Cấu trúc Looking forward và những lưu ý quan trọng

19/01/2025

Trong tiếng Anh, cụm từ “Looking forward” là một cấu trúc quen thuộc, đặc biệt trong giao tiếp và viết email chuyên nghiệp. Không chỉ mang ý nghĩa mong chờ hoặc trông đợi, cấu trúc này còn thể hiện sự lịch sự và thiện chí trong giao tiếp. Tuy nhiên, để sử dụng đúng và hiệu quả, người học cần nắm rõ các quy tắc, ngữ cảnh, cũng như tránh những lỗi thường gặp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc Looking forward và một số lưu ý quan trọng khi áp dụng vào thực tế nhé!

cau-truc-looking-forward-va-nhung-luu-y-quan-trong-hinh-1.jpg

Tổng quan về cấu trúc Looking forward trong tiếng Anh

Looking forward nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, “Looking forward” mang ý nghĩa mong đợi hoặc háo hức chờ đợi một điều gì đó sắp xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hân hoan, trông chờ của một người đối với một sự kiện, hành động, hoặc kế hoạch trong tương lai.

Ví dụ:

  • Mary is looking forward to having a great trip with her family to Nha Trang this summer vacation. (Mary rất háo hức chờ đợi chuyến du lịch tuyệt vời cùng gia đình cô ấy đến Nha Trang trong kỳ nghỉ hè này.)
  • They look forward to achieving their goals in the coming year. (Họ kỳ vọng đạt được những mục tiêu đã đề ra trong năm tới.)

Cách sử dụng của cấu trúc Look forward

Cấu trúc Look forward được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, không chỉ trong thư từ mà còn trong những tình huống cần thể hiện sự trang trọng. Looking forward thường được sử dụng với công thức chung sau đây: Looking forward to + V-ing/Noun: mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì?

Dưới đây là các cách sử dụng của cấu trúc này:

Dùng để thể hiện niềm phấn khởi, sự háo hức mong chờ về chuyện gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ:

  • I am looking forward to seeing my old friend again after 5 years. (Tôi rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của mình sau 5 năm.)
  • Min is looking forward to going to Cat Ba on her vacation. (Min rất mong chờ tới Cát Bà vào kỳ nghỉ của cô ấy.)

Cấu trúc looking forward sử dụng cuối thư với hy vọng sẽ sớm nhận được lời hồi âm hoặc bạn có thể sẽ sớm gặp lại người đó trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • I am looking forward to hearing from you. (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)
  • I’m looking forward to seeing you next Monday. (Tôi rất mong gặp bạn vào thứ 2 tới.)

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc looking forward trong câu bạn cần chú ý đến mức độ trang trọng mà nó có thể biểu thị để phù hợp với đối tượng hướng đến nhé!

Trang trọng: I look forward to + V-ing

Ví dụ: 

  • I look forward to joining this meeting. (Tôi rất mong chờ tham gia cuộc họp này.)
  • I look forward to attending her workshop. (Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của cô ấy.)

Ít tính trang trọng hơn: Look forward to + V-ing

Ví dụ: 

  • Look forward to seeing you again next week. (Rất mong gặp lại bạn vào tuần tới.)
  • Look forward to visiting your house next Wednesday. (Rất mong tới thăm nhà bạn thứ 4 tuần tới.)

Thân mật hơn: I’m looking forward to + V-ing

Ví dụ: 

  • I’m looking forward to hearing from you soon. (Tôi rất mong nhận được hồi âm sớm từ bạn.)
  • I’m looking forward to seeing you at my birthday party. (Tôi rất mong được gặp bạn tại buổi tiệc sinh nhật của mình.)
cau-truc-looking-forward-va-nhung-luu-y-quan-trong-hinh-2.jpg

Cách phân biệt cấu trúc Looking forward và Expect

Phân biệt cấu trúc Looking forward và Expect

Cấu trúc Looking forward Cấu trúc Expect
Giống nhau Cả hai đều diễn đạt ý nghĩa về việc mong chờ, hy vọng về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Khác nhau Cấu trúc “Looking forward” to thể hiện sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra tại thực tế. Mong đợi một cách tích cực và có phần thêm sự cảm xúc hơn. “Expect” diễn tả về khả năng một sự việc nào đó có thể xảy ra trong tương lai dựa trên thông tin, hiểu biết hoặc kinh nghiệm trước đó (mức độ về khả năng xảy ra thấp hơn cấu trúc Looking forward).
Ví dụ: Julia is looking forward to her birthday next month. (Julia đang rất mong đợi sinh nhật cô ấy vào tháng tới.) I don’t expect we’ll have any more trouble from him.(Tôi mong chúng ta sẽ không có thêm bất kỳ rắc rối nào từ anh ấy)

Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong quá trình xét tuyển đầu vào tại trường Đại học VinUni. Để đáp ứng tiêu chí này, bạn cần sở hữu chứng chỉ IELTS với điểm số tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc một chứng chỉ ngoại ngữ tương đương. Yêu cầu này nhằm đảm bảo bạn đủ khả năng ngôn ngữ để theo học các chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh tại trường.

Nếu chưa đạt được tiêu chuẩn này, bạn vẫn có cơ hội thông qua khóa học Pathway English của VinUni. Đây là chương trình hỗ trợ chuyên biệt, giúp nâng cao trình độ tiếng Anh và phát triển các kỹ năng học thuật cần thiết. Khóa học không chỉ giúp bạn đáp ứng yêu cầu đầu vào mà còn tạo nền tảng vững chắc cho hành trình học tập và thành công tại VinUni.

cau-truc-looking-forward-va-nhung-luu-y-quan-trong-hinh-3.jpg

Trình độ tiếng Anh của sinh viên VinUni

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Looking forward và so sánh giữa cấu trúc này với Expect đơn giản nhất. Bên cạnh việc củng cố ngữ pháp của mình, bạn hãy trau dồi thêm cả kỹ năng luyện nghe, giao tiếp trong tiếng Anh để có thể sử dụng nó thuần thục như người bản ngữ nhé.

Banner footer