VinUni Banner

Hold up là gì? Định nghĩa và cấu trúc sử dụng

19/08/2025

Trong tiếng Anh, Hold up là một cụm động từ có nhiều nghĩa thú vị, tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng mà nó có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu Hold up là gì và cấu trúc như thế nào nhé!

Hold-up-la-gi-dinh-nghia-va-cau-truc-su-dung-hinh-anh-1.jpg

Định nghĩa Hold up là gì?

Định nghĩa Hold up là gì?

Hold up là gì? Trong giao tiếp hàng ngày, “Hold up” thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, nó mang sắc thái gần gũi, thân mật hoặc thể hiện tính nghiêm trọng của sự việc. 

Tạm dừng, chờ đợi

Hold up thường được dùng để yêu cầu ai đó dừng lại, chờ một chút hoặc tạm dừng hành động đang thực hiện. Nó mang tính thân mật, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ:

  • Hold up, I need to tie my shoelaces! (Chờ chút, tôi cần buộc lại dây giày!)
  • Hold up a second, let me check my phone. (Đợi một giây, để tôi kiểm tra điện thoại.)

Gây chậm trễ, làm trì hoãn

Hold up có thể chỉ việc làm chậm hoặc cản trở một quá trình, kế hoạch, tiến độ. Ví dụ:

  • Traffic held us up for an hour. (Tắc đường khiến chúng tôi bị trễ một tiếng.)
  • The project was held up due to a lack of funding. (Dự án bị trì hoãn vì thiếu kinh phí.)

Cướp có vũ khí

Hold up có thể mang nghĩa cướp bóc. Đây là một cách nói không trang trọng, thường được sử dụng trong phim ảnh hoặc tin tức. Ví dụ:

  • The bank was held up by masked robbers yesterday. (Ngân hàng bị cướp bởi những tên cướp đeo mặt nạ hôm qua.)
  • He was involved in a hold-up at the convenience store. (Anh ta tham gia vào một vụ cướp ở cửa hàng tiện lợi,)

Giữ vững, chịu đựng

Hold up có thể chỉ việc một thứ gì đó như vật liệu, cấu trúc hoặc sức khỏe vẫn duy trì tốt, chịu được áp lực hoặc thử thách. Ví dụ:

  • This old car is still holding up after all these years. (Chiếc xe cũ này vẫn hoạt động tốt sau ngần ấy năm.)
  • How is she holding up after the bad news? (Cô ấy thế nào sau khi nhận tin xấu?)

Đưa ra hoặc trưng bày

Một nghĩa khác của Hold up là gì – Đó là cụm từ này có thể dùng khi bạn đưa một thứ gì đó ra làm ví dụ hoặc bằng chứng để hỗ trợ ý kiến. Ví dụ:

  • He held up his phone to show us the picture. (Anh ấy giơ điện thoại lên để cho chúng tôi xem bức ảnh.)
  • This case is often held up as an example of injustice. (Vụ việc này thường được đưa ra như một ví dụ về sự bất công.)

Cấu trúc phổ biến của Hold up là gì?

Dùng để trì hoãn hoặc làm chậm trễ

Cấu trúc: Hold up someone/something

Đây là cách dùng rất thông dụng, khi bạn muốn nói rằng một người hoặc một việc gì đó đã làm bạn hoặc một quá trình nào đó bị chậm lại. Ví dụ:

  • Sorry I’m late, my boss held me up with a last-minute request. (Xin lỗi tôi đến muộn, sếp đã giữ tôi lại với một yêu cầu vào phút cuối.)

Dùng để chờ đợi hoặc yêu cầu ai đó chờ

Cấu trúc: Hold up! hoặc Hold up for a moment/a second

Hold up là một cách nói thân mật khi bạn muốn yêu cầu ai đó đợi mình. Ví dụ:

  • Hold up! I’m not ready to leave yet (Khoan đã! Tớ chưa sẵn sàng đi)
Hold-up-la-gi-dinh-nghia-va-cau-truc-su-dung-hinh-anh-2.jpg

Một số cách dùng của Hold up

Dùng để chỉ cướp bóc

Cấu trúc: Hold something up

Ý chỉ hành động cướp bóc, thường là cướp ngân hàng, cửa hàng bằng vũ khí, yêu cầu nạn nhân giơ tay lên. Ví dụ:

  • The robbers held up the bank yesterday. (Bọn cướp đã cướp ngân hàng hôm qua.)

Dùng chỉ sự chịu đựng, giữ vững

Cấu trúc: Hold up hoặc Hold up under something

Hold up ở đây chỉ một người hoặc vật vẫn duy trì tốt, chịu được áp lực trong điều kiện khó khăn. Ví dụ:

  • This old bridge is still holding up after decades. (Cây cầu cũ này vẫn trụ vững sau hàng thập kỷ)

Như vậy chúng ta vừa cùng tìm hiểu Hold up là gì – đây là một cụm từ rất linh hoạt. Việc nắm bắt ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác. Hy vọng những giải thích trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này cũng như cách sử dụng Hold up nhé!

Hold-up-la-gi-dinh-nghia-va-cau-truc-su-dung-hinh-anh-3.jpg

Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng chính tại VinUni

Tiếng Anh ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong cả học tập lẫn công việc và đã trở thành ngôn ngữ phổ biến toàn cầu. Tại các trường đại học có tiêu chuẩn giảng dạy quốc tế, năng lực tiếng Anh tốt gần như là điều kiện bắt buộc và Trường Đại học VinUni cũng không nằm ngoài xu hướng này.

Để trở thành sinh viên VinUni, bạn cần đáp ứng một trong các yêu cầu về tiếng Anh sau:

  • IELTS: Tổng điểm tối thiểu 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0.
  • Hoặc TOEFL iBT: Tối thiểu 79 điểm, trong đó ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.

Trong trường hợp bạn chưa đạt các yêu cầu trên hoặc chưa có chứng chỉ IELTS, đừng quá lo lắng. VinUni cung cấp khóa Pathway English – chương trình bồi dưỡng tiếng Anh giúp bạn nâng cao toàn diện các kỹ năng, từ đó đáp ứng điều kiện đầu vào và sẵn sàng cho hành trình học tập tại trường.

Banner footer