Khi giao tiếp tiếng Anh, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp cụm từ in charge of trong nhiều ngữ cảnh từ làm việc, học tập đến đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu chính xác in charge of là gì và cách dùng nó sao cho đúng. Bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn các cấu trúc và cách sử dụng đầy đủ của cụm từ này.
In charge of là gì?
Với câu hỏi in charge of là gì, từ điển Cambridge giải thích như sau: “responsible for something or someone”. Như vậy đây là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm hoặc quyền kiểm soát đối với một công việc, nhiệm vụ, hay một nhóm người nào đó. Cụm từ này thường được dùng trong môi trường làm việc hoặc trong các tình huống cần phân công nhiệm vụ rõ ràng. Tóm lại, cụm từ in charge of rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi muốn nói đến việc ai là người có trách nhiệm chính đối với một nhiệm vụ hay công việc cụ thể.
Các cấu trúc thường dùng của in charge of trong tiếng Anh là:
S + be + in charge of + N/V-ing:
- She is in charge of managing the sales team. (Cô ấy phụ trách quản lý đội ngũ bán hàng.)
- He is in charge of customer service. (Anh ấy chịu trách nhiệm về dịch vụ khách hàng.)
- I am in charge of preparing the meeting agenda. (Tôi chịu trách nhiệm chuẩn bị chương trình họp.)
- They are in charge of organizing the company event. (Họ phụ trách tổ chức sự kiện của công ty.)
- The teacher is in charge of the school library. (Giáo viên đó phụ trách thư viện của trường.)
S + put someone in charge of N/V-ing:
- The manager put me in charge of training new staff. (Quản lý giao cho tôi phụ trách việc đào tạo nhân viên mới.)
- They put John in charge of the marketing campaign. (Họ giao cho John phụ trách chiến dịch marketing.)
- She put Sarah in charge of handling customer complaints. (Cô ấy giao cho Sarah xử lý các phàn nàn của khách hàng.)
- The teacher put Tom in charge of leading the group project. (Cô giáo giao cho Tom phụ trách dẫn dắt dự án nhóm.)
- The director put the IT team in charge of upgrading the system. (Giám đốc giao cho nhóm IT nâng cấp hệ thống.)
Một số cấu trúc tương tự in charge of
Bên cạnh in charge of, người học tiếng Anh cũng có thể linh hoạt sử dụng một số cụm từ như sau:
be responsible for + danh từ/đại từ:
- She is responsible for the financial reports. (Cô ấy chịu trách nhiệm về các báo cáo tài chính.)
- They are responsible for the new project. (Họ chịu trách nhiệm cho dự án mới.)
- I am responsible for customer service. (Tôi chịu trách nhiệm về dịch vụ khách hàng.)
- He is responsible for the team’s performance. (Anh ấy chịu trách nhiệm về hiệu suất của nhóm.)
- We are responsible for organizing the event. (Chúng tôi chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.)
be accountable for + danh từ/đại từ:
- The manager is accountable for the team’s results. (Người quản lý phải chịu trách nhiệm cho kết quả của nhóm.)
- She is accountable for every decision she makes. (Cô ấy phải chịu trách nhiệm cho mọi quyết định của mình.)
- They are accountable for the budget. (Họ phải chịu trách nhiệm về ngân sách.)
- He is accountable for all customer complaints. (Anh ấy phải chịu trách nhiệm cho tất cả các khiếu nại của khách hàng.)
- We are accountable for meeting the deadline. (Chúng tôi phải chịu trách nhiệm hoàn thành đúng hạn.)
be in control of + danh từ/đại từ:
- She is in control of the entire operation. (Cô ấy kiểm soát toàn bộ hoạt động.)
- He is in control of the situation. (Anh ấy kiểm soát tình huống.)
- They are in control of the budget. (Họ kiểm soát ngân sách.)
- I am in control of the project timeline. (Tôi kiểm soát tiến độ dự án.)
- We are in control of our own future. (Chúng tôi kiểm soát tương lai của chính mình.)
head of + danh từ/đại từ:
- She is the head of the marketing department. (Cô ấy là trưởng phòng marketing.)
- He is the head of the research team. (Anh ấy là trưởng nhóm nghiên cứu.)
- They are the heads of their respective departments. (Họ là trưởng các phòng ban tương ứng của mình.)
- I am the head of this organization. (Tôi là người đứng đầu tổ chức này.)
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni
Một trong những điểm đặc biệt của trường Đại học VinUni là yêu cầu đầu vào tiếng Anh nghiêm ngặt nhằm đảm bảo sinh viên có đủ năng lực học tập trong môi trường quốc tế. Cụ thể ứng viên cần đáp ứng điều kiện là đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác tương đương như TOEFL iBT, chứng chỉ Cambridge (CAE – C1 Advanced). Trường hợp chưa đạt tiêu chuẩn, ứng viên có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni, thường tổ chức vào kỳ hè, hỗ trợ sinh viên nâng cao khả năng tiếng Anh trước khi bước vào chương trình học chính thức.
Qua những phân tích trên, chắc hẳn bạn đã nắm rõ in charge of là gì và cách áp dụng trong từng ngữ cảnh. Đây là cụm từ đơn giản nhưng rất hữu ích bởi có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vậy nên đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng cụm từ trên một cách chính xác và tự nhiên nhất nhé!















