Tìm hiểu cấu trúc demand trong tiếng Anh: Học nhanh – hiểu sâu

26/08/2023

Trong tiếng Anh, động từ “demand” được sử dụng phổ biến để biểu thị yêu cầu hoặc đòi hỏi một điều gì đó. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng “demand” sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự tin hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn học nhanh và hiểu sâu về cấu trúc demand trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách sử dụng, đến các lỗi thường gặp và bài tập thực hành.

tim-hieu-cau-truc-demand-trong-tieng-anh-hoc-nhanh-hieu-sau-hinh-1.jpg

Trong tiếng Anh, động từ “demand” được sử dụng phổ biến để biểu thị yêu cầu hoặc đòi hỏi một điều gì đó

Định nghĩa và cấu trúc của “demand”

Demand là một động từ có nghĩa là “yêu cầu”, “đòi hỏi”. Cấu trúc demand có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong câu.

Demand + Noun/Pronoun (Danh từ/Đại từ)

Cấu trúc cơ bản nhất của “demand” là đi với một danh từ hoặc đại từ. Trong cấu trúc này, “demand” được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ để chỉ ra đối tượng của yêu cầu. Ví dụ:

  • The workers are demanding better wages (Công nhân đang yêu cầu mức lương tốt hơn).
  • She demanded an explanation from him (Cô ấy yêu cầu một lời giải thích từ anh ta).

Demand + To-Infinitive

“Demand” có thể được theo sau bởi một động từ nguyên thể có “to” để chỉ rõ hành động được yêu cầu. Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động cụ thể mà người nói mong muốn người khác thực hiện. Ví dụ:

  • The manager demanded to see the report (Người quản lý yêu cầu xem báo cáo).
  • They demanded to know why they were not informed earlier (Họ yêu cầu biết lý do tại sao họ không được thông báo sớm hơn).

Demand + That + Clause

Khi muốn diễn đạt một yêu cầu cụ thể hơn và mang tính chất rõ ràng, bạn có thể sử dụng “demand” theo cấu trúc “demand + that + mệnh đề”. Trong cấu trúc này, “that” thường được theo sau bởi một mệnh đề (subject + verb). Ví dụ:

  • The teacher demanded that the students complete the assignment by Friday (Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập trước thứ Sáu).
  • The customer demanded that the company provide a refund (Khách hàng yêu cầu công ty cung cấp khoản hoàn tiền).

Dạng bị động của “demand” 

“Demand” cũng có thể được sử dụng trong câu bị động để nhấn mạnh hành động được yêu cầu bởi ai đó:

  • Active (Chủ động): The boss demanded a report (Ông chủ yêu cầu một báo cáo).
  • Passive (Bị động): A report was demanded by the boss (Một báo cáo đã được yêu cầu bởi ông chủ).
tim-hieu-cau-truc-demand-trong-tieng-anh-hoc-nhanh-hieu-sau-hinh-2.jpg

Cấu trúc demand có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong câu

Các cụm từ thông dụng với “Demand”

“In demand” có nghĩa là đang được yêu cầu nhiều, đang phổ biến hoặc có nhu cầu cao. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm, dịch vụ hoặc kỹ năng nào đó đang rất cần thiết hoặc được nhiều người tìm kiếm. Ví dụ:

  • Skilled IT professionals are always in demand (Những chuyên gia IT có tay nghề luôn được yêu cầu nhiều).
  • This new gadget is in high demand (Thiết bị mới này đang rất phổ biến).

“On demand” có nghĩa là theo yêu cầu hoặc sẵn sàng cung cấp khi có yêu cầu. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh dịch vụ hoặc sản phẩm mà người dùng có thể sử dụng bất cứ lúc nào họ muốn. Ví dụ:

  • The service is available on demand (Dịch vụ này có sẵn theo yêu cầu).
  • Movies are available to stream on demand (Phim có thể xem trực tuyến theo yêu cầu).

“Supply and demand” là cụm từ kinh tế học chỉ quan hệ giữa cung cấp và nhu cầu. Đây là một khái niệm cơ bản trong kinh tế học, miêu tả sự tương tác giữa lượng hàng hóa có sẵn (cung) và nhu cầu của người tiêu dùng (cầu). Ví dụ:

  • The principles of supply and demand govern the market (Nguyên tắc cung và cầu chi phối thị trường).
  • When supply exceeds demand, prices usually fall (Khi cung vượt quá cầu, giá thường giảm).

“Meet the demand” có nghĩa là đáp ứng được nhu cầu. Cụm từ này dùng để nói về việc một tổ chức hoặc cá nhân có khả năng cung cấp đủ sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng yêu cầu của thị trường hoặc khách hàng. Ví dụ:

  • The company is struggling to meet the demands of the customers (Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng).
  • New production lines are necessary to meet the increasing demand (Các dây chuyền sản xuất mới là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng).

“In great demand” có nghĩa là có nhu cầu rất cao, được yêu cầu nhiều. Cụm từ này nhấn mạnh mức độ phổ biến hoặc nhu cầu cao đối với một thứ gì đó, thường là trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ:

  • This product is in great demand during the holiday season (Sản phẩm này có nhu cầu rất cao trong mùa lễ hội).
  • Experienced teachers are in great demand. (Các giáo viên có kinh nghiệm đang rất được yêu cầu).
tim-hieu-cau-truc-demand-trong-tieng-anh-hoc-nhanh-hieu-sau-hinh-3.jpg

Trong tiếng Anh, “demand” có một số từ đồng nghĩa như “request”, “require”, “ask for” và “call for”

Sự khác biệt giữa “demand” và các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Anh, “demand” có một số từ đồng nghĩa như “request”, “require”, “ask for” và “call for”. Tuy nhiên, mỗi từ lại có sắc thái và cách sử dụng riêng biệt. Dưới đây là sự khác biệt cơ bản giữa chúng:

Demand

“Demand” được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh sự cần thiết hoặc bắt buộc của yêu cầu, và thường không có sự thỏa hiệp. Cụm từ này yêu cầu một cách mạnh mẽ và dứt khoát, thường mang tính bắt buộc hoặc đòi hỏi. Ví dụ:

  • She demanded an explanation (Cô ấy yêu cầu một lời giải thích).
  • The boss demanded immediate results (Ông chủ đòi hỏi kết quả ngay lập tức).

Request

“Request” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự, nơi người yêu cầu không đòi hỏi một cách mạnh mẽ và sẵn sàng chấp nhận câu trả lời từ chối. Cụm từ này yêu cầu một cách lịch sự, nhẹ nhàng và không mang tính bắt buộc. Ví dụ:

  • He requested a meeting with the director (Anh ấy yêu cầu một cuộc gặp với giám đốc).
  • They requested more time to complete the project (Họ yêu cầu thêm thời gian để hoàn thành dự án).

Require

“Require” được dùng khi nói đến một điều kiện hoặc yêu cầu cần thiết để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường mang tính chất bắt buộc nhưng không nhất thiết phải mạnh mẽ như “demand”. Cụm từ này yêu cầu một cách cần thiết, thường được sử dụng trong các quy tắc, quy định hoặc điều kiện. Ví dụ:

  • The job requires a lot of experience (Công việc này đòi hỏi nhiều kinh nghiệm).
  • This task requires careful attention (Nhiệm vụ này yêu cầu sự chú ý cẩn thận).

Ask for

“Ask for” thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nơi người yêu cầu có thể chấp nhận câu trả lời từ chối một cách dễ dàng. Cụm từ này yêu cầu hoặc xin cái gì đó, thường mang tính chất thân thiện và không bắt buộc. Ví dụ:

  • She asked for a glass of water (Cô ấy xin một ly nước).
  • He asked for some help with his homework. (Anh ấy xin sự giúp đỡ với bài tập về nhà của mình).

Call for

“Call for” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc công khai, nơi một vấn đề hoặc tình huống cần được giải quyết nhanh chóng hoặc quyết liệt. Kêu gọi hoặc yêu cầu một cách công khai hoặc chính thức, thường để giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ:

  • The situation calls for immediate action (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức).
  • The governor called for a state of emergency. (Thống đốc kêu gọi tình trạng khẩn cấp).
tim-hieu-cau-truc-demand-trong-tieng-anh-hoc-nhanh-hieu-sau-hinh-4.jpg

“Demand” được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày, học thuật, đến môi trường làm việc

Các trường hợp sử dụng cấu trúc demand

Cấu trúc demand có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày, học thuật, đến môi trường làm việc. Dưới đây là các trường hợp sử dụng cụ thể:

Trong giao tiếp hằng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, cấu trúc demand thường được sử dụng để thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ về một điều gì đó mà người nói cảm thấy cần thiết. Điều này có thể liên quan đến các yêu cầu cá nhân hoặc gia đình. Ví dụ:

  • Parents often demand good behavior from their children (Cha mẹ thường yêu cầu con cái cư xử tốt).
  • She demanded immediate action on the issue (Cô ấy yêu cầu hành động ngay lập tức về vấn đề này).

Trong các ví dụ này, “demand” được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết hoặc cấp bách của yêu cầu.

Trong học thuật

Trong học thuật, “demand” thường được sử dụng để nhấn mạnh các yêu cầu nghiên cứu, đề xuất các luận điểm hoặc phản biện các lập luận. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu hoặc các tài liệu học thuật khác. Ví dụ:

  • The study demands a re-evaluation of existing theories (Nghiên cứu yêu cầu đánh giá lại các lý thuyết hiện có).
  • This topic demands further investigation (Chủ đề này yêu cầu nghiên cứu thêm).

Trong các tình huống này, “demand” được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó cần được thực hiện hoặc xem xét một cách kỹ lưỡng.

Trong môi trường làm việc

Tại nơi làm việc, “demand” thường được sử dụng để diễn tả các yêu cầu từ cấp trên, khách hàng hoặc các đối tác. Ví dụ:

  • The client demanded a more detailed report (Khách hàng yêu cầu một báo cáo chi tiết hơn).
  • The boss demanded that the project be completed by the end of the month (Sếp yêu cầu dự án phải hoàn thành trước cuối tháng).
tim-hieu-cau-truc-demand-trong-tieng-anh-hoc-nhanh-hieu-sau-hinh-5.jpg

Khi sử dụng cấu trúc demand, người học tiếng Anh thường gặp phải một số lỗi phổ biến cần tránh

Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc demand

Khi sử dụng cấu trúc demand, người học tiếng Anh thường gặp phải một số lỗi phổ biến sau:

  • Sử dụng sai động từ sau “demand”: Không dùng động từ nguyên thể mà quên thêm “to”.
    • Sai: They demanded know the truth.
    • Đúng: They demanded to know the truth (Họ yêu cầu được biết sự thật).
  • Không sử dụng “that” trong cấu trúc “demand + that + clause”:
    • Sai: She demanded he apologize.
    • Đúng: She demanded that he apologize (Cô ấy yêu cầu anh ấy phải xin lỗi).
  • Nhầm lẫn giữa “demand” và “request”: “Demand” mang tính mạnh mẽ hơn và thường không lịch sự bằng “request”. Ví dụ:
    • Demand: The employees demanded a salary increase (Các nhân viên yêu cầu tăng lương).
    • Request: The employees requested a salary increase (Các nhân viên yêu cầu tăng lương).

→ Trong ví dụ trên, “demand” thể hiện sự đòi hỏi, mạnh mẽ hơn và ít lịch sự hơn so với “request”, vốn mang tính gợi ý và nhẹ nhàng hơn.

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc demand trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến, yêu cầu của mình một cách rõ ràng và chính xác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn học nhanh và hiểu sâu về “demand”, từ đó áp dụng hiệu quả vào giao tiếp hằng ngày và trong học thuật. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này nhé!

tim-hieu-cau-truc-demand-trong-tieng-anh-hoc-nhanh-hieu-sau-hinh-6.jpg

VinUni, một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với môi trường học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh ra sao? 

VinUni, một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với môi trường học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế và chương trình đào tạo chất lượng cao. Để được xét tuyển vào trường, ứng viên cần đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh, cụ thể là đạt tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương. Điểm số này giúp đảm bảo rằng sinh viên có nền tảng tiếng Anh vững chắc, đủ khả năng để tiếp thu kiến thức và tham gia vào các hoạt động học tập, nghiên cứu tại VinUni một cách hiệu quả.

Nếu ứng viên chưa đạt được yêu cầu này, VinUni cung cấp một giải pháp thay thế thông qua chương trình Pathway English. Chương trình này được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ sinh viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình trước khi bắt đầu chương trình học chính thức tại VinUni.

Pathway English không chỉ giúp sinh viên nâng cao kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, mà còn tập trung vào việc phát triển kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng cần thiết để học chuyên ngành tại VinUni. Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ có nền tảng tiếng Anh vững chắc và sự tự tin cần thiết để tham gia vào các chuyên ngành học tại trường. Đây là một cơ hội tuyệt vời để các sinh viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình trong một môi trường học tập hỗ trợ và thân thiện.

Xem thêm bài viết: Từ hạn định (Determiner) trong tiếng Anh – Phân loại và cách dùng