Bài tập về Compound adjective giúp bạn đạt điểm cao
Bài tập về Compound adjectives là từ khóa được nhiều người tìm kiếm vì sự phức tạp của loại từ này. Tính từ ghép (Compound Adjectives) là sự kết hợp của 2 hoặc nhiều từ để tạo ra các tính từ mới có ý nghĩa riêng. Tính từ ghép thường được dùng để mô tả chi tiết hơn về đối tượng, tình trạng hoặc đặc điểm. Hãy xem qua bài viết này để hiểu rõ thêm về tính từ ghép này nhé!
Các dạng tính từ ghép trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về bài tập về Compound adjectives, chúng ta hãy tìm hiểu về các dạng tính từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ + Tính từ
STT | Tính từ ghép (Danh từ + Tính từ) | Dịch nghĩa |
1 | accident-prone | dễ bị tai nạn |
2 | brand-new | nhãn hiệu mới |
3 | world-famous | nổi tiếng thế giới |
4 | world-wide | trên toàn thế giới |
5 | top-most | cao nhất |
6 | snow-white | trắng như tuyết |
7 | ice-cold | lạnh như đá, cực lạnh |
8 | sea-sick | say sóng |
9 | home-sick | nhớ nhà |
10 | air-sick | say máy bay |
Số + Danh từ đếm được (số ít)
STT | Tính từ ghép (Số + Danh từ đếm được (số ít) | Dịch nghĩa |
1 | a three-bedroom apartment | một căn hộ có 3 phòng ngủ |
2 | a 5-year-old girl | một bé gái 5 tuổi |
3 | a 6-day trip | một chuyến đi 6 ngày |
4 | a 11-storey building | một tòa nhà 11 tầng |
5 | a 10-page document | tài liệu 10 trang |
6 | a one-way street | đường một chiều |
7 | a five-minute break | giải lao 5 phút |
Danh từ + V-ing
STT | Tính từ ghép (Danh từ + V-ing) | Dịch nghĩa |
1 | face-saving | giữ thể diện |
2 | hair-raising | dựng tóc gáy |
3 | heart breaking | xúc động |
4 | money-making | làm ra tiền |
5 | nerve-wracking | căng thẳng thần kinh |
6 | record-breaking | phá kỉ lục |
7 | top-ranking | xếp hàng đầu |
Danh từ + quá khứ phân từ
STT | Tính từ ghép (Danh từ + quá khứ phân từ) | Dịch nghĩa |
1 | air-conditioned | có điều hòa |
2 | home-made | tự làm, tự sản xuất |
3 | mass-produced | đại trà, phổ thông |
4 | panic-stricken | Hoảng loạn |
5 | silver-plated | mạ bạc |
6 | tongue-tied | líu lưỡi, làm thinh |
7 | wind-blown | gió thổi |
Danh từ + danh từ đuôi ed
STT | Tính từ ghép (Danh từ + danh từ đuôi ed) | Dịch nghĩa |
1 | heart-shaped | hình trái tim |
2 | lion-hearted | có trái tim gan dạ |
3 | olive-skinned | có làn da nâu, màu oliu |
4 | sunburned | bị cháy nắng |
5 | waterlogged | bị ngấm nước |
6 | mud-caked | bị bám đầy bùn |
7 | rain-soaked | bị ướt đẫm |
Tính từ + Danh từ
STT | Tính từ ghép (Tính từ + Danh từ) | Dịch nghĩa |
1 | all-star | toàn là ngôi sao |
2 | deep-sea | dưới biển sâu |
3 | full-length | toàn thân |
4 | half-price | giảm nửa giá, giảm 50% |
5 | long-range | tầm xa |
6 | present-day | ngày nay, hiện tại, hiện nay |
7 | red-carpet | thảm đỏ, long trọng |
8 | second-hand | cũ, đã được sử dụng |
Tính từ + Danh từ đuôi ed
STT | Tình từ ghép (Tính từ + Quá khứ phân từ) | Dịch nghĩa |
1 | strong-minded | có ý chí, kiên định |
2 | slow-witted | chậm hiểu |
3 | right-angled | vuông góc |
4 | one-eyed | một mắt, chột |
5 | low-spirited | buồn chán |
6 | kind-hearted | hiền lành, tốt bụng |
7 | grey-haired | tóc bạc, tuổi già |
8 | good-tempered | thuần hậu |
Bài tập về Compound adjectives trong tiếng Anh
Bài tập 1:
1. The company just released a ___ smartphone model.
A. World-famous
B. Air-sick
C. Sea-sick
D. Brand-new
2. She gets ___ whenever she travels by plane.
A. Home-sick
B. Air-sick
C. Accident-prone
D. Snow-white
3. He’s known for his ___ driving habits.
A. a 15-storey
B. a one-way
C. accident-prone
D. a 3-year-old
4. The building’s observation deck offers the ___view of the city.
A. Top-most
B. World-wide
C. A four-bedroom
D. A 20-page
5. The theme park is ___ for its thrilling roller coasters.
A. world-wide
B. lightening-fast
C. snow-white
D. a four-bedroom
6. I can’t believe we’re on a ___ road in this unfamiliar city.
A. a 15-storey
B. a one-way
C. a 20-page
D. a 5-minute
7. The ___ document contained important information.
A. Top-most
B. Sea-sick
C. Home-sick
D. Top secret
8. She felt ___ after the long flight.
A. home-sick
B. accident-prone
C. snow-white
D. a one-way
9. The princess in the fairy tale was described as ___.
A. Brand-new
B. Snow-white
C. Top-most
D. A three-year-old
10. We went on a ___ journey through the mountains.
A. World-famous
B. A five-minute
C. A 15-storey
D. A 2-day
Đáp án:
1. B
2. D
3. A
4. C
5. B
6. A
7. A
8. D
9. D
10. B
Bài tập 2: Điền tính từ ghép vào chỗ trống
1. This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
2. This hat was made by hand. This is a _______ hat.
3. This book has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ book.
4. This sport activity consumes a lot of time. This is a _______ sport activity.
5. This gameshow lasts for two months. It is a _______gameshow.
Đáp án
1. 19th-century
2. handmade
3. record-breaking
4. time-consuming
5. two-month
Trên đây là những gì mà bạn cần biết về các bài tập về Compound adjectives giúp bạn đạt điểm cao. Hiện nay, VinUni là trường Đại học có yêu cầu về trình độ tiếng Anh đầu vào IELTS 6.5 (và không có kỹ năng nào dưới 6.0). Ngoài ra, VinUni cũng có các chương trình học Tiếng Anh như Pathway English để sinh viên có thể trau dồi ngoại ngữ tốt hơn.Từ đó, sinh viên sẽ tự tin hơn trong 4 kỹ năng trong thời gian đi học và kể cả đi làm sau này