Reported with gerund là một phần cấu trúc trong Reported speech, thường được xuất hiện trong các bài thi và cả trong các cuộc hội thoại hay các bài phát biểu. Để tránh nhầm lẫn sang câu tường thuật với Infinitive, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết về Reported with gerund thông qua bài viết dưới đây nhé.
Reported with gerund là gì?
Reported with gerund hay Reported speech with gerund là một cấu trúc câu tường thuật đặc biệt trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ thông qua việc sử dụng động từ ở dạng V-ing (gerund). Cấu trúc này thường được sử dụng khi tường thuật lại các lời xin lỗi, lời cảm ơn, lời buộc tội, lời phàn nàn, hoặc khi nói về các hành động mà một người đã thực hiện.
Cấu trúc chung:
Verb + preposition/adverb + gerund
Ví dụ:
She apologized for being late.
He admitted to stealing the money.
They accused him of lying.
Các động từ đi kèm với gerund trong reported speech:
Apologize for: xin lỗi vì
Accuse of: buộc tội vì
Admit: thừa nhận
Deny: phủ nhận
Suggest: gợi ý
Recommend: đề xuất
Complain about: phàn nàn về
Insist on: khăng khăng
Thank someone for: cảm ơn ai vì
Blame someone for: đổ lỗi cho ai vì
Congratulate someone on: chúc mừng ai vì
Prevent someone from: ngăn cản ai khỏi
Warn someone against: cảnh báo ai về
Forbid someone from: cấm ai làm gì
Các cấu trúc chính của Reported with gerund
Accuse sb + of + V-ing: Buộc tội ai đó làm gì
Ví dụ: You stole my book,” she said to him.
→ She accused him of stealing her book.
Admit + V-ing: Thừa nhận đã làm gì
Ví dụ: “I made a mistake,” he said.
→ He admitted making a mistake.
Apologize (to sb) for + V-ing: Xin lỗi ai đó vì đã làm gì
Ví dụ: “I’m sorry for being late,” she said.
→ She apologized for being late.
Complain about + V-ing: Phàn nàn về việc gì
Ví dụ: “This food is terrible,” he said.
→ He complained about the food being terrible.
Deny + V-ing: Phủ nhận đã làm gì
Ví dụ: “I didn’t break the window,” she said.
→ She denied breaking the window.
Insist on + V-ing: Khăng khăng làm gì
Ví dụ: “I want to go to the party,” she said.
→ She insisted on going to the party.
Suggest + V-ing: Gợi ý làm gì
Ví dụ: “Let’s go to the cinema,” he said.
→ He suggested going to the cinema.
Thank sb for + V-ing: Cảm ơn ai đó vì đã làm gì
Ví dụ: “Thank you for helping me,” she said.
→ She thanked me for helping her.
Warn sb against + V-ing: Cảnh báo ai đó đừng làm gì
Ví dụ: “Don’t swim in that river,” he said.
→ He warned me against swimming in that river.
Lưu ý khi sử dụng
Khi chuyển từ Direct speech (lời nói trực tiếp) sang Reported with gerund (lời nói gián tiếp), chúng ta cần chú ý một số điểm sau:
Thay đổi động từ thành dạng gerund
Nếu câu trực tiếp sử dụng cấu trúc câu hỏi hoặc câu khẳng định có động từ chính, ta sẽ thay động từ chính đó bằng dạng V-ing.
Ví dụ: He said, “I’m sorry for being late.”
→ He apologized for being late.
Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu
Điều chỉnh đại từ và tính từ sở hữu để phù hợp với ngữ cảnh mới.
Ví dụ: She said, “I enjoy working here.”
→ She said that she enjoyed working there.
Không dùng “that”
Khi chuyển sang Reported with gerund, ta không sử dụng từ that. Thay vào đó, ta trực tiếp đưa cụm gerund theo sau động từ tường thuật.
Ví dụ: She said, “I regret saying that.”
→ She regretted saying that.
Chuyển đổi các cụm động từ phù hợp
Các cụm động từ cần điều chỉnh theo ngữ cảnh của câu tường thuật.
Ví dụ: “Thank you for helping me,” he said.
→ He thanked me for helping him.
Bài tập thực hành
- “I didn’t break the window,” she said. → She denied _________ the window.
- “I’m sorry I forgot your birthday,” he said. → He apologized for _________ my birthday.
- “Let’s go for a walk,” she suggested. → She suggested _________ for a walk.
- “You should see a doctor,” she told him. → She advised him _________ a doctor.
- “I’ll help you with your homework,” he said. → He offered _________ me with my homework.
- “Don’t touch that,” she warned him. → She warned him _________ that.
- “I’ll never forgive you,” she said to him. → She threatened _________ him forever.
- “Congratulations on winning the prize,” he said to her. → He congratulated her on _________ the prize.
- “I’m really looking forward to the party,” she said. → She looked forward to _________ the party.
- “You must finish your homework,” she said to him. → She insisted that he _________ his homework.
Đáp án
- She denied breaking the window.
- He apologized for forgetting my birthday.
- She suggested going for a walk.
- She advised him to see a doctor. (Lưu ý: sau advise thường đi với to infinitive)
- He offered to help me with my homework.
- She warned him against touching that.
- She threatened never to forgive him.
- He congratulated her on winning the prize.
- She looked forward to attending the party.
- She insisted that he finish his homework.
Tóm lại, Reported with gerund là cấu trúc tường thuật cơ bản thường xuất hiện trong học tập và giao tiếp tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo, bạn nên “nằm lòng” các động từ đi kèm và các công thức của Reported with gerund. Chúc bạn sớm thành công trong việc chinh phục dạng cấu trúc này nhé.
Trường Đại học VinUni là trường đại học tư thục được xây dựng theo các chuẩn mực quốc tế nên toàn bộ nội dung, phương pháp giảng dạy đều sử dụng tiếng Anh. Để có thể trở thành sinh viên của trường, ngoài việc đạt các yêu cầu về thành tích học tập, các bạn còn phải chứng minh được trình độ tiếng Anh của mình.
Cụ thể, sinh viên phải có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Nếu chưa đạt được yêu cầu, bạn có thể tham khảo khóa tiếng Anh dự bị – Pathway English mà VinUni đề xuất.
Pathway English là chương trình đào tạo nhằm phát triển toàn diện các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng học thuật. Khóa học cũng khuyến khích các sinh viên tích cực tham gia thảo luận nhóm, hoạt động trực tuyến, làm nhiệm vụ nâng cao trình độ. Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ đạt trình độ tương đương CEFR B2+ và đáp ứng tốt điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni.
Xem thêm: Phân biệt That và What














