VinUni Banner

Look into là gì? Cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh

19/08/2025

Trong tiếng Anh, look into là một cụm động từ khá phổ biến, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc xem xét, tìm hiểu hoặc điều tra một vấn đề. Nhiều người học tiếng Anh ban đầu thường nhầm lẫn cụm từ này với look at hoặc look for. Vậy look into là gì và được sử dụng như thế nào cho đúng? Cùng tìm hiểu ngay sau đây.

look-into-la-gi-1

Look into là gì? Cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh

Look into là gì?

Nếu đang thắc mắc look into là gì bạn có thể tham khảo cách giải thích của từ điển Cambridge: to examine the facts about a problem or situation. Thực tế, đây là một cụm động từ tiếng Anh thường mang nghĩa xem xét, điều tra hoặc tìm hiểu kỹ về một vấn đề, tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó muốn thu thập thông tin, phân tích tình huống hoặc tìm giải pháp cho một trường hợp cụ thể.

Trong câu, look into thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ, ví dụ như look into the matter (xem xét vấn đề) hay look into the complaint (điều tra khiếu nại). Trong giao tiếp hàng ngày, cụm động từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ công việc, học tập với đời sống.

Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc thường gặp của look into:

look into + danh từ/cụm danh từ:

  • The police are looking into the case. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
  • She promised to look into the problem. (Cô ấy hứa sẽ xem xét vấn đề.)
  • We need to look into the contract before signing. (Chúng ta cần xem xét hợp đồng trước khi ký.)
  • The company will look into the complaint carefully. (Công ty sẽ điều tra kỹ lưỡng đơn khiếu nại.)
  • They are looking into the new business opportunity. (Họ đang tìm hiểu cơ hội kinh doanh mới.)

look into + mệnh đề:

  • We will look into why the project failed. (Chúng tôi sẽ tìm hiểu lý do dự án thất bại.)
  • The team is looking into how the system can be improved. (Nhóm đang xem xét cách cải thiện hệ thống.)
  • She looked into what caused the delay. (Cô ấy đã tìm hiểu nguyên nhân gây ra sự chậm trễ.)
  • The manager will look into whether the proposal is feasible. (Quản lý sẽ xem xét liệu đề xuất có khả thi hay không.)
  • They are looking into who leaked the information. (Họ đang điều tra xem ai đã tiết lộ thông tin.)

look into + Ving (danh động từ):

  • He is looking into starting his own business. (Anh ấy đang tìm hiểu về việc bắt đầu kinh doanh riêng.)
  • We should look into reducing production costs. (Chúng ta nên xem xét việc giảm chi phí sản xuất.)
  • They are looking into expanding the product line. (Họ đang tìm hiểu về việc mở rộng dòng sản phẩm.)
  • The committee will look into improving safety standards. (Ủy ban sẽ xem xét việc nâng cao tiêu chuẩn an toàn.)
  • She looked into changing her career path. (Cô ấy đã tìm hiểu về việc thay đổi hướng đi nghề nghiệp.)

mệnh đề + look into + danh từ/cụm danh từ:

  • The government will look into the matter soon. (Chính phủ sẽ sớm xem xét vấn đề này.)
  • Our teacher looked into the students’ complaints. (Giáo viên của chúng tôi đã xem xét những lời phàn nàn của học sinh.)
  • The company is looking into the possibility of relocation. (Công ty đang xem xét khả năng chuyển địa điểm.)
  • The journalist looked into the scandal for months. (Nhà báo đã điều tra vụ bê bối trong nhiều tháng.)
  • Authorities are looking into the cause of the accident. (Nhà chức trách đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.)
look-into-la-gi-2

Look into là gì?

Cụm đồng nghĩa với look into

Một số cụm đồng nghĩa với look into trong ngữ pháp tiếng Anh là:

check out:

  • The police came to check out the suspicious noise in the neighborhood. (Cảnh sát đã đến kiểm tra tiếng động khả nghi trong khu phố.)
  • We need to check out the cause of the system failure. (Chúng ta cần điều tra nguyên nhân sự cố hệ thống.)
  • Investigators are checking out the company’s financial records. (Các điều tra viên đang xem xét hồ sơ tài chính của công ty.)

go over:

  • The lawyer went over all the evidence before the trial. (Luật sư đã xem xét kỹ tất cả bằng chứng trước phiên tòa.)
  • We must go over the safety procedures after the accident. (Chúng ta phải xem xét lại quy trình an toàn sau vụ tai nạn.)
  • The auditor will go over the accounts to find any errors. (Kiểm toán viên sẽ rà soát các tài khoản để tìm lỗi.)

delve into:

  • The reporter delved into the truth behind the politician’s resignation. (Phóng viên đã điều tra sự thật đằng sau việc từ chức của chính trị gia.)
  • The book delves into the hidden causes of economic crises. (Cuốn sách đi sâu vào các nguyên nhân tiềm ẩn của khủng hoảng kinh tế.)
  • Detectives are delving into the suspect’s past. (Các thám tử đang điều tra quá khứ của nghi phạm.)

probe into:

  • The police are probing into the missing person case. (Cảnh sát đang điều tra vụ mất tích.)
  • Journalists probed into the company’s illegal activities. (Các nhà báo đã điều tra các hoạt động phi pháp của công ty.)
  • The committee will probe into the matter before making a decision. (Ủy ban sẽ điều tra vấn đề trước khi đưa ra quyết định.)

look over:

  • Could you look over my essay for mistakes? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi để tìm lỗi không?)
  • She looked over the documents before signing. (Cô ấy đã xem qua các tài liệu trước khi ký.)
  • The editor is looking over the manuscript. (Biên tập viên đang xem qua bản thảo.)
look-into-la-gi-3

Cụm đồng nghĩa với look into

Trường Đại học VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào bao nhiêu?

Trường Đại học VinUni tự hào mang đến môi trường học tập mang đẳng cấp quốc tế với chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Để đủ điều kiện xét tuyển, ứng viên cần đạt IELTS ít nhất 6.5, với mỗi kỹ năng không dưới 6.0, hoặc các chứng chỉ tiếng Anh khác tương đương như TOEFL iBT, Pearson Test of English (Academic), chứng chỉ Cambridge (CAE – C1 Advanced). Đối với thí sinh chưa có chứng chỉ hoặc chưa đạt mức yêu cầu, VinUni khuyến khích mọi người đăng ký chương trình Pathway English để cải thiện trình độ tiếng Anh trước khi bắt đầu học chính thức.

look-into-la-gi-4

Trường Đại học VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào bao nhiêu?

Như vậy, bài viết đã chia sẻ look into là gì và cách sử dụng nó trong những tình huống khác nhau. Đừng quên thực hành thường xuyên bằng cách áp dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày hoặc công việc để ghi nhớ lâu hơn nhé!

Banner footer