Get off là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Tuy nhiên, không ít người học vẫn bối rối trước sự đa nghĩa và linh hoạt của cụm từ này. Vậy get off là gì, cách dùng ra sao trong từng ngữ cảnh cụ thể? Hãy cùng khám phá toàn bộ cách sử dụng, ví dụ minh họa và các cấu trúc phổ biến với get off trong bài viết dưới đây.
Get off là gì?
Get off là gì? Get off là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các cách dùng phổ biến nhất:
Xuống xe, tàu, máy bay
- Nghĩa: Rời khỏi các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu hỏa, máy bay…
- Cấu trúc: get off + phương tiện
- Ví dụ:
- I got off the bus at the wrong stop.
(Tôi đã xuống xe buýt nhầm trạm.) - Please get off the train carefully.
(Vui lòng xuống tàu cẩn thận.)
- I got off the bus at the wrong stop.
Tan làm, rời khỏi nơi làm việc
- Nghĩa: Kết thúc ngày làm việc, hết ca
- Ví dụ:
- I usually get off work at 6 p.m.
(Tôi thường tan làm lúc 6 giờ chiều.)
- I usually get off work at 6 p.m.
Thoát tội, được tha
- Nghĩa: Không bị trừng phạt hoặc chỉ bị phạt nhẹ
- Ví dụ:
- He got off with just a warning.
(Anh ấy chỉ bị cảnh cáo.)
- He got off with just a warning.
Buông ra, tránh xa ai/cái gì
- Nghĩa: Dùng trong trường hợp ai đó đang làm phiền, cần yêu cầu họ dừng lại
- Ví dụ:
- Get off me!
(Buông tôi ra!) - Get your hands off my laptop.
(Bỏ tay ra khỏi máy tính của tôi.)
- Get off me!
Khởi hành (ít dùng)
- Nghĩa: Rời đi, khởi hành cho một hành trình nào đó
- Ví dụ:
- We got off early to catch the train.
(Chúng tôi khởi hành sớm để bắt chuyến tàu.)
- We got off early to catch the train.
Cấu trúc sử dụng với Get off
Dưới đây là các cấu trúc thông dụng với “get off” trong tiếng Anh, không dùng icon và được phân tích rõ ràng theo ngữ cảnh:
1. Get off + phương tiện giao thông
Ý nghĩa: Xuống xe, tàu, máy bay…
Cấu trúc:
S + get off + the + (bus/train/plane/boat…)
Ví dụ:
- She got off the bus at the next stop.
- We got off the plane and went straight to the hotel.
Lưu ý: Dùng “get off” cho phương tiện mà bạn có thể đứng hoặc đi lại bên trong (bus, train, plane…), còn “get out of” dùng cho phương tiện nhỏ và ngồi bên trong (car, taxi).
2. Get off + work / school
Ý nghĩa: Tan làm, tan học
Cấu trúc: S + get off + work/school
Ví dụ:
- I usually get off work at 5 p.m.
- What time do you get off school today?
Get off + work
3. Get off + something / someone
Ý nghĩa: Tránh xa, buông ra, dừng lại (vật lý hoặc hành vi)
Cấu trúc: Get off + object/person
Ví dụ:
- Get off my back! (Dừng làm phiền tôi đi!)
- The dog wouldn’t get off the couch.
- Get off me! (Buông tôi ra!)
4. Get off with + something
Ý nghĩa: Thoát tội, bị phạt nhẹ
Cấu trúc: S + get off with + warning/light punishment
Ví dụ:
- He got off with just a fine.
- She got off with a warning.
5. Get off to + a (good/bad) start
Ý nghĩa: Bắt đầu một điều gì đó theo hướng tích cực hoặc tiêu cực
Cấu trúc: S + get off to + a/an + (adj) + start
Ví dụ:
- The meeting got off to a good start.
- Our trip got off to a bad start because of the rain.
6. Câu mệnh lệnh: Get off!
Ý nghĩa: Mệnh lệnh buông ra, dừng lại hoặc rời đi
Ví dụ:
- Get off my property!
- Get off the table!
Trình độ tiếng Anh đầu vào tại Trường Đại học VinUni
Vì toàn bộ chương trình tại VinUni được giảng dạy bằng tiếng Anh, sinh viên cần có nền tảng ngoại ngữ vững chắc. Ứng viên phải đạt tối thiểu IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc có chứng chỉ tương đương.
Nhằm giúp sinh viên chuẩn bị tốt trước khi học chính thức, VinUni triển khai khóa Pathway English để phát triển toàn diện 4 kỹ năng và làm quen với môi trường học tập quốc tế.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ get off là gì, cách sử dụng đúng theo từng tình huống và tự tin áp dụng cụm từ này vào giao tiếp hằng ngày hoặc trong môi trường học thuật, công việc.














