Cấu trúc so sánh bậc nhất: khái niệm và cách sử dụng
Các cấu trúc so sánh không chỉ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp mà còn là mẫu câu quan trọng giúp bạn ghi điểm trong các bài kiểm tra. Ngay sau đây hãy cùng tìm hiểu chi tiết khái niệm và cách sử dụng của cấu trúc so sánh bậc nhất của ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Cấu trúc so sánh bậc nhất là gì?
Cấu trúc so sánh bậc nhất thường được dùng để miêu tả một người hoặc một vật có đặc điểm nào đó ở mức độ cao nhất so với tất cả những người hoặc vật khác trong một nhóm. Mẫu câu này hay xuất hiện trong các đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản cũng như một số đề thi tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt nếu biết cách ứng dụng cấu trúc so sánh bậc nhất hiệu quả bạn sẽ dễ dàng cải thiện band điểm IELTS của bản thân.
Ví dụ:
- It was the scariest movie I’ve ever seen. (Đó là bộ phim kinh dị nhất mà tôi từng xem.)
- Swimming is the best exercise for your health. (Bơi là bài tập tốt nhất cho sức khỏe của bạn.)
- That was the most difficult exam I have ever taken. (Đó là kỳ thi khó khăn nhất tôi từng tham gia.)
Cấu trúc so sánh bậc nhất trong tiếng Anh
Để sử dụng chính xác nhất cấu trúc so sánh bậc nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ một số công thức cơ bản dưới đây:
Với tính từ
Các tính từ ngắn hay tính từ có 1 âm tiết khi biến đổi sang dạng so sánh nhất cần thêm hậu tố est. Cấu trúc: S + be + the + adj + est +…
Ví dụ:
- That was the fastest car I’ve ever driven. (Đó là chiếc xe nhanh nhất tôi từng lái.)
- This is the best pizza in town. (Đây là chiếc pizza ngon nhất trong thị trấn.)
- He is the youngest player on the team. (Anh ấy là cầu thủ trẻ nhất trong đội.)
- The Olympics is the biggest international sports competition. (Olympic là cuộc thi thể thao quốc tế lớn nhất.)
Còn với các tính từ dài, thường có từ 2 âm tiết trở lên, khi biến đổi sang dạng so sánh nhất cần thêm tiền tố the most. Cấu trúc: S + be + the most + adj +…
Ví dụ:
- This is the most comfortable chair I have ever sat in. (Đây là chiếc ghế thoải mái nhất tôi từng ngồi.)
- The book you gave me is the most fascinating one I’ve read this year. (Cuốn sách bạn tặng tôi là cuốn sách hấp dẫn nhất tôi đã đọc trong năm nay.)
- That was the most challenging project I’ve worked on. (Đó là dự án thách thức nhất tôi đã tham gia.)
Với trạng từ
Các trạng từ ngắn hay tính từ có 1 âm tiết khi biến đổi sang dạng so sánh nhất cần thêm hậu tố est. Cấu trúc: S + V + the + adv + est +…
Ví dụ:
- He works the hardest among his colleagues. (Anh ấy làm việc chăm chỉ nhất trong số các đồng nghiệp.)
- My cat sleeps the longest during the day. (Mèo của tôi ngủ nhiều nhất trong ngày.)
- This car drives the smoothest on the road. (Chiếc xe này chạy êm nhất trên đường.)
Còn với các trạng từ dài, thường có từ 2 âm tiết trở lên, khi biến đổi sang dạng so sánh nhất cần thêm tiền tố the most. Cấu trúc: S + V + the most + adv +…
Ví dụ:
- They travel the most frequently of all my friends. (Họ đi du lịch thường xuyên nhất trong số tất cả bạn bè của tôi.)
- She runs the most quickly of all the athletes. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong tất cả các vận động viên.)
- He works the most efficiently in the team. (Anh ấy làm việc hiệu quả nhất trong nhóm.)
Để đáp ứng yêu cầu của chương trình học tại VinUni, sinh viên cần đạt được điểm IELTS tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Trường hợp chưa đạt được yêu cầu trên, thí sinh có thể tham gia chương trình Pathway English để chuẩn bị tốt hơn cho quá trình học tập tại VinUni.
Bài viết đã chia sẻ chi tiết khái niệm và cách sử dụng của cấu trúc so sánh bậc nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng rằng qua đây bạn đã biết cách sử dụng hiệu quả và chính xác nhất mẫu câu này.