Trong tiếng Anh, việc hiểu rõ các dạng động từ là một phần quan trọng trong quá trình học ngữ pháp. Một câu không thể hoàn chỉnh mà thiếu đi động từ và việc sử dụng đúng dạng của động từ sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn. Vậy verb form là gì? Câu trả lời sẽ được giải thích rõ trong bài viết này, cùng với những dạng động từ cơ bản mà bạn cần biết để sử dụng đúng trong các tình huống khác nhau.
Khái niệm verb form là gì?
Để hiểu rõ verb form là gì, trước tiên, chúng ta cần hiểu về khái niệm động từ trong tiếng Anh. Động từ là những từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của một sự vật, hiện tượng trong câu. Tùy theo ngữ cảnh và cấu trúc câu, động từ có thể thay đổi hình thức, tạo thành các dạng khác nhau. Những thay đổi này liên quan đến các yếu tố ngữ pháp như thì (tense), người (person), số (number), hay các đặc điểm khác.
Verb form (dạng động từ) chỉ các hình thức khác nhau mà một động từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Các dạng động từ này bao gồm động từ nguyên mẫu, quá khứ, phân từ và các dạng khác như gerund hay infinitive. Việc nắm vững các verb form là điều kiện tiên quyết để bạn có thể sử dụng động từ một cách chính xác trong mọi hoàn cảnh.
Các dạng động từ cơ bản trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về verb form (dạng động từ) là gì, chúng ta cần tìm hiểu các dạng động từ cơ bản trong tiếng Anh mà người học cần nắm vững. Những dạng này sẽ giúp bạn sử dụng động từ đúng cách trong các tình huống khác nhau và thể hiện ý nghĩa một cách chính xác. Dưới đây là các dạng động từ cơ bản trong tiếng Anh:
Động từ nguyên mẫu (Infinitive)
Động từ nguyên mẫu (hay còn gọi là infinitive) là dạng cơ bản nhất của động từ. Đây là hình thức động từ không chia theo bất kỳ thì nào và không đi kèm với các chủ ngữ hoặc các hình thức chia động từ khác. Infinitive thường được sử dụng sau các động từ khuyết thiếu (modal verbs), động từ chỉ sự mong muốn, yêu cầu hay cần thiết, hoặc sau các tính từ chỉ cảm giác, sự quan tâm.
Ví dụ:
- I want to eat pizza (Tôi muốn ăn pizza).
- She needs to study harder (Cô ấy cần học chăm chỉ hơn).
Dạng quá khứ (Past tense)
Dạng quá khứ của động từ dùng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Đối với các động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm “-ed” vào cuối động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, đối với động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc các dạng quá khứ riêng biệt của chúng.
Ví dụ:
- He played football yesterday (Anh ấy đã chơi bóng đá hôm qua).
- They went to the cinema last night (Họ đã đi xem phim tối qua).

Để hiểu rõ hơn về verb form (dạng động từ) là gì, chúng ta cần tìm hiểu các dạng động từ cơ bản trong tiếng Anh
Phân từ (Participle)
Phân từ là dạng động từ có thể được sử dụng để tạo các thì hoàn thành hoặc làm tính từ. Có hai loại phân từ chính: Phân từ hiện tại (present participle) và phân từ quá khứ (past participle).
- Present participle (phân từ hiện tại): Được tạo ra bằng cách thêm “-ing” vào cuối động từ nguyên mẫu. Dạng này thường được dùng để tạo các thì tiếp diễn (continuous) hoặc làm tính từ chỉ hành động đang diễn ra.
- Ví dụ: I am writing an email (Tôi đang viết một email).
- Past participle (phân từ quá khứ): Dùng trong các thì hoàn thành (perfect) và câu bị động. Với các động từ có quy tắc, phân từ quá khứ giống với dạng quá khứ của động từ. Tuy nhiên, đối với động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc từng dạng phân từ quá khứ.
- Ví dụ: She has finished her homework (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà).
- Ví dụ: I have gone to the store (Tôi đã đi đến cửa hàng).
Gerund (Danh động từ)
Gerund là dạng động từ có đuôi “-ing” nhưng lại đóng vai trò như một danh từ trong câu. Gerund có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho động từ trong câu. Gerund giúp diễn tả hành động một cách tổng quát, không chỉ ra thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- Reading is my favorite hobby (Đọc sách là sở thích của tôi).
- He enjoys playing football (Anh ấy thích chơi bóng đá).
Câu bị động (Passive voice)
Trong câu bị động, động từ thay đổi để nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi hành động hơn là người thực hiện hành động. Dạng động từ trong câu bị động phụ thuộc vào thì của câu và động từ chính. Cấu trúc câu bị động thường là “to be + past participle”.
Ví dụ:
- The book was read by him (Cuốn sách đã được đọc bởi anh ấy).
- The project is being completed now (Dự án đang được hoàn thành).
Hiểu rõ các dạng động từ cơ bản sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.
Danh sách động từ bất quy tắc cần nhớ
Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ các dạng quá khứ và phân từ quá khứ của chúng:
| Động từ nguyên mẫu (Infinitive) | Dịch nghĩa | Quá khứ (Past Tense) | Phân từ quá khứ (Past Participle) |
| be | là, là được, ở | was/were | been |
| begin | bắt đầu | began | begun |
| break | làm vỡ, phá vỡ | broke | broken |
| bring | mang, đưa | brought | brought |
| buy | mua | bought | bought |
| choose | chọn | chose | chosen |
| come | đến | came | come |
| do | làm | did | done |
| eat | ăn | ate | eaten |
| fall | rơi | fell | fallen |
| feel | cảm thấy | felt | felt |
| find | tìm thấy | found | found |
| get | lấy, có được | got | got/gotten |
| give | cho | gave | given |
| go | đi | went | gone |
| have | có | had | had |
| hear | nghe | heard | heard |
| know | biết | knew | known |
| leave | rời đi | left | left |
| make | làm, tạo ra | made | made |
| meet | gặp | met | met |
| pay | trả tiền | paid | paid |
| read | đọc | read | read |
| run | chạy | ran | run |
| see | thấy | saw | seen |
| sell | bán | sold | sold |
| sing | hát | sang | sung |
| sleep | ngủ | slept | slept |
| speak | nói | spoke | spoken |
| take | lấy | took | taken |
| tell | nói, kể | told | told |
| think | suy nghĩ | thought | thought |
| understand | hiểu | understood | understood |
| win | chiến thắng | won | won |
| write | viết | wrote | written |
Cách sử dụng các verb form trong câu
Sử dụng đúng verb form là rất quan trọng để câu của bạn trở nên chính xác và rõ ràng. Dưới đây là một số quy tắc và ví dụ giúp bạn sử dụng các dạng động từ một cách chính xác.
Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng khi bạn muốn diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, là thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc tình trạng bền vững. Ví dụ:
- I go to school every day (Tôi đi học mỗi ngày).
- She works at a bank (Cô ấy làm việc ở một ngân hàng).
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) lại được dùng để miêu tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hay những tình huống tạm thời, chưa hoàn thành. Ví dụ:
- She is studying for the exam right now (Cô ấy đang học bài cho kỳ thi ngay bây giờ).
- I am watching a movie (Tôi đang xem một bộ phim).
Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Quá khứ đơn (Past Simple) được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ:
- They watched a movie last night (Họ đã xem một bộ phim tối qua).
- I visited London last summer. (Tôi đã thăm London vào mùa hè năm ngoái).
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để miêu tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc những hành động song song xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:
- I was reading a book when he called (Tôi đang đọc sách khi anh ấy gọi).
- While I was walking to the store, it started raining. (Trong khi tôi đang đi bộ đến cửa hàng, trời bắt đầu mưa).
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được dùng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại. Hành động đó không có thời gian xác định cụ thể và thường có kết quả rõ ràng ngay bây giờ. Ví dụ:
- They have finished their work (Họ đã hoàn thành công việc của mình).
- I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi).
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ. Thì này giúp bạn thể hiện sự ưu tiên của một hành động trong quá khứ so với hành động khác. Ví dụ:
- She had left before I arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến).
- By the time we got to the airport, the plane had already taken off. (Khi chúng tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh rồi).
Các quy tắc này giúp bạn phân biệt và sử dụng các dạng động từ trong câu một cách chính xác, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết văn của mình.
Dạng bài tập về verb form
Dưới đây là một số bài tập về verb form để giúp bạn luyện tập và hiểu rõ hơn về cách sử dụng các động từ trong tiếng Anh.
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
Điền động từ trong ngoặc vào đúng dạng của nó.
- Yesterday, I _______ (go) to the market. (went)
- She _______ (study) hard last night. (studied)
- By the time he _______ (arrive), the movie _______ (start). (arrived / had started)
- We _______ (never/see) such a beautiful sunset before. (have never seen)
- I _______ (not/finish) my homework yet. (have not finished)
- When I was a child, I _______ (play) outside every day. (played)
- They _______ (just/leave) the office when I _______ (call) them. (had just left / called)
- Last week, she _______ (buy) a new car. (bought)
- We _______ (live) in London for five years before we moved to New York. (had lived)
- He _______ (be) very tired when he _______ (get) home yesterday. (was / got)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu.
1. I _______ my keys when I left the house.
- A. lose
- B. lost
- C. have lost
2. By the time she _______ (arrive), we _______ (finish) the meal.
- A. arrived / had finished
- B. arrives / finish
- C. arrived / finished
3. He _______ to the gym every day.
- A. goes
- B. go
- C. is going
4. They _______ (never/see) a movie like that before.
- A. have never seen
- B. never saw
- C. never seen
5. She _______ (not/like) vegetables when she was a child.
- A. didn’t like
- B. hasn’t liked
- C. doesn’t like
Bài tập 3: Đổi câu sang dạng câu hỏi và phủ định
Đổi các câu sau thành câu hỏi và câu phủ định.
- She has finished her homework.
- Câu hỏi: Has she finished her homework?
- Câu phủ định: She has not finished her homework.
- They were working when I called them.
- Câu hỏi: Were they working when I called them?
- Câu phủ định: They were not working when I called them.
- I have seen that movie before.
- Câu hỏi: Have I seen that movie before?
- Câu phủ định: I haven’t seen that movie before.
- He will arrive at 10 AM tomorrow.
- Câu hỏi: Will he arrive at 10 AM tomorrow?
- Câu phủ định: He will not arrive at 10 AM tomorrow.
Bài tập 4: Điền từ vào chỗ trống
Điền động từ trong ngoặc vào câu, chọn đúng dạng cho từng trường hợp.
- If I _______ (be) you, I _______ (take) the job offer. (were / would take)
- I __________ (not/see) him at the party last night. (did not see)
- By next month, they __________ (complete) the project. (will have completed)
- I __________ (meet) him before, but I can’t remember when. (have met)
- They __________ (not/arrive) yet. (have not arrived)
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ verb form là gì và các dạng động từ cơ bản trong tiếng Anh. Để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, việc nắm vững các verb form là điều rất quan trọng. Mỗi dạng động từ có một vai trò cụ thể trong câu và phải được sử dụng đúng ngữ cảnh để diễn tả chính xác ý nghĩa. Hy vọng với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng động từ trong tiếng Anh và có thể áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Chương trình Pathway English của VinUni được thiết kế nhằm giúp sinh viên nâng cao toàn diện các kỹ năng tiếng Anh học thuật
VinUni xét tuyển đầu vào yêu cầu tiếng Anh ra sao?
Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên có điểm IELTS tối thiểu là 6.5, với tất cả các kỹ năng không dưới 6.0 (hoặc các chứng chỉ tương đương) để đủ điều kiện xét tuyển vào các chương trình học chính thức. Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt được yêu cầu này, đừng quá lo lắng, vì VinUni cung cấp chương trình Pathway English dành cho những thí sinh cần cải thiện trình độ tiếng Anh trước khi bước vào môi trường học chính thức.
Chương trình Pathway English của VinUni được thiết kế nhằm giúp sinh viên nâng cao toàn diện các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết. Ngoài ra, chương trình còn chú trọng cải thiện ngữ pháp, phát âm và từ vựng, những yếu tố quan trọng để giúp sinh viên học tập hiệu quả trong môi trường học tập quốc tế tại VinUni.
Khi tham gia vào chương trình này, bạn không chỉ chuẩn bị tốt hơn cho quá trình học tập tại VinUni mà còn có cơ hội làm quen với phương pháp giảng dạy và môi trường học tập quốc tế, qua đó mở ra nhiều cơ hội phát triển trong tương lai.
Xem thêm bài viết: Hiểu rõ động từ “to be” là gì: Tình huống sử dụng, quy tắc ngữ pháp\













