Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành hai loại: danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns). Đây là ngữ pháp nền tảng tiếng Anh rất quan trọng. Trong bài viết sau đây, VinUni sẽ tổng hợp đầy đủ các kiến thức liên quan đến danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh, các bạn hãy cùng ôn lại nhé!
Danh từ đếm được trong tiếng Anh
Danh từ đếm được trong “danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh” là gì và có những gì cần lưu ý?
Danh từ đếm được là gì?
Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ dùng để chỉ những đối tượng, sự vật, hoặc khái niệm có thể đếm được bằng số.
Những danh từ này thường có cả dạng số ít và số nhiều.
- Khi ở số ít, danh từ đếm được thường đi kèm với mạo từ a/an.
- Khi ở số nhiều, chúng thường thêm -s hoặc -es vào cuối từ.
Cách sử dụng danh từ đếm được
Sử dụng với số đếm:
Danh từ đếm được có thể đi kèm trực tiếp với các con số.
Ví dụ: Three books, five chairs.
Sử dụng với mạo từ và từ hạn định:
Số ít: Thường đi kèm với mạo từ a hoặc an (tùy thuộc vào âm đầu tiên của danh từ).
Số nhiều: Có thể đi kèm với các từ hạn định như some, many, a few, hoặc con số cụ thể.
Ví dụ: A dog, an umbrella, some cars, many houses
Câu hỏi và phủ định:
Trong câu hỏi và phủ định, danh từ đếm được thường sử dụng với any hoặc how many.
Ví dụ:
Do you have any pens?
How many books do you have?
I don’t have any apples.
Các quy tắc chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều là gì?
Thêm -s:
Đây là quy tắc phổ biến nhất. Hầu hết các danh từ đếm được chỉ cần thêm -s vào cuối để chuyển sang số nhiều.
Ví dụ:
Book → Books
Pen → Pens
Thêm -es:
Khi danh từ kết thúc bằng các âm -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, bạn thêm -es vào cuối.
Ví dụ:
Bus → Buses
Box → Boxes
Đổi -y thành -ies:
Nếu danh từ kết thúc bằng -y mà trước nó là một phụ âm, ta đổi -y thành -ies.
Ví dụ:
Baby → Babies
City → Cities
Lưu ý: Nếu trước -y là một nguyên âm, chỉ cần thêm -s
Ví dụ:
Boy → Boys
Thêm -ves thay vì -f hoặc -fe
Một số danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe chuyển đổi thành -ves ở số nhiều.
Ví dụ:
Knife → Knives
Leaf → Leaves
Không thay đổi hình thức
Một số danh từ sẽ giữ nguyên dạng số ít và số nhiều. Bạn chỉ có thể xác định dựa vào số đếm đừng trước hoặc xét theo ngữ cảnh, câu văn.
Ví dụ:
Sheep → Sheep
Deer → Deer
A series → Series
Danh từ đếm được bất quy tắc
Đây là những danh từ đếm được khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ không theo công thức chung nào, chính vì thế bạn cần học thuộc từ vựng để tránh sai sót. Dưới đây là một số danh từ bất quy tắc phổ biến.
- Man → Men
- Woman → Women
- Child → Children
- Tooth → Teeth
- Foot → Feet
- Mouse → Mice
- Goose → Geese
- Person → People
- Ox → Oxen
- Cactus → Cacti
- Focus → Foci
- Thesis → Theses
- Criterion → Criteria
- Analysis → Analyses
Danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được trong “danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh” là gì và có gì khác so với danh từ đếm được?
Danh từ không đếm được là gì?
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) trong tiếng Anh là những danh từ chỉ các sự vật, khái niệm, hoặc hiện tượng không thể tách rời hoặc đếm thành từng đơn vị riêng lẻ. Thay vì dùng với số đếm, chúng thường được sử dụng với các đơn vị đo lường, lượng từ hoặc trong hình thức chung.
Ví dụ: Water, money, tea, advice,…
Đặc điểm của danh từ không đếm được:
- Không dùng được với số đếm trực tiếp như: one, two, three.
- Không có ở dạng số nhiều. Ví dụ waters, từ này không tồn tại trong bối cảnh thông thường, trừ khi biết được loại nước cụ thể.
- Thường đi với động từ dạng số ít. Ví dụ: Information is power.
Phân loại danh từ không đếm được
Chất liệu hoặc vật liệu (Substances)
Chỉ các chất hoặc vật liệu không thể đếm riêng rẽ.
Ví dụ:
Water: Water is important for health.
Rice: Rice is a staple food in many countries.
Gold: Gold is a precious metal.
Khái niệm trừu tượng (Abstract ideas)
Chỉ các ý tưởng, cảm xúc, hoặc khái niệm không có hình dạng cụ thể.
Ví dụ:
Happiness: Happiness cannot be bought.
Love: Love is patient, love is kind.
Knowledge: Knowledge is power.
Hoạt động hoặc môn học (Activities/Subjects)
Các hoạt động hoặc lĩnh vực học tập.
Ví dụ:
Swimming: Swimming is a great way to stay fit.
Mathematics: Mathematics is difficult for some students.
Cooking: Cooking takes practice.
Các hiện tượng tự nhiên (Natural phenomena)
Các hiện tượng không thể đo đếm.
Ví dụ:
Weather: The weather is beautiful today.
Rain: Rain is expected tomorrow.
Snow: Snow is falling in the mountains.
Các nhóm đồ vật (Mass nouns)
Chỉ các vật liệu hoặc đồ vật thường ở dạng không tách rời.
Ví dụ:
Furniture: The furniture in this room is elegant.
Clothing: Clothing is on sale this week.
Lượng từ dùng với danh từ không đếm được
Để biểu thị số lượng, ta dùng:
Lượng từ chung
Some: I need some sugar.
Any: Do you have any milk?
Much: How much water do you drink?
A lot of: There is a lot of information online.
Các đơn vị đo lường
A cup of: I need a cup of tea.
A piece of: Can I have a piece of advice?
A bottle of: She bought a bottle of wine.
A kilo of: We need a kilo of rice.
Một số trường hợp đặc biệt
Danh từ vừa đếm được vừa không đếm được: Tùy vào ngữ cảnh sẽ có một số danh từ có thể đếm được hoặc không đếm được. Ví dụ:
- Hair
Không đếm được: Her hair is beautiful.
Đếm được: I found three hairs in my soup.
- Paper:
Không đếm được: Paper is made from trees.
Đếm được: I need three papers for my test.
Số nhiều của danh từ không đếm được: Một số danh từ không đếm được có thể xuất hiện ở dạng số nhiều khi mang ý nghĩa đặc biệt.
Ví dụ: The waters of the Nile are calm today. (Chỉ nhiều vùng nước khác nhau).
Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Để tóm tắt lại thông tin quan trọng về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh, các bạn có thể theo dõi bảng phân biệt sau.
| Danh từ đếm được
(Countable Nouns) |
Danh từ không đếm được
(Uncountable Nouns) |
|
| Khả năng đếm | Có thể đếm được thành từng đơn vị. | Không thể đếm trực tiếp, thường dùng đơn vị đo lường. |
| Hình thức số ít/số nhiều | Có dạng số ít và số nhiều (thường thêm “-s” hoặc “-es” ở số nhiều). | Không có dạng số nhiều, luôn ở hình thức số ít. |
| Sử dụng với số đếm | Có thể đi với số đếm: one, two, three… | Không dùng với số đếm trực tiếp. |
| Động từ đi kèm | Dùng động từ số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào dạng số ít/số nhiều. | Luôn dùng với động từ số ít. |
| Lượng từ đi kèm | – A, an, many, few, several, a few… | – Some, much, a little, a lot of… |
| Ví dụ | – Danh từ cụ thể: book, bag, lemon, car, table…
– Danh từ số ít: a dog, an idea – Danh từ số nhiều: dogs, ideas |
– Chất liệu/vật liệu: juice, sugar, coffee…
– Khái niệm trừu tượng: happiness, information, love… – Nhóm đồ vật: furniture, clothing, equipment… |
| Trường hợp đặc biệt | Một số danh từ có dạng số ít và số nhiều nhưng thay đổi nghĩa:
– Fish (cá): a fish (một con cá), two fish (hai con cá), fishes (nhiều loại cá khác nhau). |
Một số danh từ không đếm được có thể được đếm qua đơn vị đo lường.
– A piece of advice, a bottle of water, a kilo of rice… |
Bài tập ôn luyện
Nhằm củng cố lại kiến thức, dưới đây là một số bài tập để các bạn “thử sức” (có đi kèm đáp án bên dưới).
Bài tập 1: Điền “a/an”, “some” hoặc “any” vào chỗ trống
I’d like ___ cup of coffee, please.
There isn’t ___ milk in the fridge.
He has ___ interesting books.
Would you like ___ apple?
She doesn’t have ___ money.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
I need ___ information about this topic.
A. a B. an C. some
There are ___ cars in the parking lot.
A. much B. many C. a little
She has ___ beautiful hair.
A. a B. an C. không cần mạo từ
Would you like ___ tea?
A. some B. any C. a
I don’t have ___ time to do my homework.
A. much B. many C. a few
Bài tập 3: Đặt câu hỏi với “How much” hoặc “How many”
(books/you/have)
(water/you/drink)
(students/be/in your class)
(sugar/you/put in your coffee)
(homework/you/have)
Bài tập 4: Chọn danh từ đếm được hoặc không đếm được
I like to eat ____ (apple/apples) every day.
She needs ____ (information/informations) about this project.
There is ____ (water/waters) in the bottle.
We have ____ (furniture/furnitures) in our new house.
He gave me ____ (advice/advices).
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào tại VinUni
Để theo học tại trường Đại học VinUni, trường yêu cầu ứng viên phải đạt chứng chỉ IELTS với điểm số tổng quát 6.5 trở lên và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Bằng cấp này không chỉ mở ra cánh cửa vào ngôi trường danh giá mà còn là tấm vé thông hành đến những cơ hội học tập và làm việc quốc tế.
Trong trường hợp ứng viên chưa đạt yêu cầu, VinUni sẽ đề xuất đến bạn khóa học dự bị tiếng Anh – Pathway English. Đây là khóa học giúp cải thiện và nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn sẽ được trang bị đầy đủ các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để tự tin chinh phục mục tiêu học tập tại trường và thành công trong sự nghiệp tương lai.
Trên đây là tổng hợp thông tin về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh, hy vọng qua những kiến thức trên các bạn có thể nắm vững được hai điểm ngữ pháp cơ bản này. Đừng quên thường xuyên luyện tập, khi thành thạo danh từ đếm được và không đếm được, bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ viết thuần thục hơn.
Đáp án bài tập 1:
a
any
some
an
Any
Đáp án bài tập 2:
C
B
C
A
A
Đáp án bài tập 3:
How many books do you have?
How much water do you drink?
How many students are there in your class?
How much sugar do you put in your coffee?
How much homework do you have?
Đáp án bài tập 4:
apples
information
water
furniture
advice















