Khi học tiếng Anh, bạn thường bắt gặp nhiều cụm từ, thành ngữ hoặc cấu trúc mà nếu không hiểu rõ sẽ rất dễ gây nhầm lẫn. Một trong những cụm từ được sử dụng khá phổ biến trong cả văn viết và văn nói là “in view of”. Vậy “in view of” là gì và cách sử dụng cụm từ này như thế nào trong giao tiếp hàng ngày và trong các văn bản tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng và các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể áp dụng tốt hơn trong học tập và công việc.
Giải nghĩa “in view of là gì?”
“In view of” là một cụm giới từ trong tiếng Anh, có thể dịch sang tiếng Việt là “vì”, “do”, “xét thấy” hoặc “trước tình hình” tùy theo ngữ cảnh. Cụm từ này được dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một hành động, quyết định hoặc sự việc nào đó.
- Cấu trúc: In view of + danh từ / cụm danh từ
- Ví dụ:
- In view of the heavy rain, the match was postponed (Do trời mưa lớn, trận đấu đã bị hoãn lại).
- In view of the recent changes, we need to update our plan (Xét thấy những thay đổi gần đây, chúng ta cần cập nhật kế hoạch).
Như vậy, để trả lời câu hỏi “in view of” là gì, thì cụm từ này mang ý nghĩa thể hiện nguyên nhân, căn cứ hoặc lý do để giải thích cho một hành động hoặc sự kiện.
Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “in view of”
Để giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn, hãy cùng tìm hiểu những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường dùng thay thế cho “in view of”:
Cụm từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số cụm từ có thể thay thế “in view of” khi bạn muốn nói về nguyên nhân, lý do hoặc căn cứ:
- Because of: Bởi vì
- Because of the road closure, the event was postponed (Vì đường bị đóng, sự kiện đã bị hoãn lại).
- Due to: Do, bởi
- The meeting was canceled due to unforeseen circumstances (Buổi họp bị hủy do hoàn cảnh bất ngờ).
- Owing to: Do, bởi
- Owing to the heavy snowfall, the school was closed for two days (Vì tuyết rơi dày, trường học đóng cửa hai ngày).
- As a result of: Do, bởi vì, kết quả là
- As a result of his dedication, the project was completed ahead of schedule (Nhờ sự tận tâm của anh ấy, dự án đã hoàn thành trước thời hạn).
- Considering: Xem xét đến, cân nhắc
- Considering the difficulty of the task, she did an excellent job (Xét về độ khó của công việc, cô ấy đã làm rất tốt).
- Given (that): Do, xét thấy
- Given that the budget is limited, we need to prioritize our spending (Xét rằng ngân sách hạn chế, chúng ta cần ưu tiên chi tiêu).
- On account of: Vì, do, bởi vì
- The concert was canceled on account of the lead singer’s illness (Buổi hòa nhạc bị hủy vì ca sĩ chính bị ốm).
Cụm từ trái nghĩa
Dưới đây là một số cụm từ trái nghĩa hoặc thể hiện sự đối lập với “in view of”:
- Despite: Mặc dù, bất chấp
- Despite the rain, the runners finished the marathon (Mặc dù trời mưa, các vận động viên vẫn hoàn thành cuộc marathon).
- In spite of: Mặc dù, bất chấp
- In spite of his injury, he continued to play the game (Mặc dù bị chấn thương, anh ấy vẫn tiếp tục thi đấu).
- Regardless of: Bất chấp, không kể đến
- They decided to proceed with the plan regardless of the risks (Họ quyết định tiếp tục kế hoạch bất chấp các rủi ro).
- Though / Although: Mặc dù, dù rằng
- Although it was late, she stayed to help with the preparations (Mặc dù đã muộn, cô ấy vẫn ở lại giúp chuẩn bị).
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết được “in view of” là gì, ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Đây là một trong những cụm từ quan trọng giúp bạn thể hiện lý do, nguyên nhân một cách trang trọng và chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết.
Việc nắm chắc cách dùng in view of không chỉ giúp bạn tránh nhầm lẫn với các cụm từ tương tự mà còn nâng cao khả năng biểu đạt ngôn ngữ, tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong các tình huống giao tiếp, viết báo cáo hay thuyết trình.
VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?
Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5, với mỗi kỹ năng không dưới 6.0 hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương (như Pearson Test, TOEFL,…) khi xét tuyển.
Trong trường hợp thí sinh chưa đạt yêu cầu này, nhà trường tổ chức bài kiểm tra English Placement Test để đánh giá trình độ và phân loại phù hợp. Đây chính là bước đầu để các bạn có thể tham gia chương trình Pathway English, một khóa học thiết kế đặc biệt nhằm nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho môi trường học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh tại VinUni.

Pathway English của VinUni gồm hai cấp độ Trung cấp và Nâng cao, rèn luyện 4 kỹ năng ngôn ngữ kèm ngữ pháp, phát âm và tư duy học thuật
Pathway English được xây dựng thành hai cấp độ Trung cấp và Nâng cao, tập trung phát triển toàn diện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cùng ngữ pháp, phát âm và tư duy học thuật. Đặc biệt, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm luôn đồng hành hỗ trợ từng cá nhân để đảm bảo sinh viên không chỉ đạt chuẩn ngôn ngữ mà còn tự tin hòa nhập môi trường học tập hiện đại. Qua đó, VinUni không chỉ tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận tri thức quốc tế mà còn là nền tảng giúp các bạn trở thành những nhà lãnh đạo tương lai.
Xem thêm bài viết: Cấu trúc của cụm danh từ tiếng Anh cùng bài tập có đáp án













