Hiểu rõ cách dùng Must và Have to trong tiếng Anh một cách dễ dàng

19/08/2023

Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng các động từ khiếm khuyết (modal verbs) như “Must” và “Have to” là rất quan trọng để diễn đạt các yêu cầu, nghĩa vụ hoặc bắt buộc. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chính xác hai từ này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng Must và Have to trong tiếng Anh, bao gồm sự khác biệt giữa chúng và cách áp dụng vào các tình huống thực tế.

hieu-ro-cach-dung-must-va-have-to-trong-tieng-anh-mot-cach-de-dang-hinh-1.jpg

“Must” và “Have to” đều được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng

Khái niệm cơ bản về cách dùng Must và Have to

“Must” và “Have to” đều được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng trong cách sử dụng và ngữ nghĩa.

  • Must: Thường được dùng khi người nói cảm thấy rằng điều gì đó là cần thiết hoặc rất quan trọng. Đây là một cách diễn đạt mạnh mẽ và có phần chủ quan.
    • Ví dụ: You must wear a seatbelt while driving (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe).
  • Have to: Được sử dụng khi điều gì đó là bắt buộc hoặc cần thiết theo quy định, luật lệ, hoặc hoàn cảnh khách quan. Cấu trúc này thường mang tính chất khách quan hơn so với “must”. 
    • Ví dụ: I have to finish this report by 5 PM.” (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước 5 giờ chiều).

Cách dùng Must và Have to trong các dạng câu tiếng Anh

Để nắm vững cách dùng Must và Have to trong tiếng Anh, việc hiểu rõ các cấu trúc và ví dụ cụ thể là rất quan trọng. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn phân biệt được sự khác nhau giữa hai từ này mà còn giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. 

Cấu trúc với “Must”

  • Khẳng định: S + must + V (nguyên mẫu)
    • Ví dụ: She must study hard to pass the exam (Cô ấy phải học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi).
  • Phủ định: S + must not (mustn’t) + V (nguyên mẫu)
    • Ví dụ: You must not smoke here (Bạn không được hút thuốc ở đây).
  • Câu hỏi: Must + S + V (nguyên mẫu)?
    • Ví dụ: Must we attend the meeting? (Chúng ta có phải tham dự cuộc họp không?).

Cấu trúc với “Have to”

  • Khẳng định: S + have to + V (nguyên mẫu)
    • Ví dụ: I have to call my manager (Tôi phải gọi cho quản lý của tôi).
  • Phủ định: S + do not (don’t) / does not (doesn’t) + have to + V (nguyên mẫu)
    • Ví dụ: You don’t have to come if you’re busy (Bạn không phải đến nếu bạn bận).
  • Câu hỏi: Do/Does + S + have to + V (nguyên mẫu)?
    • Ví dụ: Do we have to submit this by tomorrow? (Chúng ta có phải nộp cái này trước ngày mai không?).
hieu-ro-cach-dung-must-va-have-to-trong-tieng-anh-mot-cach-de-dang-hinh-2.jpg

Để nắm vững cách dùng Must và Have to trong tiếng Anh, việc hiểu rõ các cấu trúc và ví dụ cụ thể là rất quan trọng

Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh

Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa “Must” và “Have to”:

Ngữ nghĩa và cảm xúc

“Must” thể hiện sự cần thiết hoặc nghĩa vụ từ quan điểm cá nhân của người nói. Khi dùng “Must,” người nói thường cảm thấy điều đó là quan trọng hoặc cần thiết.

  • Yêu cầu cá nhân: You must be on time for the meeting (Bạn phải đúng giờ cho cuộc họp) – Điều này cho thấy sự quan trọng và cảm giác cá nhân của người nói.
  • Lời khuyên mạnh mẽ: You must see this movie; it’s amazing! (Bạn phải xem bộ phim này; nó rất tuyệt vời!) – Đây là một lời khuyên mạnh mẽ từ người nói.
  • Lệnh hoặc quy định: All students must wear uniforms (Tất cả học sinh phải mặc đồng phục) – Đây là quy định bắt buộc trong trường học.

“Have to” diễn tả sự bắt buộc theo quy định hoặc luật lệ. Nó không phản ánh quan điểm cá nhân của người nói mà là điều gì đó cần phải tuân theo.

  • Nghĩa vụ do quy định: I have to follow the company’s rules (Tôi phải tuân theo quy định của công ty) – Nghĩa vụ này xuất phát từ quy định của công ty.
  • Yêu cầu do hoàn cảnh: I have to take this call; it’s my boss (Tôi phải nhận cuộc gọi này; đó là sếp của tôi) – Sự bắt buộc là do hoàn cảnh.
  • Tình huống trong quá khứ: I had to leave early yesterday (Tôi đã phải rời đi sớm hôm qua) – Nghĩa vụ này đã xảy ra trong quá khứ.

Thì và hình thức

“Must” không có hình thức quá khứ và tương lai riêng biệt. Để diễn tả các thì khác, bạn phải sử dụng các cấu trúc khác. Ví dụ:

  • Thì hiện tại: You must call her (Bạn phải gọi cô ấy).
  • Thì quá khứ: I had to call her (Tôi đã phải gọi cô ấy).
  • Thì tương lai: You will have to call her (Bạn sẽ phải gọi cô ấy).

“Have to” có thể được sử dụng ở các thì khác nhau, bao gồm hiện tại, quá khứ và tương lai. Ví dụ:

  • Thì hiện tại: I have to go to work now (Tôi phải đi làm ngay bây giờ).
  • Thì quá khứ: I had to go to work yesterday (Tôi đã phải đi làm hôm qua).
  • Thì tương lai: I will have to go to work tomorrow (Tôi sẽ phải đi làm ngày mai).

Sự quyết định cá nhân

  • “Must” thường được dùng khi người nói có quyền quyết định hoặc đưa ra mệnh lệnh. Ví dụ: You must not enter this room (Bạn không được vào phòng này).
  • “Have to” thường diễn tả nghĩa vụ do hoàn cảnh bên ngoài tạo ra, không phải do người nói quyết định. Ví dụ: I have to attend the meeting because my boss asked me to (Tôi phải tham dự cuộc họp vì sếp đã yêu cầu).
hieu-ro-cach-dung-must-va-have-to-trong-tieng-anh-mot-cach-de-dang-hinh-3.jpg

Để sử dụng “Must” và “Have to” một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày, bạn cần cân nhắc một số yếu tố

Cách áp dụng Must và Have to trong thực tế

Để sử dụng “Must” và “Have to” một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày, hãy cân nhắc những điều sau:

Xác định mức độ nghĩa vụ

Trong giao tiếp hằng ngày:

  • Sử dụng “Must” khi bạn cảm thấy điều gì đó là rất quan trọng và muốn nhấn mạnh sự cần thiết. Ví dụ: You must try to understand the instructions carefully (Bạn phải cố gắng hiểu hướng dẫn một cách cẩn thận).
  • Sử dụng “Have to” khi nghĩa vụ hoặc yêu cầu là do quy định, luật lệ hoặc hoàn cảnh khách quan. Ví dụ: I have to submit the report by the end of the day (Tôi phải nộp báo cáo trước khi kết thúc ngày).

Trong công việc:

  • “Have to” thường được sử dụng để nói về các nghĩa vụ hoặc yêu cầu công việc. Ví dụ: We have to complete this project by the end of the month (Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước cuối tháng).
  • “Must” có thể được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh quy định hoặc hướng dẫn nghiêm ngặt. Ví dụ: All employees must sign in at the reception (Tất cả nhân viên phải ký tên ở lễ tân).

Lưu ý trong viết và nói

  • Trong văn viết, hãy chọn “Must” để thể hiện sự nhấn mạnh và cảm xúc cá nhân. Ví dụ: You must adhere to the guidelines provided (Bạn phải tuân thủ các hướng dẫn được cung cấp)
  • Trong giao tiếp hàng ngày, sử dụng “Have to” khi bạn muốn nói về nghĩa vụ hoặc yêu cầu khách quan. Ví dụ: I have to attend the conference tomorrow (Tôi phải tham dự hội nghị vào ngày mai).
hieu-ro-cach-dung-must-va-have-to-trong-tieng-anh-mot-cach-de-dang-hinh-4.jpg

Tìm hiểu các từ và các cụm từ đồng nghĩa với Must và Have to để mở rộng vốn từ vựng

Tìm hiểu các từ và các cụm từ đồng nghĩa với Must và Have to

Dưới đây là một số từ và cụm từ bạn có thể sử dụng để thay thế “Must” và “Have to” trong một số trường hợp và ngữ cảnh nhất định:

Đồng nghĩa với “Must”

  • Need to – Cần phải. Ví dụ: You need to finish your homework by tonight (Bạn cần phải hoàn thành bài tập trước tối nay).
  • Ought to – Nên. Ví dụ: You ought to apologize for being late (Bạn nên xin lỗi vì đã đến muộn).
  • Should – Nên. Ví dụ: You should call your parents more often (Bạn nên gọi điện cho bố mẹ thường xuyên hơn).
  • Be required to – Được yêu cầu phải. Ví dụ: All employees are required to attend the meeting (Tất cả nhân viên được yêu cầu tham dự cuộc họp).
  • Be obliged to – Bị buộc phải. Ví dụ: I’m obliged to follow the company rules (Tôi bị buộc phải tuân thủ các quy định của công ty).
  • Have no choice but to – Không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc. Ví dụ: We have no choice but to cancel the event (Chúng tôi không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc hủy bỏ sự kiện).

Đồng nghĩa với “Have to”

  • Be compelled to – Bị bắt buộc phải. Ví dụ: I am compelled to resign due to personal reasons (Tôi bị bắt buộc phải từ chức vì lý do cá nhân).
  • Be required to – Được yêu cầu phải. Ví dụ: Students are required to submit their projects by Friday (Sinh viên được yêu cầu nộp bài dự án trước thứ Sáu).
  • Need to – Cần phải. Ví dụ: I need to go to the bank today (Tôi cần phải đến ngân hàng hôm nay).
  • Be expected to – Được mong đợi phải. Ví dụ: You are expected to complete the report by the end of the week (Bạn được mong đợi phải hoàn thành báo cáo trước cuối tuần).
  • Be under obligation to – Có nghĩa vụ phải. Ví dụ: We are under obligation to ensure the safety of our customers (Chúng tôi có nghĩa vụ phải đảm bảo an toàn cho khách hàng).
  • Be forced to – Bị ép buộc phải. Ví dụ: He was forced to leave the meeting early (Anh ấy bị ép buộc phải rời khỏi cuộc họp sớm).
hieu-ro-cach-dung-must-va-have-to-trong-tieng-anh-mot-cach-de-dang-hinh-5.jpg

Để được xét tuyển vào VinUni, ứng viên cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0)

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

VinUni là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Việt Nam. Để được xét tuyển vào VinUni, ứng viên cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc có chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Đây là mức điểm đảm bảo rằng sinh viên có khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh – ngôn ngữ chính trong giảng dạy và nghiên cứu tại VinUni. 

Tuy nhiên, đối với những ứng viên chưa đạt được mức điểm này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Đây là một môn học không tính tín chỉ, được thiết kế để trang bị cho sinh viên các kỹ năng tiếng Anh và học thuật cần thiết để học tập hiệu quả tại VinUni. 

  • Khóa học Pathway English Nâng cao dành cho những học viên đã hoàn thành chương trình Pathway English Trung cấp hoặc có trình độ tiếng Anh đầu vào tương đương CEFR B2 (IELTS 6.0 hoặc tương đương). 
  • Sinh viên Pathway Trung cấp trong học kỳ mùa Hè sẽ học Pathway Cao cấp vào các học kỳ mùa Thu và mùa Xuân, cùng với một số môn học đầu tiên của chương trình đại học. 
  • Khi kết thúc khóa học, sinh viên sẽ đạt trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+ và đáp ứng đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni.

Như vậy, hiểu rõ cách dùng Must và Have to trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái của sự bắt buộc và cần thiết trong các ngữ cảnh khác nhau. Bằng cách chú ý đến ngữ cảnh và sắc thái mà mỗi từ mang lại, bạn sẽ dễ dàng sử dụng chúng một cách đúng đắn và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm bài viết: Cách Phân Biệt Câu Điều Kiện Loại 1 2 3 Trong Tiếng Anh