VinUni Banner

Sản phẩm là gì? Giải thích và chiến lược 4P gồm những gì

21/12/2025

Sản phẩm là nền tảng của mọi hoạt động kinh doanh và là điểm khởi đầu của toàn bộ chiến lược marketing. Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp cần hiểu rõ khái niệm sản phẩm trong từng bối cảnh – từ marketing, bán lẻ đến sản xuất – đồng thời nắm vững các nguyên tắc quản lý chất lượng theo quy định pháp luật. Bài viết này, VinUni sẽ giúp bạn tìm ra đáp án cho câu hỏi “sản phẩm là gì?”, yêu cầu quản lý chất lượng, trách nhiệm của nhà sản xuất và cấu trúc chiến lược 4P trong marketing hiện đại.

1. Khái niệm sản phẩm là gì?

Theo Philip Kotler, cha đẻ của marketing hiện đại, “sản phẩm” được hiểu là bất kỳ thứ gì có thể được đưa ra thị trường nhằm thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn của khách hàng, bao gồm hàng hóa hữu hình, dịch vụ vô hình, ý tưởng, con người hoặc trải nghiệm. Philip Kotler và Kevin Lane Keller (2016) nhấn mạnh rằng sản phẩm là một “tập hợp giá trị” mà doanh nghiệp mang đến cho khách hàng, cấu thành từ ba lớp: lợi ích cốt lõi, sản phẩm hiện hữu và sản phẩm gia tăng. Cách tiếp cận này cho thấy sản phẩm không chỉ đơn thuần là vật chất mà là tổng hòa giá trị mà doanh nghiệp tạo ra nhằm đáp ứng kỳ vọng của thị trường.

Trong bối cảnh bán lẻ, sản phẩm được hiểu cụ thể hơn, chủ yếu là các hàng hóa hữu hình được phân loại theo danh mục và trưng bày tại cửa hàng hoặc trên các kênh thương mại điện tử. Theo Levy và Weitz (2012), sản phẩm trong bán lẻ bao gồm cả yếu tố dịch vụ bổ trợ như bảo hành, đổi trả hoặc hỗ trợ kỹ thuật, qua đó đóng góp vào trải nghiệm mua sắm toàn diện của khách hàng. Việc quản lý sản phẩm trong bán lẻ thường được thực hiện theo mã SKU, chủng loại và vòng đời sản phẩm, giúp nhà bán lẻ tối ưu tồn kho và tăng hiệu quả kinh doanh.

Tìm hiểu về khái niệm sản phẩm trong marketing, bán lẻ và sản xuất

Tìm hiểu về khái niệm sản phẩm trong marketing, bán lẻ và sản xuất

Theo  Điều 3 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa 2007, khái niệm sản phẩm là gì được định nghĩa như sau: “Sản phẩm là kết quả của quá trình sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ nhằm mục đích kinh doanh hoặc tiêu dùng. Sản phẩm trong sản xuất có thể là hàng hóa trung gian dùng cho các quy trình công nghiệp tiếp theo hoặc hàng hóa hoàn chỉnh đưa ra thị trường. Điều này cho thấy trọng tâm của sản phẩm trong sản xuất nằm ở tính tiêu chuẩn hóa và khả năng kiểm soát chất lượng.

Tùy bối cảnh, sản phẩm có nhiều dạng khác nhau. Ví dụ về sản phẩm trong Marketing có thể bao gồm khóa học trực tuyến, gói thuê bao ứng dụng, dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc tour du lịch; trong bán lẻ là các mặt hàng như điện thoại iPhone, điều hòa Panasonic, vali hoặc đồ gia dụng; còn trong sản xuất có thể là linh kiện điện tử, thép cán nóng, bao bì nhựa hay nước giải khát. Những ví dụ này cho thấy sự đa dạng của sản phẩm và khẳng định vai trò trung tâm của khái niệm “Product” trong toàn bộ hoạt động kinh doanh. 

2. Nguyên tắc quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa được quy định như thế nào?

Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa tại Việt Nam được thực hiện theo ba nguyên tắc cốt lõi quy định tại Điều 5 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa năm 2007. Nguyên tắc thứ nhất xác định việc quản lý chất lượng phải dựa trên tiêu chuẩn công bố áp dụng và quy chuẩn kỹ thuật tương ứng, đồng thời phân nhóm sản phẩm theo mức độ rủi ro mất an toàn. Theo đó, hàng hóa nhóm 1 được quản lý dựa trên tiêu chuẩn do chính nhà sản xuất công bố, trong khi hàng hóa nhóm 2 – có khả năng gây mất an toàn cao hơn – phải tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật do cơ quan nhà nước ban hành kèm theo tiêu chuẩn doanh nghiệp tự công bố. Cách tiếp cận này bảo đảm sự linh hoạt cho doanh nghiệp nhưng vẫn duy trì cơ chế kiểm soát nghiêm ngặt đối với các mặt hàng có rủi ro.

Nguyên tắc thứ hai quy định việc quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa là trách nhiệm trực tiếp của tổ chức, cá nhân sản xuất và kinh doanh. Trách nhiệm này nhằm bảo đảm an toàn cho con người, động vật, thực vật, tài sản và môi trường; đồng thời góp phần nâng cao năng suất, chất lượng và năng lực cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam trên thị trường. Đây là cơ chế đề cao vai trò chủ động của doanh nghiệp, yêu cầu họ phải kiểm soát toàn bộ quy trình từ sản xuất, phân phối đến lưu thông hàng hóa.

Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa tại Việt Nam được thực hiện theo ba nguyên tắc cốt lõi quy định tại Điều 5 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa năm 2007

Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa tại Việt Nam được thực hiện theo ba nguyên tắc cốt lõi quy định tại Điều 5 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa năm 2007

Nguyên tắc thứ ba nêu rõ quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa là trách nhiệm của cơ quan quản lý có thẩm quyền, nhằm bảo đảm việc tuân thủ pháp luật trong toàn bộ hoạt động liên quan đến chất lượng sản phẩm. Quá trình này phải bảo đảm tính minh bạch, khách quan, không phân biệt đối xử về xuất xứ hàng hóa và phù hợp với thông lệ quốc tế. Đồng thời, hoạt động quản lý phải bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà sản xuất, kinh doanh và người tiêu dùng, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững cho thị trường. 

3. Người sản xuất có nghĩa vụ thông tin trung thực về chất lượng sản phẩm, hàng hóa đúng không?

Theo Điều 10 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa năm 2007, người sản xuất có nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực về chất lượng sản phẩm, hàng hóa. Nghĩa vụ này đi kèm trách nhiệm tuân thủ các điều kiện đảm bảo chất lượng trước khi đưa sản phẩm ra thị trường và chịu trách nhiệm về chất lượng trong suốt quá trình lưu thông.

Theo Điều 10 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa năm 2007, người sản xuất có nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực về chất lượng sản phẩm, hàng hóa.

Theo Điều 10 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa năm 2007, người sản xuất có nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực về chất lượng sản phẩm, hàng hóa.

Bên cạnh việc ghi nhãn đúng quy định, người sản xuất phải cảnh báo nguy cơ mất an toàn, hướng dẫn vận chuyển – bảo quản – sử dụng, cung cấp thông tin bảo hành và thực hiện sửa chữa, đổi trả hoặc thu hồi đối với sản phẩm có khuyết tật. Những yêu cầu này nhằm đảm bảo người tiêu dùng nhận được sản phẩm an toàn, minh bạch và đúng chất lượng đã công bố.

Ngoài ra, người sản xuất còn phải ngừng sản xuất và khắc phục hậu quả khi phát hiện sản phẩm gây mất an toàn, đồng thời chịu chi phí thử nghiệm, chứng nhận hợp chuẩn – hợp quy và hợp tác với cơ quan quản lý trong hoạt động thanh tra, kiểm tra. Như vậy, việc thông tin trung thực không chỉ là nghĩa vụ bắt buộc mà còn là nền tảng bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và duy trì uy tín doanh nghiệp.

4. Chiến lược 4P là gì và 4p gồm những gì?

Để hiểu trọn vẹn vai trò của chiến lược 4P là gì trong marketing hiện đại, doanh nghiệp cần nhìn nhận 4P như một bộ khung chiến lược tổng hợp, quyết định cách sản phẩm được thiết kế, định giá, phân phối và truyền thông đến khách hàng mục tiêu. Từ nền tảng khái niệm này, phần tiếp theo sẽ đi sâu vào cấu trúc mô hình 4P, nguồn gốc ra đời và cách Philip Kotler hệ thống hóa thành một công cụ hoạch định marketing hiệu quả.

4.1. Mô hình 4P trong marketing

Chiến lược 4P là mô hình marketing cơ bản được sử dụng để hoạch định và triển khai các hoạt động tiếp thị nhằm tác động đến nhu cầu của thị trường mục tiêu. Khái niệm Marketing Mix được Neil Borden giới thiệu năm 1953, sau đó Philip Kotler đã hệ thống hóa và đơn giản hóa thành mô hình “Four Ps”, bao gồm Product (sản phẩm), Price (giá), Place (phân phối) và Promotion (xúc tiến).

4Ps trong Marketing Mix theo định nghĩa của Philip Kotler (2008)

4Ps trong Marketing Mix theo định nghĩa của Philip Kotler (2008)

Trả lời cho câu hỏi 4p gồm những gì, Philip Kotler (2008) đã chỉ ra rằng 4P đại diện cho bốn nhóm biến số mà doanh nghiệp có thể kiểm soát để định hình giá trị cung cấp cho khách hàng, tạo ra nhu cầu và đạt được phản hồi mong muốn từ thị trường. Nhờ cấu trúc rõ ràng và dễ áp dụng, 4P trở thành nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp thiết kế, điều phối và tối ưu hóa toàn bộ chiến lược marketing một cách hiệu quả.

4.2. Các yếu tố cấu thành 4P: Product, Price, Place, Promotion

Bốn yếu tố của mô hình 4P đại diện cho các biến số chiến lược mà doanh nghiệp có thể kiểm soát nhằm tác động đến thị trường mục tiêu.

Product (sản phẩm) liên quan đến việc thiết kế và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng, bao gồm chất lượng, tính năng, bao bì, thương hiệu và dịch vụ bổ trợ. Theo Kotler và Keller (2016), sản phẩm là nền tảng của toàn bộ hoạt động marketing vì nó trực tiếp tạo ra giá trị cho người tiêu dùng.

Price (giá) là khoản tiền mà khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm, đồng thời là yếu tố duy nhất trong 4P tạo ra doanh thu. Doanh nghiệp cần lựa chọn chiến lược định giá phù hợp dựa trên chi phí, giá trị khách hàng cảm nhận và mức độ cạnh tranh trên thị trường (Armstrong & Kotler, 2015). Việc định giá chính xác giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận và cạnh tranh hiệu quả.

Place (phân phối) đề cập đến các hoạt động đưa sản phẩm đến tay khách hàng tại đúng thời điểm, đúng địa điểm và đúng số lượng. Điều này bao gồm lựa chọn kênh phân phối, quản lý chuỗi cung ứng, logistics và hợp tác với nhà bán lẻ hoặc trung gian. Một chiến lược phân phối hiệu quả giúp doanh nghiệp mở rộng độ bao phủ thị trường và nâng cao trải nghiệm khách hàng (Christopher, 2016).

Promotion (xúc tiến thương mại) bao gồm các hoạt động truyền thông nhằm truyền tải giá trị sản phẩm đến khách hàng mục tiêu. Doanh nghiệp có thể sử dụng quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi, bán hàng cá nhân và marketing trực tiếp để tạo nhận biết, kích thích nhu cầu và thúc đẩy hành vi mua hàng. Một chiến lược xúc tiến được thiết kế tốt sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu và tăng mức độ tác động đến khách hàng (Belch & Belch, 2018).

5. Promotion trong 4p là gì?

Nếu Product tạo ra giá trị, Price định giá trị, Place phân phối giá trị, thì Promotion là yếu tố giúp giá trị đó được nhận biết và ghi nhớ trong tâm trí khách hàng. Đây là cầu nối trực tiếp giữa doanh nghiệp và thị trường, ảnh hưởng lớn đến mức độ nhận diện thương hiệu, khả năng cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.

5.1. Định nghĩa promotion trong 4P

Như đã trình bày trong phần trên, theo Belch & Belch (2018), Promotion trong 4Ps là tập hợp các hoạt động truyền thông marketing nhằm thông tin, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm hoặc thương hiệu. Trong bối cảnh marketing hiện đại, Promotion bao gồm năm công cụ chính: quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng (PR), bán hàng cá nhân và marketing trực tiếp. Shimp & Andrews (2013) cũng nhấn mạnh vai trò của truyền thông marketing tích hợp (IMC), yêu cầu sự thống nhất về thông điệp trên mọi kênh nhằm tối ưu hóa tác động truyền thông.

Promotion trong 4p là gì?

Promotion trong 4p là gì?

5.3. Mục tiêu và vai trò của promotion

Mục tiêu chính của Promotion là tăng nhận biết, kích thích nhu cầu và thúc đẩy hành vi mua. Ở giai đoạn giới thiệu sản phẩm, hoạt động xúc tiến giúp người tiêu dùng biết đến sự hiện diện của sản phẩm. Trong giai đoạn tăng trưởng, Promotion tập trung tạo ưu thế cạnh tranh và mở rộng thị phần. Khi thị trường đã bão hòa, hoạt động xúc tiến đóng vai trò duy trì mức độ trung thành và nhắc nhở khách hàng tiếp tục lựa chọn sản phẩm. Ngoài ra, Promotion còn giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu, truyền tải định vị, củng cố mối quan hệ với khách hàng và tạo sự khác biệt so với đối thủ.

6. Chương trình đào tạo Marketing tại VinUni

Chuyên ngành Marketing tại VinUni được triển khai ở bậc Cử nhân Quản trị Kinh doanh (Bachelor of Business Administration – BBA) thuộc Viện Kinh doanh & Quản trị. Marketing là một trong 6 chuyên ngành (concentration) của BBA, với thời gian học tiêu chuẩn khoảng 3,5 – 4 năm, tối thiểu 120 tín chỉ, học hoàn toàn bằng tiếng Anh. 

Theo thông tin chính thức từ VinUni, ngành Marketing nằm trong chương trình Quản trị Kinh doanh của VinUni và được xây dựng với sự hợp tác chặt chẽ cùng Đại học Cornell và Đại học Pennsylvania, đồng thời được xác nhận bởi Đại học Cornell về chất lượng chương trình.Điều này thể hiện qua việc chương trình vừa bao quát lý thuyết nền tảng (marketing căn bản, hành vi người tiêu dùng, môi trường marketing, marketing mix…) vừa nhấn mạnh ứng dụng thực tế, dự án doanh nghiệp và trải nghiệm nghề nghiệp cho sinh viên.

Chương trình đào tạo Marketing tại VinUni là lựa chọn lý tưởng cho những ai đam mê ngành học này

Chương trình đào tạo Marketing tại VinUni là lựa chọn lý tưởng cho những ai đam mê ngành học này

Ở bậc sau đại học, VinUni hiện đào tạo chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh về Đổi mới sáng tạo và Trí tuệ nhân tạo (Master of Business Administration in Innovation & AI – MBA) trong lĩnh vực kinh doanh – quản trị. Trên website chính thức, VinUni nêu rõ rằng chương trình này sử dụng “chương trình học được kiểm định bởi Cornell SC Johnson College of Business, Đại học Cornell”, đồng thời công bố thư xác nhận từ Giáo sư Mark Nelson (Cornell SC Johnson College of Business) “xác nhận chất lượng và các tiêu chuẩn cao của chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh của VinUni”.

Ở tầm chiến lược, VinUni cũng khẳng định có “hợp tác chiến lược với các trường đại học hàng đầu thế giới, bao gồm Cornell SC Johnson College of Business”, cho thấy mối quan hệ đối tác bền vững giữa hai bên trong việc tư vấn, phát triển và đánh giá các chương trình đào tạo kinh doanh.

Việc thấu hiểu khái niệm sản phẩm và nắm vững mô hình 4P là điều kiện cần để doanh nghiệp định hình chiến lược marketing hiệu quả và tạo ra giá trị bền vững cho thị trường mục tiêu. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao, VinUni tin rằng, quản lý chất lượng theo đúng quy định pháp luật, truyền thông minh bạch và triển khai Promotion một cách có hệ thống sẽ giúp doanh nghiệp củng cố uy tín, nâng cao trải nghiệm khách hàng và duy trì vị thế trên thị trường. Đây cũng chính là nền tảng để xây dựng thương hiệu mạnh và phát triển dài hạn.

Banner footer