Sự phối hợp thì trong tiếng Anh là một trong những khía cạnh ngữ pháp quan trọng nhưng cũng đầy thách thức đối với người học. Việc nắm vững quy tắc này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, mạch lạc mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu và viết tiếng Anh hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về sự phối hợp thì, phân tích các trường hợp thường gặp và những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ.
Sự phối hợp thì trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, một câu có thể chứa nhiều hơn một động từ. Khi đó, sự phối hợp thì (Sequence Of Tenses) là quy tắc quyết định thì của các động từ này để đảm bảo sự logic và nhất quán về mặt thời gian. Nói cách khác, thì của động từ trong mệnh đề phụ thường phụ thuộc vào thì của động từ chính trong mệnh đề chính.
Ví dụ: He said that he was going to the store (Anh ấy nói rằng anh ấy đang đi đến cửa hàng) → Động từ “said” ở quá khứ đơn, nên động từ “was going” cũng được chia ở quá khứ tiếp diễn để thể hiện hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Các trường hợp phối hợp thì thường gặp
Dưới đây là những trường hợp có sự phối hợp thì trong tiếng Anh:
Mệnh đề chính ở thì hiện tại
Khi động từ chính ở mệnh đề chính chia ở thì hiện tại (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành), động từ ở mệnh đề phụ có thể chia ở bất kỳ thì nào tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ:
- He says that he is tired (Anh ấy nói rằng anh ấy mệt) → Hiện tại đơn + Hiện tại đơn
- She is thinking that she will go to the beach tomorrow (Cô ấy đang nghĩ rằng cô ấy sẽ đi biển vào ngày mai) → Hiện tại tiếp diễn + Tương lai đơn
- They have realized that they made a mistake (Họ đã nhận ra rằng họ đã mắc sai lầm) → Hiện tại hoàn thành + Quá khứ đơn
Mệnh đề chính ở thì quá khứ
Đây là trường hợp phức tạp hơn, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến sự thay đổi thì của động từ trong mệnh đề phụ.
Nguyên tắc chung: Khi động từ chính ở mệnh đề chính chia ở thì quá khứ, động từ ở mệnh đề phụ thường lùi về một thì quá khứ hơn. Cụ thể:
Thì trong câu trực tiếp | Thì trong câu gián tiếp | Ví dụ |
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn | He said, “I am tired” (Anh ấy nói, “Tôi mệt”) → He said that he was tired (Anh ấy nói rằng anh ấy mệt). |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn | She said, “I am going to the store” (Cô ấy nói, “Tôi sẽ đến cửa hàng”) → She said that she was going to the store (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến cửa hàng). |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành | They said, “We have finished the project” (Họ nói, “Chúng tôi đã hoàn thành dự án) → They said that they had finished the project (Họ nói rằng họ đã hoàn thành dự án). |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành | He said, “I went to the park yesterday” (Anh ấy nói, “Tôi đã đến công viên hôm qua”) → He said that he had gone to the park the day before (Anh ấy nói rằng anh ấy đã đến công viên vào ngày hôm trước). |
Tương lai đơn | Tương lai trong quá khứ | She said, “I will call you tomorrow” (Cô ấy nói, “Tôi sẽ gọi cho anh vào ngày mai”) → She said that she would call me the next day (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày hôm sau). |
Lưu ý:
- Một số trường hợp ngoại lệ:
- Khi mệnh đề phụ diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc chân lý phổ quát, thì của động từ không thay đổi. Ví dụ: He said that the Earth is round (Anh ấy nói rằng Trái Đất tròn).
- Khi mệnh đề phụ diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời với hành động trong mệnh đề chính, có thể dùng quá khứ đơn. Ví dụ: She said that she felt happy when she heard the news (Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy vui khi nghe tin này).
- Cần thay đổi các từ chỉ thời gian và nơi chốn cho phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ: “today” → “that day”, “tomorrow” → “the next day”, “here” → “there”…
Các trường hợp khác
Ngoài hai trường hợp trên, còn một số trường hợp phối hợp thì khác cần lưu ý:
- Câu điều kiện: Trong câu điều kiện loại 2 và 3, mệnh đề “if” chia ở quá khứ, mệnh đề chính chia ở điều kiện hiện tại hoặc quá khứ.
- If I were rich, I would travel around the world (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới).
- Câu ước: Trong câu ước, động từ thường lùi về một thì quá khứ hơn.
- I wish I knew the answer (Ước gì tôi biết đáp án) → Chỉ sự ước ao điều gì đó không xảy ra ở hiện tại.
- Cấu trúc “It’s time”, “It’s high time”: Cấu trúc này thường đi với quá khứ đơn để diễn tả một điều gì đó nên được thực hiện ngay lập tức.
- It’s high time you finished your work (Đã đến lúc bạn hoàn thành công việc của mình).
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng sự phối hợp thì trong tiếng anh
- Xác định rõ thì của động từ chính: Đây là bước quan trọng đầu tiên để xác định thì của động từ trong mệnh đề phụ.
- Hiểu rõ mối quan hệ thời gian giữa các hành động: Việc xác định hành động nào xảy ra trước, hành động nào xảy ra sau sẽ giúp bạn lựa chọn thì của động từ một cách chính xác.
- Chú ý đến các từ nối chỉ thời gian: Các từ nối như “when (khi)”, “before (trước)”, “after (sau)”, “since (kể từ)”, “until (cho đến khi)” đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trình tự thời gian của các hành động.
- Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để nắm vững sự phối hợp thì là luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập ngữ pháp, viết luận và giao tiếp tiếng Anh.
Như vậy, sự phối hợp thì trong tiếng Anh là một chủ đề ngữ pháp quan trọng, đòi hỏi người học phải nắm vững các quy tắc và luyện tập thường xuyên. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và hữu ích về sự phối hợp thì, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Trường Đại học VinUni yêu cầu sinh viên phải đạt tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương để đủ điều kiện xét tuyển. Điều này đảm bảo rằng các sinh viên sẽ có nền tảng vững chắc để học các chương trình chuyên ngành tại trường.
Tuy nhiên, đối với những thí sinh chưa đạt yêu cầu tiếng Anh, trường cung cấp chương trình Pathway English. Sau khi hoàn thành khóa học này, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật trong các lĩnh vực đọc, nghe, nói và viết. Hơn nữa, chương trình cũng giúp nâng cao ngữ pháp, phát âm và từ vựng, giúp sinh viên tự tin hơn khi học chuyên ngành tại VinUni. Điều này mở ra cơ hội cho những người có đam mê học hỏi và phát triển trong môi trường học tập quốc tế.
Xem thêm bài viết: Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh dễ dàng và nhanh chóng