Tổng hợp bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS hay gặp

12/08/2023

Du lịch là một trong những chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS. Để dễ dàng vượt qua các câu hỏi này, ngoài việc hiểu rõ phương pháp làm bài bạn cũng cần sở hữu một vốn từ vựng phong phú đồng thời nắm chắc cách sử dụng của chúng. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến các bạn bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS hay gặp nhất.

bo-tu-vung-chu-de-du-lich-travel-ielts-1

Bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS hay gặp nhất

Bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS

Bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS là bí quyết giúp bạn dễ dàng vượt qua các câu hỏi trong phần Speaking cũng như ghi điểm cho tiêu chí Lexical Resource. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà người học cần ghi nhớ:

  • minicab = cab (n): xe cho thuê
  • tram (n): xe điện
  • caravan (n): xe nhà di động
  • bus schedule (n): lịch trình xe buýt
  • underground (n): tàu điện ngầm
  • subway (n): tàu điện ngầm
  • high-speed train (n): tàu cao tốc
  • railway train (n): tàu hỏa
  • rail schedule (n): lịch trình tàu hỏa
  • coach (n): xe khách boat (n): thuyền
  • ferry (n): phà
  • ship (n): tàu thủy
  • sailboat (n): thuyền buồm
  • speedboat (n): tàu siêu tốc
  • cruise ship (n): tàu du lịch (du thuyền)
  • airplane (n): máy bay
  • airline schedule (n): lịch bay
  • helicopter (n): trực thăng
  • hot-air balloon (n): khinh khí cầu
  • glider (n): tàu lượn
  • destination (n): điểm đến
  • refreshing (adj): sảng khoái
  • soul-satisfying (adj): thỏa mãn tâm hồn
  • high season (n): mùa cao điểm
  • scenic splendor (n): danh lam thắng cảnh đẹp
  • ecotourism (n): du lịch sinh thái
  • a sense of adventure (n): cảm giác phiêu lưu
  • self-catering (n): tự phục vụ đồ ăn
  • international tourist (n): khách du lịch quốc tế
  • low season (n): mùa ít khách
bo-tu-vung-chu-de-du-lich-travel-ielts-2

Khám phá bộ từ vựng topic du lịch thường gặp

Tổng hợp cách diễn đạt hay chủ đề du lịch Travel

Ngoài bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS cơ bản trên, bạn cũng nên ghi nhớ một số cách diễn đạt hay để ghi điểm cho bài làm của mình như sau:

Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa
forget about your hectic job schedule quên đi lịch trình công việc bận rộn to be in the middle of nowhere ở một nơi xa xôi hẻo lánh
document my experiences ghi lại những kỷ niệm making the host destination more authentic and desirable to visitors thu hút du khách đến thăm quan nhiều hơn
relive those memories sống lại những ký ức đó increase foreign currency by means of travel-related services tăng ngoại tệ nhờ vào những dịch vụ du lịch
holiday of a lifetime kỳ nghỉ có ý nghĩa đặc biệt trong đời tourist trap nơi thu hút đông khách du lịch
to laze around on the sandy beach nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển have a thirst for adventure niềm đam mê du lịch, khám phá
to get away from it all trốn thoát cuộc sống bận rộng để đi du lịch thư giãn to be an eye-opener trải nghiệm giúp mở mang tầm mắt
exploit and enjoy pristine beauty khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ get away from the hustle and bustle of the city tránh khỏi ồn ào náo nhiệt ở thành phố
have a thirst for adventure niềm đam mê du lịch, khám phá call it a day kết thúc những hoạt động của một ngày, trở về phòng, khách sạn
discover new culture and cuisine khám phá nền văn hoá, ẩm thực red-eye flight chuyến bay muộn ban đêm

Trường Đại học VinUni yêu cầu thí sinh xét tuyển phải sở hữu chứng chỉ IELTS từ 6.5, ngoài ra không có kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc các chứng chỉ ngoại ngữ khác tương đương). Điều này đảm bảo chất lượng đầu của của trường cũng như giúp sinh viên dễ dàng theo kịp nội dung giảng dạy trên lớp. Nếu không đáp ứng điều kiện này, bạn có thể tham khảo khóa đào tạo tiếng Anh trong chương trình Pathway English thuộc học kỳ mùa Hè.

bo-tu-vung-chu-de-du-lich-travel-ielts-3

Yêu cầu ngoại ngữ đầu vào của trường Đại học VinUni

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS hay gặp trong đề thi. Hy vọng rằng những chia sẻ này thực sự hữu ích với bạn trong quá trình ôn tập và đừng quên sử dụng những từ vựng này thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé!