Các thì sử dụng trong IELTS Speaking giúp tăng band điểm

19/08/2023

Trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng linh hoạt và chính xác các thì (tenses) của động từ là rất quan trọng để thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn. Các thì khác nhau giúp bạn diễn đạt ý kiến, kinh nghiệm và dự định một cách rõ ràng và mạch lạc. Bài viết dưới đây đã tổng hợp các thì sử dụng trong IELTS Speaking mà bạn nên tham khảo.

Các thì sử dụng trong IELTS Speaking

Trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng linh hoạt và chính xác các thì (tenses) của động từ là rất quan trọng để thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn. Dưới đây là một số thì phổ biến nhất và cách sử dụng chúng trong các phần của bài thi IELTS Speaking:

  1. Present Simple (Hiện tại đơn)
    • Sử dụng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, và các hoạt động diễn ra thường xuyên.
    • Ví dụ:
      • “I usually wake up at 7 a.m.”
      • “I live in Hanoi.”
  1. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
    • Sử dụng: Diễn tả các hành động đã hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ hoặc các hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
    • Ví dụ:
      • “I have lived in this city for ten years.”
      • “I have visited Japan twice.”
  2. Past Simple (Quá khứ đơn)
    • Sử dụng: Diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại.
    • Ví dụ:
      • “I went to the beach last summer.”
      • “I studied at that university five years ago.”
  3. Future Simple (Tương lai đơn)
    • Sử dụng: Diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc các dự đoán không chắc chắn.
    • Ví dụ:
      • “I will visit my grandparents next weekend.”
      • “I think it will rain tomorrow.”

Thì hiện tại đơn trong IELTS Speaking

Trong phần thi IELTS Speaking, thì hiện tại đơn (Present Simple) là một thì rất quan trọng và được sử dụng thường xuyên để diễn tả các thói quen, sự thật hiển nhiên, các hoạt động diễn ra thường xuyên và các tình huống ổn định. Dưới đây là một số tình huống cụ thể và ví dụ minh họa cho việc sử dụng thì hiện tại đơn trong IELTS Speaking:

1. Diễn tả thói quen hàng ngày:

Thì hiện tại đơn được sử dụng để nói về những hành động hoặc hoạt động mà bạn thực hiện thường xuyên.

Ví dụ:

  • “I usually wake up at 7 a.m.”
  • “Every day, I take the bus to work.”
  • “I read books in my free time.”

2. Sự thật hiển nhiên hoặc các sự thật chung:

Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả những sự thật hiển nhiên hoặc những điều mà mọi người đều biết.

Ví dụ:

  • “The sun rises in the east.”
  • “Water boils at 100 degrees Celsius.”
  • “Cats are mammals.”

3. Các hoạt động diễn ra thường xuyên:

Khi bạn muốn nói về các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra đều đặn, bạn có thể sử dụng thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • “I go to the gym twice a week.”
  • “She attends yoga classes every Wednesday.”
  • “We have a meeting every Monday.”

4. Sở thích và sở trường:

Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để nói về sở thích cá nhân và những điều bạn thích làm.

Ví dụ:

  • “I enjoy playing the guitar.”
  • “She likes to travel to new places.”
  • “They love cooking Italian food.”

5. Các tình huống ổn định và không thay đổi:

Khi bạn muốn diễn tả các tình huống hoặc trạng thái ổn định, không thay đổi, thì hiện tại đơn cũng rất hữu ích.

Ví dụ:

  • “I live in Hanoi.”
  • “He works as a doctor.”
  • “We study at the same university.”

Gợi ý sử dụng:

  1. Part 1 (Introduction & Interview):
    • “What do you do in your free time?”
      • “I read books and watch movies.”
    • “Do you work or study?”
      • “I work as an engineer.”
  2. Part 2 (Long Turn):
    • “Describe a typical day in your life.”
      • “Every day, I wake up at 6 a.m., then I have breakfast and go to work. In the evening, I usually go for a walk or read a book before going to bed.”
  3. Part 3 (Discussion):
    • “Do you think people today have healthier lifestyles than in the past?”
      • “Yes, I think so. Nowadays, many people are more aware of the importance of healthy eating and regular exercise.”

Thì hiện tại hoàn thành trong IELTS Speaking

rong phần thi IELTS Speaking, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ hoặc các hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại. Thì này cũng thường được dùng để nói về kinh nghiệm, những thay đổi hoặc những thành tựu. Dưới đây là một số tình huống cụ thể và ví dụ minh họa cho việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong IELTS Speaking:

1. Nói về kinh nghiệm:

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để nói về các kinh nghiệm bạn đã trải qua mà không cần chỉ rõ thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • “I have visited Japan twice.”
  • “She has worked in several countries.”
  • “We have eaten at that restaurant many times.”

2. Các hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại:

Khi muốn nói về các hành động hoặc tình huống bắt đầu từ quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại, bạn sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • “I have lived in Hanoi for ten years.”
  • “He has worked at this company since 2015.”
  • “They have been married for 20 years.”

3. Các thay đổi hoặc sự phát triển:

Thì hiện tại hoàn thành cũng thường được sử dụng để diễn tả các thay đổi hoặc sự phát triển từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ:

  • “Technology has advanced significantly over the past decade.”
  • “The city has grown a lot since I last visited.”
  • “She has improved her English considerably.”

4. Các thành tựu và kết quả:

Khi nói về các thành tựu hoặc kết quả mà bạn đã đạt được, bạn sẽ sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • “I have completed my degree.”
  • “He has written three books.”
  • “They have built a successful business.”

Gợi ý sử dụng:

  1. Part 1 (Introduction & Interview):
    • “Have you ever traveled abroad?”
      • “Yes, I have traveled to several countries.”
    • “How long have you lived in your current city?”
      • “I have lived here for five years.”
  2. Part 2 (Long Turn):
    • “Describe an achievement you are proud of.”
      • “I am proud of the fact that I have completed my master’s degree. It was a challenging program, but I have learned so much and it has helped me advance in my career.”
  3. Part 3 (Discussion):
    • “How has technology changed the way we communicate?”
      • “Technology has revolutionized communication. People have become more connected than ever before through social media and instant messaging. It has also made it easier to work remotely and stay in touch with loved ones.”

Thì quá khứ đơn trong IELTS Speaking

Trong phần thi IELTS Speaking, thì quá khứ đơn (Past Simple) là một thì quan trọng và thường được sử dụng để nói về các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Dưới đây là một số tình huống cụ thể và ví dụ minh họa cho việc sử dụng thì quá khứ đơn trong IELTS Speaking.

1. Diễn tả các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ:

Thì quá khứ đơn được sử dụng để nói về các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra và đã hoàn thành trong quá khứ.

Ví dụ:

  • “I went to the beach last summer.”
  • “She visited her grandparents last weekend.”
  • “They moved to a new house last year.”

2. Các sự kiện lịch sử hoặc câu chuyện cá nhân:

Thì quá khứ đơn cũng thường được sử dụng để kể về các sự kiện lịch sử hoặc các câu chuyện cá nhân.

Ví dụ:

  • “The company was founded in 1990.”
  • “When I was a child, we used to play in the park every day.”
  • “He graduated from university in 2010.”

3. Các hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

Khi bạn muốn nói về các hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, bạn sẽ sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • “I saw a great movie last night.”
  • “She started her new job last Monday.”
  • “We met each other at a conference in 2015.”

4. Kể lại các trải nghiệm và kỷ niệm:

Thì quá khứ đơn cũng được sử dụng để kể lại các trải nghiệm và kỷ niệm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • “I traveled to Europe two years ago. It was an amazing experience.”
  • “During my school years, I participated in many extracurricular activities.”
  • “We had a wonderful time at the family reunion last year.”

Gợi ý sử dụng:

  1. Part 1 (Introduction & Interview):
    • “Did you have a good weekend?”
      • “Yes, I had a great weekend. I went hiking with some friends.”
    • “What did you study in university?”
      • “I studied business administration.”
  2. Part 2 (Long Turn):
    • “Describe a memorable trip you have taken.”
      • “Last year, I traveled to Japan. It was my first time visiting the country, and I was amazed by the culture, the food, and the people. I visited many famous landmarks, such as Tokyo Tower and Kyoto’s temples. The trip was unforgettable and I learned so much.”
  3. Part 3 (Discussion):
    • “How has education changed in your country over the past few decades?”
      • “In the past, education in my country was more traditional, with a focus on rote learning and memorization. However, in recent years, there has been a shift towards more interactive and student-centered learning methods. Technology has also played a significant role in modernizing the education system.”

Thì tương lai đơn trong IELTS Speaking

Trong phần thi IELTS Speaking, thì tương lai đơn (Future Simple) thường được sử dụng để diễn tả các dự đoán, ý định hoặc kế hoạch trong tương lai. Đây là một trong những thì phổ biến nhất mà bạn sẽ cần sử dụng khi nói về các sự kiện hoặc hành động sắp tới. Dưới đây là một số tình huống cụ thể và ví dụ minh họa cho việc sử dụng thì tương lai đơn:

1. Dự đoán về tương lai:

Khi bạn muốn đưa ra các dự đoán về những gì sẽ xảy ra trong tương lai, bạn có thể sử dụng thì tương lai đơn với các từ như “I think,” “I believe,” “probably,” “maybe.”

Ví dụ:

  • “I think it will rain tomorrow.”
  • “I believe people will rely more on technology in the future.”
  • “Maybe we will travel to Mars someday.”

2. Kế hoạch và ý định:

Khi bạn muốn nói về kế hoạch hoặc ý định trong tương lai, bạn có thể sử dụng thì tương lai đơn với các từ như “I will,” “I’m going to.”

Ví dụ:

  • “I will visit my grandparents next weekend.”
  • “I’m going to start a new job next month.”
  • “I will try to improve my English skills.”

3. Quyết định ngay tại thời điểm nói:

Khi bạn đưa ra quyết định tại thời điểm nói, bạn có thể sử dụng thì tương lai đơn với “I will.”

Ví dụ:

  • “I am tired. I think I will go to bed early tonight.”
  • “I will call you when I get home.”

4. Lời hứa hoặc cam kết:

Khi bạn muốn đưa ra lời hứa hoặc cam kết, thì tương lai đơn cũng rất hữu ích.

Ví dụ:

  • “I will help you with your homework.”
  • “I promise I will not be late.”

5. Các tình huống khác:

Bạn cũng có thể sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả các sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • “The sun will rise at 6 a.m. tomorrow.”
  • “The meeting will start at 9 a.m. next Monday.”

Gợi ý sử dụng

  1. Part 1 (Introduction & Interview):
    • “What are your plans for the weekend?”
      • “I will visit my friends and we will have a barbecue.”
  2. Part 2 (Long Turn):
    • “Describe a plan you have for the future.”
      • “In the next few years, I will travel around the world. I will start with Europe, and then I will go to Asia and America.”
  3. Part 3 (Discussion):
    • “How do you think technology will change in the next 10 years?”
      • “I believe technology will advance significantly. We will probably see more automation in various industries, and artificial intelligence will play a bigger role in our daily lives.”

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?

Để được nhận vào Đại học VinUni, ứng viên phải có điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0). Điều này đảm bảo rằng sinh viên đủ điều kiện để đăng ký các khóa học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Trong trường hợp ứng viên không đạt được điểm tối thiểu, bạn vẫn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni.

Mục tiêu của Pathway English là hỗ trợ sinh viên trở nên thông thạo ngôn ngữ hơn và chuẩn bị tốt hơn cho việc học tập tại VinUni. Toàn bộ sự phát triển về khả năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật là mục tiêu chính của khóa học này. Hơn nữa, sinh viên sẽ được hướng dẫn toàn diện về ngữ pháp, phát âm và từ vựng chuyên ngành. Vào cuối khóa học, sinh viên sẽ tự tin hơn và có các kỹ năng tiếng Anh cần thiết để đăng ký vào các chương trình chuyên ngành của VinUni.

Hy vọng bài viết  trên về các thì sử dụng trong IELTS Speaking sẽ hữu ích cho bạn đọc!