Cụm danh từ tiếng Anh (noun phrase) là một phần không thể thiếu trong việc sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt đối với những người học tiếng Anh muốn nâng cao khả năng viết và nói. Việc hiểu rõ cấu trúc, chức năng và cách sử dụng cụm danh từ không chỉ giúp câu văn trở nên phong phú, mạch lạc mà còn tăng tính thuyết phục và chính xác trong giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về cụm danh từ tiếng Anh, từ cấu trúc cơ bản đến các ví dụ thực tế.
Cụm danh từ tiếng Anh là gì?
Cụm danh từ trong tiếng Anh được gọi là noun phrase. Đây là một cụm từ được xây dựng xung quanh danh từ chính (main noun) và có thể bao gồm các thành phần bổ sung để cung cấp thêm thông tin hoặc làm rõ ý nghĩa.
Ví dụ:
- Simple noun phrase:
- The car (Chiếc xe)
- A book (Một cuốn sách)
- Complex noun phrase:
- The big black dog in the garden (Con chó đen lớn trong khu vườn)
- A delicious cake baked by my mom (Một chiếc bánh ngon được mẹ tôi nướng)
- Bổ ngữ trong cụm danh từ:
- Cụm giới từ: The man with the red hat.
- Mệnh đề quan hệ: The girl who is singing.
Cấu trúc của cụm danh từ tiếng Anh
Cụm danh từ trong tiếng Anh (noun phrase) là một nhóm từ xoay quanh danh từ chính (head noun), có thể được bổ sung bởi các từ khác để mở rộng ý nghĩa. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của cụm danh từ:
Cấu trúc tổng quát:
(Từ hạn định) + (Tính từ định lượng) + (Tính từ mô tả) + Danh từ chính + (Bổ ngữ hoặc bổ trợ)
Mỗi thành phần cụ thể như sau:
Từ hạn định (Determiner)
Đứng đầu cụm danh từ, xác định hoặc giới hạn ý nghĩa của danh từ chính.
Bao gồm:
- Mạo từ: a, an, the
(Ví dụ: the book, a cat) - Đại từ sở hữu: my, your, his, her, our, their
(Ví dụ: my car, their house) - Từ chỉ định: this, that, these, those
(Ví dụ: this apple, those flowers) - Từ chỉ số lượng: many, few, some, several
(Ví dụ: many books, few people)
Tính từ định lượng (Quantifiers)
Diễn tả số lượng, mức độ của danh từ.
- Ví dụ: some, any, much, a lot of, no
(Ví dụ: some water, no time)
Tính từ mô tả (Adjective)
Đứng trước danh từ chính để mô tả tính chất, đặc điểm của nó.
- Ví dụ: beautiful, delicious, large, interesting
(Ví dụ: a beautiful garden, the large building)
Thứ tự tính từ (nếu có nhiều tính từ):
- Opinion (ý kiến): lovely, nice
- Size (kích thước): big, small
- Age (tuổi): young, old
- Shape (hình dạng): round, square
- Color (màu sắc): red, blue
- Origin (nguồn gốc): Japanese, French
- Material (chất liệu): wooden, glass
- Purpose (mục đích): writing (pen), running (shoes)
Ví dụ: a lovely small round Japanese wooden table
(Chiếc bàn gỗ Nhật nhỏ tròn đáng yêu)
Danh từ chính
Là thành phần trung tâm và quan trọng nhất của cụm danh từ. Danh từ chính quyết định ý nghĩa của cả cụm.
- Ví dụ: table, car, idea
(Ví dụ: the red table, a fast car)
Bổ ngữ hoặc bổ trợ (Modifiers)
Bổ sung thêm thông tin cho danh từ chính, thường đứng sau danh từ chính. Các loại bổ ngữ gồm:
- Cụm giới từ (Prepositional phrase):
Bổ nghĩa cho danh từ chính.- Ví dụ: The book on the table.
(Cuốn sách trên bàn.)
- Ví dụ: The book on the table.
- Cụm động từ phân từ (Participle phrase):
- Hiện tại phân từ (-ing):
(Ví dụ: The man waiting outside is my friend.) - Quá khứ phân từ (-ed):
(Ví dụ: The cake baked by my mom is delicious.)
- Hiện tại phân từ (-ing):
- Mệnh đề quan hệ (Relative clause):
- Bổ nghĩa cho danh từ bằng cách cung cấp thông tin chi tiết.
(Ví dụ: The girl who is singing is my sister.)
- Bổ nghĩa cho danh từ bằng cách cung cấp thông tin chi tiết.
- Danh từ bổ sung ý nghĩa (Apposition):
- Đặt sau danh từ chính để cung cấp thông tin thêm.
(Ví dụ: My friend, a talented musician, loves jazz.)
- Đặt sau danh từ chính để cung cấp thông tin thêm.
Chức năng của cụm danh từ tiếng Anh trong câu
Cụm danh từ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong câu và có thể thực hiện nhiều chức năng khác nhau. Dưới đây là các chức năng chính của cụm danh từ:
1. Làm Chủ ngữ (Subject):
Cụm danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu, chỉ đối tượng thực hiện hành động hoặc trạng thái.
- Ví dụ:
- The big black dog is barking loudly.
(Con chó đen lớn đang sủa to.) - A good education is essential for success.
(Một nền giáo dục tốt rất cần thiết để thành công.)
- The big black dog is barking loudly.
2. Làm Tân ngữ trực tiếp (Direct Object):
Cụm danh từ được sử dụng để chỉ đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động.
- Ví dụ:
- I bought a delicious cake for her.
(Tôi đã mua một chiếc bánh ngon cho cô ấy.) - She found the key to the door.
(Cô ấy đã tìm thấy chiếc chìa khóa cửa.)
- I bought a delicious cake for her.
3. Làm Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object):
Cụm danh từ chỉ đối tượng gián tiếp của hành động (người nhận hoặc người hưởng lợi từ hành động).
- Ví dụ:
- I gave my little brother a new toy.
(Tôi đã tặng em trai một món đồ chơi mới.) - He sent his friend a postcard.
(Anh ấy đã gửi cho bạn mình một tấm bưu thiếp.)
- I gave my little brother a new toy.
4. Làm Bổ ngữ (Complement):
Cụm danh từ có thể làm bổ ngữ để mô tả hoặc định nghĩa thêm cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement):
- My favorite dessert is chocolate cake.
(Món tráng miệng yêu thích của tôi là bánh sô cô la.) - She is a talented artist.
(Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
- My favorite dessert is chocolate cake.
- Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement):
- They elected him the team leader.
(Họ bầu anh ấy làm trưởng nhóm.) - We consider this book a masterpiece.
(Chúng tôi coi cuốn sách này là một kiệt tác.)
- They elected him the team leader.
5. Làm Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition):
Cụm danh từ có thể làm tân ngữ trong cụm giới từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc danh từ.
- Ví dụ:
- She is interested in modern art.
(Cô ấy thích nghệ thuật hiện đại.) - He walked to the end of the street.
(Anh ấy đã đi tới cuối con đường.)
- She is interested in modern art.
6. Làm Thành phần Độc lập (Appositive):
Cụm danh từ được dùng để giải thích, bổ sung thêm thông tin cho một danh từ khác trong câu.
- Ví dụ:
- My friend, a talented musician, plays the piano beautifully.
(Bạn tôi, một nhạc sĩ tài năng, chơi piano rất hay.) - The book, a bestseller, is worth reading.
(Cuốn sách, một tác phẩm bán chạy, đáng đọc.)
- My friend, a talented musician, plays the piano beautifully.
7. Làm Phần Tách Biệt (Absolute Phrase):
Cụm danh từ kết hợp với một phân từ hoặc tính từ để tạo thành cụm tách biệt, cung cấp thông tin bổ sung.
- Ví dụ:
- The weather being so hot, we decided to stay indoors.
(Thời tiết quá nóng, chúng tôi quyết định ở trong nhà.) - Her bag in hand, she left the room quickly.
(Cầm túi trong tay, cô ấy rời phòng một cách nhanh chóng.)
- The weather being so hot, we decided to stay indoors.
Bài tập cụm danh từ trong tiếng Anh có đáp án
Bài 1: Xác định cụm danh từ trong câu sau
Tìm và gạch chân cụm danh từ trong các câu sau:
- She bought a beautiful red dress for the party.
- The students in the library are preparing for their exams.
- My friend, a talented photographer, took amazing pictures.
- The man driving the car is my uncle.
- I found a small wooden box under the bed.
Đáp án:
- a beautiful red dress
- The students in the library
- My friend, a talented photographer
- The man driving the car
- a small wooden box
Bài 2: Sắp xếp các từ thành cụm danh từ đúng
Sắp xếp các từ sau để tạo thành cụm danh từ đúng:
- small / a / dog / black
- house / beautiful / white / the
- a / book / interesting / very
- my / friend / best / old
- red / flowers / lovely / the
Đáp án:
- a small black dog
- the beautiful white house
- a very interesting book
- my best old friend
- the lovely red flowers
Bài 3: Điền từ để hoàn thành cụm danh từ
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành cụm danh từ hoàn chỉnh:
- She has a ____ cat with green eyes. (tính từ mô tả)
- I need ____ sugar for the recipe. (từ định lượng)
- The girl ____ is my sister. (mệnh đề quan hệ)
- The boy ____ the guitar is very talented. (cụm phân từ)
- My mom bought me a box ____ chocolates. (cụm giới từ)
Đáp án:
- fluffy
- some
- who is wearing a red dress
- playing
- of
Bài 4: Xác định chức năng của cụm danh từ
Cho các câu sau, xác định chức năng của cụm danh từ in đậm trong câu (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ, hoặc Tân ngữ của giới từ):
- The big black dog is barking loudly.
- She gave me a beautiful present.
- I am interested in ancient history.
- They called him the best player in the team.
- A delicious cake is what I want.
Đáp án:
- Chủ ngữ
- Tân ngữ trực tiếp
- Tân ngữ của giới từ
- Bổ ngữ tân ngữ
- Chủ ngữ
Bài 5: Viết câu có cụm danh từ
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh có chứa cụm danh từ:
- (a / large / bowl / of / rice)
- (the / young / man / wearing / glasses)
- (a / gift / for / my / teacher)
- (an / exciting / story / about / adventure)
- (the / house / at / the / end / of / the / street)
Đáp án:
- She ate a large bowl of rice for lunch.
- The young man wearing glasses is my brother.
- I bought a gift for my teacher.
- She told us an exciting story about adventure.
- The house at the end of the street is for sale.
VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?
VinUni là một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với nền giáo dục quốc tế tiên tiến và phương pháp giảng dạy sáng tạo. VinUni cung cấp một môi trường học tập hiện đại, kết hợp chặt chẽ với các đối tác quốc tế nhằm mang lại cho sinh viên những trải nghiệm học tập phong phú và đa dạng.
Để tham gia các chương trình học tại VinUni, ứng viên cần đạt trình độ tiếng Anh tối thiểu 6.5 IELTS, không có kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc tương đương). Đối với những ứng viên chưa đạt yêu cầu này, VinUni triển khai chương trình Pathway English nhằm hỗ trợ cải thiện kỹ năng tiếng Anh, giúp họ đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào.
Chương trình Pathway English tại VinUni không tính tín chỉ, được thiết kế để nâng cao khả năng tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết. Chương trình gồm hai cấp độ: Pathway Trung cấp và Pathway Nâng cao. Sinh viên hoàn thành Pathway Trung cấp hoặc có trình độ tương đương CEFR B2 (IELTS 6.0) sẽ đủ điều kiện tham gia Pathway Nâng cao. Sau khi hoàn tất chương trình, sinh viên đạt trình độ CEFR B2+ và đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào của trường.
Khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ phát triển kỹ năng đọc, viết, nghe và nói tiếng Anh học thuật từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, chương trình còn tập trung vào ngữ pháp, phát âm, từ vựng học thuật cùng các tài liệu học tập chọn lọc và đáng tin cậy, bao gồm cả tài liệu nghe nhìn. Bên cạnh đó, sinh viên được hỗ trợ chiến lược học tập, đánh giá thường xuyên, tương tác trực tiếp với giảng viên và sử dụng các dịch vụ hỗ trợ ngoài lớp học. Chương trình hướng tới mục tiêu giúp sinh viên đạt kết quả học tập tốt nhất.
Tóm lại, cụm danh từ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Hiểu rõ cấu trúc, chức năng và các loại cụm danh từ không chỉ giúp người học tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh mà còn góp phần nâng cao chất lượng bài viết và giao tiếp. Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập và áp dụng linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày để làm chủ cụm danh từ tiếng Anh!














