be late for the concert (Nhanh lên! Chúng ta sẽ trễ buổi hòa nhạc mất.)

  • Dùng để đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ

Ví dụ: Will I teach you how to use this software? (Tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng phần mềm này nhé?)

  • Dùng để đưa ra một gợi ý nào đó

Ví dụ: Shall we have Indian food? (Chúng ta ăn đồ ăn Ấn Độ nhé?)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 1

Ví dụ: If she comes to the party, I will introduce her to my friends. (Nếu cô ấy đến dự tiệc, tôi sẽ giới thiệu cô ấy với bạn bè của mình)

thi-tuong-lai-don-simple-future-cong-thuc-va-cach-dung-dung-so-4.jpg

Cần nắm được các cách dùng Thì tương lai đơn để có thể sử dụng chuẩn trong ngữ pháp tiếng Anh

Phân biệt Thì tương lai gần và Thì tương lai đơn

Nhiều người hiện nay vẫn còn hay nhầm lẫn giữa cấu trúc thì tương lai gần (be going to) và tương lai đơn (will). Vậy hai thì này khác nhau ra sao? Chúng ta có thể phân biệt hai thì này như sau:

  • Tương lai gần (be going to): Được sử dụng để mô tả các hành động đã được lên kế hoạch và lịch trình ở trước thời điểm nói hoặc dùng để diễn tả các dự đoán có căn cứ, cơ sở rõ ràng.
  • Tương lai đơn (will): Được sử dụng để mô tả các hành động tự phát ngay tại thời điểm nói hoặc dùng để diễn tả các dự đoán không có căn cứ, cơ sở rõ ràng.

Ví dụ:

  • Oh no, I forgot my umbrella. I will go back and get it. (Ồ không, tôi quên chiếc ô của mình rồi. Tôi sẽ quay trở lại và lấy nó)
  • We are going to have a meeting at 3:00 PM. (Chúng ta sẽ có cuộc họp lúc 3 giờ chiều)
  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa)
  • Look at those dark clouds. It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kia. Sẽ mưa sớm thôi)
thi-tuong-lai-don-simple-future-cong-thuc-va-cach-dung-dung-so-5.jpg

Phân biệt giữa Thì tương lai đơn và Thì tương lai gần để tránh sự nhầm lẫn.

VinUni xét tuyển yêu cầu trình độ tiếng Anh ra sao?

Trường đại học VinUni là trường giảng dạy hoàn toàn 100% bằng tiếng Anh. Vậy, sinh viên để được xét tuyển tham gia học tại VinUni thì sẽ có nhưng yêu câu như thế nào về trình độ tiếng Anh?

Tiếng Anh là phương tiện giảng dạy tại VinUni nên sinh viên cần nộp kết quả bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế được công nhận trong vòng 24 tháng gần nhất để được tuyển thẳng  mà không cần đào tạo thêm. Điểm tối thiểu để được tuyển thẳng vào các chương trình đại học của VinUni là:

  • IELTS: Tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0
  • TOEFL iBT: Tối thiểu 79 với ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.
  • Bài kiểm tra tiếng Anh Pearson (Học thuật) – Tổng điểm tối thiểu là 58 và không có kỹ năng giao tiếp nào dưới 50.
  • Chứng chỉ tiếng Anh nâng cao của Cambridge (CAE) – Tối thiểu 176 không có kỹ năng nào dưới 169 trong bất kỳ phần nào.

Song đối với sinh viên không đáp ứng các yêu cầu xét tuyển trình độ tiếng Anh thì VinUni có tạo điều kiện cho các bạn tùy chọn tham gia vào khóa đào tạo tiếng Anh trước kỳ học thông qua chương trình Pathway English Program. Đây là môn học không tính tín chỉ, nhằm trang bị cho sinh viên trình độ và các kỹ năng tiếng Anh và học thuật cần thiết để học tập tốt trong môi trường đào tạo chuẩn Quốc tế tại VinUni, Sau khi kết thúc khóa học, sinh viên sẽ có trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+ và đáp ứng đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni.

Nhờ khóa học Pathway English mà sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh, học thuật cơ bản cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp, quy định, cách phát âm và từ vựng học thuật. Sinh viên được cung cấp tài liệu đã được phân loại và xác thực, bao gồm tài liệu nghe và nhìn, được hỗ trợ chiến lược khung, thông tin nhận định, đánh giá quá trình thường xuyên, tương tác với giảng viên và hỗ trợ bên ngoài lớp học, giúp sinh viên đạt kết quả tốt nhất.

thi-tuong-lai-don-simple-future-cong-thuc-va-cach-dung-dung-so-6.jpg

Tại VinUni có chương trình Pathway English Program nhằm trang bị cho sinh viên trình độ tiếng Anh cần thiết khi xét tuyển tại VinUni

Quy bài viết trên hy vọng đã mang đến bạn đọc kiến thức hữu ích về Thì tương lai đơn (Simple Future) trong tiếng Anh. Ngoài Thì tương lai đơn, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về 12 thì cơ bản trong tiếng Anh để góp phần nâng cao kiến thức và hoàn thiện các kỹ năng Anh ngữ để  chắp cánh tiến tới một tương lai tươi sáng.