Trong tiếng Anh, động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất, đóng vai trò quyết định trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ sự khác biệt giữa Transitive and Intransitive Verbs (Ngoại động từ và nội động từ) – Hai loại động từ cơ bản nhưng lại mang tính chất sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các loại động từ này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách sử dụng, và ví dụ minh họa để phân biệt rõ ràng nội động từ và ngoại động từ.
Khái niệm ngoại động từ và nội động từ
Transitive and Intransitive Verbs – Ngoại động từ và nội động từ là hai khái niệm cơ bản trong ngữ pháp tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác mà còn nâng cao khả năng phân tích câu và diễn đạt ý tưởng. Dưới đây là định nghĩa và cách nhận biết hai loại động từ này.
Ngoại động từ (Transitive verbs) là gì?
Ngoại động từ (Transitive verbs) là những động từ cần có tân ngữ đi kèm để câu trở nên có nghĩa, khác với nội động từ không cần tân ngữ. Trong tiếng Anh, ngoại động từ được chia thành hai loại chính:
Ngoại động từ đơn
Ngoại động từ đơn chỉ cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa.
Ví dụ:
- Linda ate Pho for lunch yesterday. (Linda ăn trưa với phở vào hôm qua).
- Tim is writing a letter. (Tim đang viết một bức thư).
- He bought a new car last week. (Anh ấy mua một chiếc xe mới vào tuần trước).
Ngoại động từ kép
Ngoại động từ kép cần có hai tân ngữ đi kèm, bao gồm:
- Tân ngữ trực tiếp: Là người hoặc vật trực tiếp chịu tác động của động từ.
- Tân ngữ gián tiếp: Là người hoặc vật nhận tân ngữ trực tiếp từ chủ ngữ.
Ví dụ: My friend gave me a gift. (Bạn tôi tặng tôi một món quà).
Trong ví dụ trên:
- “A gift”: Tân ngữ trực tiếp, chịu tác động của động từ “give”.
- “Me”: Tân ngữ gián tiếp, nhận quà từ chủ ngữ “my friend”.
Bạn có thể tham khảo bảng các ngoại động từ thường gặp qua bảng dưới đây:
| Các ngoại động từ thường gặp | ||||
| accept | capture | entertain | join | place |
| admit | catch | enlist | kiss | protect |
| answer | chase | furnish | knock | quit |
| ask | clean | grab | lag | remove |
| beat | convert | hang | lean | ring |
| bend | deceive | hurry | melt | satisfy |
| bless | describe | help | munch | select |
| bother | discover | insert | notice | strike |
| break | drag | involve | offend | try |
Nội động từ (Intransitive verbs) là gì?
Nội động từ (Intransitive verbs) là loại động từ không cần tân ngữ đi kèm mà vẫn đủ để truyền tải ý nghĩa trọn vẹn của câu. Chúng thường được sử dụng để mô tả hành động tự thân của chủ thể mà không gây tác động trực tiếp đến bất kỳ đối tượng nào khác.
Lưu ý: Do không có tân ngữ theo sau, nội động từ không thể sử dụng ở dạng bị động.
Ví dụ:
- I often sleep at 10 p.m. (Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối).
- She smiles. (Cô ấy mỉm cười).
Dưới đây là bảng các nội động từ thông dụng trong tiếng Anh:
| Các ngoại động từ thường gặp | |||
| agree | emerge | laugh | respond |
| appear | fly | live | result |
| become | float | look | rise |
| belong | go | move | scream |
| collapse | grow | occur | shout |
| cost | happen | pause | sit |
| cry | inquire | pose | spin |
| depend | jump | pounce | swim |
| die | knock | remain | vomit |
Phân biệt ngoại động từ và nội động từ
Bên cạnh việc sử dụng từ điển để phân biệt ngoại động từ và nội động từ một cách nhanh chóng, ta vẫn còn một cách khác để dễ dàng nhận biết hai loại động từ này. Đó là việc xác định câu đó có thể chuyển sang thể bị động được hay không. Nếu câu đó có thể chuyển sang thể bị động thì động từ trong câu là ngoại động từ, ngược lại thì là nội động từ.
Ví dụ:
- He wakes up at 6 a.m every day.
Vì trong ví dụ này, wake là nội động từ, phía sau nó không có tân ngữ nào nên câu trên không thể chuyển sang thể bị động.
- I am using the laptop. → The laptop is being used (by me).
Use trong trường hợp này là ngoại động từ vì ta có thể chuyển câu trên thành thể bị động.
Trường Đại học VinUni là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Việt Nam, luôn hướng tới việc tạo dựng môi trường học tập chuẩn quốc tế, giúp sinh viên tiếp cận nền giáo dục tiên tiến. Để đảm bảo chất lượng đầu vào, trường đặt ra yêu cầu tối thiểu về trình độ tiếng Anh, với điểm IELTS từ 6.5 trở lên hoặc chứng chỉ tương đương. Quy định này không chỉ hỗ trợ sinh viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn giúp họ tự tin hơn trong nghiên cứu, học tập và sự nghiệp tương lai.
Nếu chưa đáp ứng đủ yêu cầu tiếng Anh đầu vào, VinUni mang đến chương trình Pathway English – một giải pháp lý tưởng dành cho những ứng viên đầy tiềm năng. Khóa học này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn trang bị kiến thức học thuật và làm quen với văn hóa giáo dục tại trường. Pathway English chính là nền tảng vững chắc để bạn tự tin tiến bước trên hành trình học tập tại VinUni.
Hy vọng rằng bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích về Transitive and Intransitive Verbs – Ngoại động từ và nội động từ. Để nắm vững hơn, bạn nên luyện tập thêm thông qua các bài tập liên quan đến ngoại động từ và nội động từ, từ đó củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!











