Passive Voice là gì? Cấu trúc và bài tập thực hành

30/09/2024

Passive Voice là gì? Đây là một trong những câu hỏi được rất nhiều bạn quan tâm khi bắt đầu học tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về Passive Voice sẽ giúp bạn ghi điểm ở mọi kỹ năng, vậy Passive Voice là gì? Cấu trúc ra sao? Chúng ta hãy tìm hiểu thông qua bài viết này và cùng luyện tập ở các bài tập bên dưới nhé!

passive-voice-la-gi-cau-truc-va-bai-tap-thuc-hanh-hinh-anh-1

Định nghĩa và cấu trúc Passive Voice.

Định nghĩa Passive Voice

Passive Voice là gì? Passive Voice hay câu bị động là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Nó thường được dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh chủ ngữ (người hoặc con vật) chịu ảnh hưởng hoặc tác động của sự vật khác.

Công thức chung của câu bị động:

  • Câu chủ động:  Subject + V + Object
  • Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)

Cách chuyển câu chủ động thành câu bị động

  • Bước 1: Xác định tân ngữ của câu và chuyển lên đầu câu thành chủ ngữ
  • Bước 2: Xác định thì của câu và chuyển động từ về bị động. Đổi động từ thành V3/ed, nếu động từ đã ở dạng V3/ed thì cứ giữ nguyên
  • Bước 3: Chuyển chủ ngữ của câu thành tân ngữ, sau đó đưa về cuối câu và thêm “by” ở phía trước (nếu cần).

Ví dụ:

Chủ động: Someone cleans the room every day

=> Câu bị động: The room is cleaned every day (by someone)

passive-voice-la-gi-cau-truc-va-bai-tap-thuc-hanh-hinh-anh-2

Công thức tổng quát Passive Voice

Cấu trúc câu bị động theo các thì tiếng Anh

Ngoài công thức chung, khi chuyển từ câu chủ động sang bị động, chúng ta cũng cần dựa theo cấu trúc các thì trong tiếng Anh.

Thì Câu chủ động Câu bị động
Hiện tại đơn S + V(s/es) + O

She waters the plants every day

S + am/is/are + V-ed/pp

=> The plants are watered every day by her

Quá khứ đơn S + V(ed/Ps) + O

He painted the house last week

S + was/were + V3/ed

=> The house was painted last week by him

Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing + O

They are building a new school

S + am/is/are + being + V-ed/pp

=>  A new school is being built by them

Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O

She was cleaning the room when I arrived

S + was/were + being + V3/ed

=> The room was being cleaned when I arrived

Hiện tại hoàn thành S + have/has + V-ed/pp + O

They have repaired the car

S + have/has + been + V-ing/pp

=> The car has been repaired by them

Quá khứ hoàn thành S + had + V3/ed + O

She had written the letter before noon

S + had + been + V3/ed

=> The letter had been written before noon by her

Tương lai đơn S + will + V-infi + O

He will finish the report tomorrow

S + will + be + V3/ed

=> The report will be finished tomorrow by him

Tương lai gần S + am/is/are going to + V-infi +O

They are going to build a new bridge

S + am/is/are going to + be + V3/ed

=>  A new bridge is going to be built by them

Tương lai hoàn thành S + will + have + V3/ed + O

She will have completed the project by next week

S + will + have + been + V3/ed

=>  The project will have been completed by next week by her

Modal verbs

(can, could, may, might, should, must,…)

S + modal verb + V-infi + O

You must clean the kitchen

S + modal verb + be + V3

=> The kitchen must be cleaned by you

Một số lưu ý khi dùng Passive Voice

Khi sử dụng câu bị động từ trong tiếng Anh, các bạn cần lưu ý một số điều sau để đảm bảo câu rõ ràng, đúng ngữ pháp.

  • Chỉ dùng khi cần thiết

Câu bị động chỉ nên dùng khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động. Chúng ta thường dùng câu bị động khi: Người thực hiện hành động không quan trọng; Người thực hiện hành động không xác định; Hành động quan trọng hơn người thực hiện.

  • Chọn thì phù hợp

Thay đổi thì của động từ “be” và quá khứ phân từ để phù hợp với thì của động từ trong câu chủ động.

Ví dụ:

Câu chủ động: They are building a new road

=> Câu bị động:  A new road is being built

  • Không phải lúc nào cũng cần “by + agent”

Trong một số trường hợp, người thực hiện hành động không nhất thiết phải đề cập nếu không quan trọng hoặc đã có ngữ cảnh rõ ràng.

  • Sử dụng động từ động từ “get”

Bên cạnh “be”, chúng ta có thể sử dụng “get” để tạo câu bị động, nhất là trong ngôn ngữ giao tiếp. Cấu trúc: S  get+ v2/ed + (by + agent)

  • Sử dụng khi cần văn phong trang trọng

Câu bị động thường dùng trong văn viết, đặc biệt là văn bản học thuật, báo cáo hoặc các tài liệu mang tính trang trọng để nhấn mạnh kết quả hoặc hành động. Sử dụng câu bị động vừa phải sẽ giúp tránh gây nhàm chán trong cách hành văn.

Bài tập cơ bản về Passive Voice

Bài tập 1: Chuyển các câu chủ động sau thành câu bị động

  1. The chef prepares the meal
  2. People speak English all over the world
  3. He wrote a letter yesterday
  4. They built the house in 1990
  5. She is cleaning the house
  6. The students are doing the exercises
  7. They will finish the project next week
  8. The manager is going to review the report
  9. Someone has stolen my bike
  10. They had completed the assignment before the deadline

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. The letter (send) __________ by the postman every day
  2. English (speak) __________ all over the world
  3. The book (write) __________ by J.K. Rowling in 1997
  4. The house (build) __________ in 2005
  5. The car (repair) __________ by the mechanic right now
  6. The dinner (prepare) __________ by the chef at the moment
  7. The report (finish) __________ by the team next week
  8. The documents (check) __________ tomorrow by the manager
  9. The homework (already/complete) __________ by the students before the teacher arrived
  10. The new bridge (just/construct) __________ in the city

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. The meal is prepared by the chef
  2. English is spoken all over the world
  3. A letter was written by him yesterday
  4. The house was built in 1990
  5. The house is being cleaned by her
  6. The exercises are being done by the student
  7. The project will be finished next week
  8. The report is going to be reviewed by the manager
  9. My bike has been stolen
  10. The assignment had been completed before the deadline

Bài tập 2:

  1. is sent
  2. is spoken
  3. was written
  4. was built
  5. is being repaired
  6. is being prepared
  7. will be finished
  8. will be checked
  9. had already been completed
  10. has just been constructed

Để có thể trở thành sinh viên của trường Đại học VinUni, ngoài việc đạt các yêu cầu về thành tích học tập, các bạn còn phải chứng minh được trình độ tiếng Anh của mình. Cụ thể, sinh viên phải có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Trong trường hợp điểm số tiếng Anh chưa đạt yêu cầu, bạn có thể tham khảo khóa tiếng Anh dự bị – Pathway English mà VinUni đề xuất.

Pathway English là chương trình đào tạo nhằm phát triển toàn diện các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng học thuật. Khóa học cũng khuyến khích các sinh viên tích cực tham gia thảo luận nhóm, hoạt động trực tuyến, làm nhiệm vụ nâng cao trình độ. Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ đạt trình độ tương đương CEFR B2+ và đáp ứng tốt điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni.

passive-voice-la-gi-cau-truc-va-bai-tap-thuc-hanh-hinh-anh-3

Là sinh viên của VinUni, bạn có đạt IELTS tối thiểu 6.5

Trên đây là những kiến thức giúp bạn hiểu rõ hơn Passive Voice là gì. Hy vọng thông qua bài viết này bạn có thể nắm vững cấu trúc và sử dụng thành thạo câu bị động trong tiếng Anh.

Banner footer