Cách sử dụng Other, Others và Another, The other

20/09/2024

Đâu là cách sử dụng Other, Others và Another, The other đúng? Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ thường bắt gặp những từ trên trong nhiều hoàn cảnh. Vậy nên, biết cách sử dụng chúng đúng sẽ giúp bạn vượt qua các bài thi tiếng Anh và giao tiếp thường ngày. Hãy khám phá chi tiết sâu hơn trong bài viết này nhé!

Khái niệm Other, Others và Another, The other

Trước khi tìm hiểu cách sử dụng Other, Others và Another, The other, chúng ta hãy tìm hiểu về khái niệm của chúng trước:

Another

  • Another được dùng trong những câu mang ý nghĩa là một cái khác, một người khác hoặc một bên khác.
  • Cấu trúc: Another + danh từ đếm được
  • Ví dụ: Do you want another drink? – Bạn có muốn thêm một cốc nữa không?

Other và Others

Other: Có nghĩa của một tính từ dùng để chỉ người hoặc một vật đã được thêm vào hoặc những điều đã được nêu lên trước đó.
Cấu trúc: Other + danh từ đếm được số nhiều (hoặc danh từ không đếm được)
Ví dụ: Other students are from Vietnam. – Những học sinh khác đến từ Việt Nam.

Còn Others: có nghĩa là những cái khác. Nó có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ: These books are boring. Give me others. – Mấy quyển sách này chán quá. Đưa tôi mấy quyển khác đi.

The other

  • The other có nghĩa là cái còn lại hoặc người còn lại
  • Cấu trúc: The other + danh từ đếm được số ít
  • Ví dụ: He closed the door and walked around to the other side. – Anh ấy đóng cửa và bước đến bên còn lại.
cách sử dụng Other, Others và Another, The other 1

Phân biệt “Other”, “Other” và “The others”

Cách sử dụng Other, Others và Another, The other

Sau đây là một số cách sử dụng Other, Others và Another, The other mà bạn nên biết:

Phân biệt cách dùng “Other” và “Another”

Other và Another khác nhau như thế nào? Hãy tham khảo bảng tóm tắt sau nhé!

Cách dùng Other

  • Other (adj) + Danh từ (số nhiều). Ví dụ: Did you read other books? (Bạn đã đọc những cuốn sách khác?)
  • Others: có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ: These book are boring. Give me others. (Cuốn sách này thật nhàm chán. Cho tôi cùng những người khác.)
  • The other + Danh từ (số ít, số nhiều): cái còn lại duy nhất trong những cái hoặc số cái được nói tới. Ví dụ: There are 2 apples on the table. One apple is mine and the other apple is your. (Có 2 quả táo trên bàn. Một quả táo là của tôi và quả táo còn lại là của bạn.)
  • The other và the others: Khi dùng làm đại từ thì đằng sau không có danh từ
  • Each other: Với nhau (chỉ dùng với 2 người, 2 vật)
  • One another: Với nhau (chỉ dùng với 3 người, 3 vật)

Cách dùng Another

  • Another (adj) + Danh từ (số ít): thêm 1 người, 1 vật khác. Ví dụ: Would you like another cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà khác không?)
  • Another (đại từ): Khi “Another” là đại từ đằng sau nó sẽ không có danh từ và vẫn có 3 nghĩa trên. Ví dụ: This book is boring. Give me another. (Quyển sách này chán quá. Đưa tôi quyển khác đi.)

Another có cách dùng khá rõ ràng, nhưng với Other sẽ xuất hiện thêm Each other và One another. Đây là hai đại từ dùng để diễn tả, chia sẻ cảm nghĩ hay hành động.

Each other và one another thường bổ ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp cho một động từ hoặc của một giới từ. Và chúng được dùng để sở hữu cách và với each other có một số từ không dùng được như: Similar, meet, marry.

cách sử dụng Other, Others và Another, The other 2

Cách sử dụng đúng của cấu trúc

Phân biệt “Other”, “Other” và “The others”

Cách dùng “Other” và “The other” Cách dùng “Others” và “The others”
  •  Other + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, cách dùng other chỉ người hoặc đồ vật khác. Ví dụ: Other students are from Vietnam.
    (Sinh viên khác đến từ Việt Nam.)
  • The other + danh từ đếm được số ít mang ý nghĩa người hoặc vật còn lại . Ví dụ: This laptop here is new. The other laptop is about 8 years old. (Cái laptop ở đây mới. Còn cái còn lại đã khoảng 8 năm tuổi.)
  • Others có nghĩa là những người hoặc vật khác giữ chức năng chủ ngữ trong câu.
  • Không dùng others + danh từ không đếm được. Ví dụ: Some students like sport, others don’t. (Một số sinh viên thích thể thao, những người khác thì không.)
  • The others + danh từ đếm được số nhiều (chỉ những người hoặc vật còn lại). Ví dụ: I’ll take care of the others if you want to watch the kids. (Tôi sẽ chăm sóc những người khác nếu bạn muốn xem bọn trẻ.)
cách sử dụng Other, Others và Another, The other 3

Phân biệt “Other”, “Other” và “The others”

Và đó là những gì mà bạn cần biết về cách sử dụng Other, Others và Another, The other. Hiện nay, VinUni là trường Đại học có yêu cầu về trình độ tiếng Anh đầu vào. Bên cạnh đó, bạn có thể đăng ký các khóa học Tiếng Anh tại VinUni để tự tin hơn trên con đường học vấn và sự nghiệp của mình nhé!

Banner footer