Tổng hợp các từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa – trái nghĩa là một trong những nội dung quan trọng các bài thi tiếng Anh nhằm đánh giá vốn từ và sự nhạy bén của thí sinh. Do vậy, để làm tốt dạng bài này, bạn cần phải nắm các từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất để hoàn thành bài thi một cách tốt nhất.
Các từ đồng nghĩa phổ biến
Các từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp nhằm tạo nên sự đa dạng trong cách diễn đạt. Trước tiên, ta cần tìm hiểu về từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa là tập hợp các từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau, trong một số trường hợp chúng có thể thay thế cho nhau để làm câu trở nên đa dạng và phong phú hơn. Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa được chia làm 5 loại khác nhau là: tuyệt đối, tương đối, đồng phong cách, đồng ngữ nghĩa và đồng nghĩa lãnh thổ. Mỗi loại từ đồng nghĩa đều có mức độ tương đồng khác nhau, tuy nhiên, bạn cần lưu ý về ngữ cảnh sử dụng vì chúng có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu nói và khiến câu trở nên khó hiểu.
Từ đồng nghĩa thường được sử dụng để thay thế nhau nhằm tạo ra ngữ cảnh phù hợp và diễn đạt đa dạng hơn. Ngoài ra, sự thay đổi cách dùng từ có thể giúp bạn làm rõ ý nghĩa và thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng tiếng Anh của mình, đặc biệt là trong giao tiếp. Ví dụ: thay vì diễn đạt “The food was good” một cách đơn điệu, bạn có thể thể hiện cảm xúc của mình bằng cách khác như “The food was delicious/flavorful”. Khi học từ đồng nghĩa, bạn nên học theo nhóm nghĩa để ghi nhớ tốt hơn.
Từ vựng | Nghĩa | Từ đồng nghĩa |
Happy | Vui vẻ, hạnh phúc | Joyful, Delight, Ecstatic, Cheerful |
Mad | Tức giận | Angry, Furious, Irate, Apoplectic |
Big | To lớn | Huge, Enormous, Gigantic, Astronomical |
Smart | Thông minh | Intelligent, Clever, Bright, Brilliant |
Fast | Nhanh | Prompt, Speedy, Swift, Hurried, Hasty |
Little | Một chút, một ít | Minuscule, Dwarf, Teensy, Petite, Slight |
Ví dụ: I think there is a little difference in the color between these two samples.
=>There’s only a teensy difference in the color of these two samples
=> There’s a minuscule difference in the color between these two samples.
Các từ trái nghĩa phổ biến
Từ trái nghĩa là những từ trái ngược và tương phản với nhau về nghĩa, khi thay thế các từ trái nghĩa cho nhau, chúng sẽ tạo thành những câu mới với ý nghĩa khác hoàn toàn. Trong bài thi IELTS, các từ trái nghĩa thường xuyên xuất hiện trong bài kiểm tra nghe – đọc nhằm đánh giá vốn từ vựng cùng sự hiểu biết ngữ cảnh sử dụng từ vựng.
Trong tiếng Anh, từ trái nghĩa được chia làm 4 loại là: Trái nghĩa theo cấp độ, Trái nghĩa theo mối quan hệ, trái nghĩa nhị phân và loạt từ không tương thích. Trái nghĩa theo cấp độ là cặp từ trái nghĩa biểu thị 2 đầu của một thước đo giá trị. Ví dụ như nhiệt độ, tuổi tác, cân nặng, ánh sáng,… Những cặp từ phổ biến trong loại từ này là: High – Low, Good – Bad, Hot – Cold, Dark – Light, Heavy – Light,… Cặp từ trái nghĩa theo mối quan hệ thường biểu thị sự đối lập trong bối cảnh mối quan hệ hai bên hoặc cấp bậc. Các cặp từ trái nghĩa theo mối quan hệ phổ biến là: Teacher – Student, Doctor – Patient, Landlord – Tenant,… Trái nghĩa nhị phân là những từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược và triệt tiêu lẫn nhau, tức là khi từ này xuất hiện, thì từ còn lại sẽ bị xoá bỏ. Một số cặp từ phổ biến là: War – Peace, Fantasy – Reality, Sleep – Awake, Present – Absent,… Loại cuối cùng của từ trái nghĩa trong tiếng Anh là Loạt từ không tương thích, những từ này thường mang tính hệ thống và đối lập với từ đã cho. Ví dụ: Red (đỏ) → Blue / Green / Yellow / etc. (xanh lam, xanh lá, vàng,…) = not red hoặc Round (tròn) → Square / Triangle / Oval / etc. (vuông, tam giác, bầu dục,…) = not round.
Từ trái nghĩa sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn và nâng cao vốn từ của mình, từ đó bạn có thể vận dụng chúng vào việc học tập và ôn thi của mình một cách hiệu quả. Việc sử dụng từ trái nghĩa sẽ tạo ra sự tương phản và diễn tả ý nghĩa của hành động một cách đầy đủ và sinh động hơn. Bạn cũng có thể sử dụng cách diễn đạt bằng từ trái nghĩa trong bài thi Writing để kéo dài câu và làm cho bài viết trở nên đặc biệt, hấp dẫn hơn.
Ví dụ: The weather is good.
=> The weather is pleasant and not unpleasant.
She is a good student.
=> She is a bright student, not a low-achieving student.
Trong quá trình ôn thi, thí sinh có thể học các cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong tiếng Anh bằng từ điển truyền thống hoặc các trang web uy tín như: Thesaurus, Oxford Dictionary, Lexico, Synonyms,… Ngoài học các cụm từ trên, bạn cũng nên học thêm các cấu trúc ngữ pháp khác và idioms phổ biến để sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và tham gia các kỳ thi tiếng Anh như IELTS để mở rộng cơ hội học tập và việc làm của mình.
Việc nắm vững các từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh sẽ giúp bạn hoàn thành các bài thi tốt hơn, đặc biệt như các bài thi IELTS, TOEFL,… Với các chứng chỉ này, bạn có thể xét tuyển vào VinUni với yêu cầu IELTS tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Nếu thí sinh chưa có bằng IELTS, bạn có thể theo học khoá Pathway English tại trường nhằm nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh. Đây là một khoá học không tính tín chỉ nhằm giúp sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh một cách toàn diện nhờ vào các đánh giá thường xuyên và sự hộ trợ tận tình của giảng viên. Kết thúc khoá học, bạn sẽ có trình độ tương đương CEFR B2+ và đáp ứng yêu cầu học tập, phát triển tốt tại trường.