Tổng hợp bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS hay gặp
Du lịch là một trong những chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS. Để dễ dàng vượt qua các câu hỏi này, ngoài việc hiểu rõ phương pháp làm bài bạn cũng cần sở hữu một vốn từ vựng phong phú đồng thời nắm chắc cách sử dụng của chúng. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến các bạn bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS hay gặp nhất.
Bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS
Bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS là bí quyết giúp bạn dễ dàng vượt qua các câu hỏi trong phần Speaking cũng như ghi điểm cho tiêu chí Lexical Resource. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà người học cần ghi nhớ:
- minicab = cab (n): xe cho thuê
- tram (n): xe điện
- caravan (n): xe nhà di động
- bus schedule (n): lịch trình xe buýt
- underground (n): tàu điện ngầm
- subway (n): tàu điện ngầm
- high-speed train (n): tàu cao tốc
- railway train (n): tàu hỏa
- rail schedule (n): lịch trình tàu hỏa
- coach (n): xe khách boat (n): thuyền
- ferry (n): phà
- ship (n): tàu thủy
- sailboat (n): thuyền buồm
- speedboat (n): tàu siêu tốc
- cruise ship (n): tàu du lịch (du thuyền)
- airplane (n): máy bay
- airline schedule (n): lịch bay
- helicopter (n): trực thăng
- hot-air balloon (n): khinh khí cầu
- glider (n): tàu lượn
- destination (n): điểm đến
- refreshing (adj): sảng khoái
- soul-satisfying (adj): thỏa mãn tâm hồn
- high season (n): mùa cao điểm
- scenic splendor (n): danh lam thắng cảnh đẹp
- ecotourism (n): du lịch sinh thái
- a sense of adventure (n): cảm giác phiêu lưu
- self-catering (n): tự phục vụ đồ ăn
- international tourist (n): khách du lịch quốc tế
- low season (n): mùa ít khách
Tổng hợp cách diễn đạt hay chủ đề du lịch Travel
Ngoài bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS cơ bản trên, bạn cũng nên ghi nhớ một số cách diễn đạt hay để ghi điểm cho bài làm của mình như sau:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
forget about your hectic job schedule | quên đi lịch trình công việc bận rộn | to be in the middle of nowhere | ở một nơi xa xôi hẻo lánh |
document my experiences | ghi lại những kỷ niệm | making the host destination more authentic and desirable to visitors | thu hút du khách đến thăm quan nhiều hơn |
relive those memories | sống lại những ký ức đó | increase foreign currency by means of travel-related services | tăng ngoại tệ nhờ vào những dịch vụ du lịch |
holiday of a lifetime | kỳ nghỉ có ý nghĩa đặc biệt trong đời | tourist trap | nơi thu hút đông khách du lịch |
to laze around on the sandy beach | nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển | have a thirst for adventure | niềm đam mê du lịch, khám phá |
to get away from it all | trốn thoát cuộc sống bận rộng để đi du lịch thư giãn | to be an eye-opener | trải nghiệm giúp mở mang tầm mắt |
exploit and enjoy pristine beauty | khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ | get away from the hustle and bustle of the city | tránh khỏi ồn ào náo nhiệt ở thành phố |
have a thirst for adventure | niềm đam mê du lịch, khám phá | call it a day | kết thúc những hoạt động của một ngày, trở về phòng, khách sạn |
discover new culture and cuisine | khám phá nền văn hoá, ẩm thực | red-eye flight | chuyến bay muộn ban đêm |
Trường Đại học VinUni yêu cầu thí sinh xét tuyển phải sở hữu chứng chỉ IELTS từ 6.5, ngoài ra không có kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc các chứng chỉ ngoại ngữ khác tương đương). Điều này đảm bảo chất lượng đầu của của trường cũng như giúp sinh viên dễ dàng theo kịp nội dung giảng dạy trên lớp. Nếu không đáp ứng điều kiện này, bạn có thể tham khảo khóa đào tạo tiếng Anh trong chương trình Pathway English thuộc học kỳ mùa Hè.
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng chủ đề du lịch Travel IELTS hay gặp trong đề thi. Hy vọng rằng những chia sẻ này thực sự hữu ích với bạn trong quá trình ôn tập và đừng quên sử dụng những từ vựng này thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé!