Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS trong bài thi Speaking

01/08/2023

Khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking, việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS là bước khởi đầu không thể thiếu. Nó giúp bạn tạo ấn tượng ban đầu tốt đẹp với giám khảo, chứng minh khả năng giao tiếp của mình và tạo nên sự liên kết giữa bạn và người chấm thi. Một lời giới thiệu tự tin và rõ ràng sẽ giúp bạn ghi điểm ngay từ những giây phút đầu tiên. Cùng theo dõi bài viết sau đây của chúng tôi để có được bài Speaking giới thiệu bản thân hoàn hảo bạn nhé!

cach-gioi-thieu-ban-than-bang-tieng-anh-ielts-trong-bai-thi-speaking-hinh-1.jpg

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đòi hỏi bạn phải chuẩn bị kỹ lưỡng và biết cách tổ chức thông tin

Cách giới thiệu bản thân trong bài thi IELTS Speaking

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS Speaking một cách hiệu quả đòi hỏi bạn phải chuẩn bị kỹ lưỡng và biết cách tổ chức thông tin một cách logic và mạch lạc. Dưới đây là một số bước cơ bản để bạn có thể làm điều đó:

Chào hỏi giám khảo

Mở đầu bằng một lời chào lịch sự là bước đầu tiên để tạo ấn tượng tốt. Bạn có thể sử dụng một số mẫu câu chào hỏi sau:

  • Good morning/afternoon. It’s a pleasure to meet you (Chào buổi sáng/buổi chiều. Rất hân hạnh được gặp bạn).
  • Hello, nice to meet you (Xin chào, rất vui được gặp bạn).
  • Good day. Thank you for this opportunity to introduce myself (Chào bạn. Cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội để tự giới thiệu bản thân).

Những mẫu câu chào hỏi này không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng đầu tiên tốt mà còn giúp bạn bắt đầu buổi thi một cách tự tin và thoải mái.

Giới thiệu tên

Sau khi chào hỏi, bạn nên giới thiệu tên của mình. Những câu giới thiệu tên này đơn giản, rõ ràng, giúp giám khảo dễ nhớ và gọi tên bạn suốt buổi thi. Bạn có thể sử dụng các ví dụ sau: 

  • My name is [Your Name] (Tên tôi là [Tên của bạn]).
  • I’m [Your Name] (Tôi là [Tên Của bạn]).
  • “You can call me [Your Name] (Bạn có thể gọi tôi là [Tên của bạn]).

Ví dụ cụ thể:

  • My name is Nguyễn Thị Mai. You can call me Mai (Tên tôi là Nguyễn Thị Mai. Bạn có thể gọi tôi là Mai).
  • I’m Lê Minh Tuấn, but you can call me Tuấn (Tôi là Lê Minh Tuấn, nhưng bạn có thể gọi tôi là Tuấn).

Giới thiệu tuổi/ngày sinh

Những câu giới thiệu tuổi/ngày sinh này cung cấp thông tin cơ bản nhưng cần thiết về bạn, giúp giám khảo hình dung rõ ràng hơn về người thi.  Bạn có thể sử dụng các ví dụ sau:

  • I am [Your age] years old (Tôi [Tuổi của bạn] tuổi).
  • I was born on [Your birth date] (Tôi sinh ngày [Ngày sinh của bạn]).
  • I am currently [Your age] years old (Hiện tại tôi [Tuổi của bạn] tuổi).

Ví dụ cụ thể:

  • I am 20 years old (Tôi 20 tuổi)
  • I was born on the 15th of July, 2003 (Tôi sinh ngày 15 tháng 7 năm 2003).
  • I am currently 22 years old, turning 23 this November (Hiện tại tôi 22 tuổi, sẽ tròn 23 vào tháng 11 này).
cach-gioi-thieu-ban-than-bang-tieng-anh-ielts-trong-bai-thi-speaking-hinh-2.jpg

Mở đầu bằng một lời chào lịch sự là bước đầu tiên để tạo ấn tượng tốt trong bài thi IELTS Speaking

Giới thiệu về quê hương

Những câu giới thiệu về quê hương này không chỉ cung cấp thông tin về nơi bạn sinh sống mà còn có thể bao gồm những đặc điểm đặc trưng của quê hương bạn, giúp giám khảo hiểu rõ hơn và tạo ra một bối cảnh phong phú hơn cho phần thi của bạn. Bạn có thể sử dụng các ví dụ sau:

  • I am from [Your Hometown], which is located in [Your Country] (Tôi đến từ [Quê hương của bạn], nằm ở [Quốc gia của bạn]).
  • I come from [Your Hometown], a small/big city in [Your Country] (Tôi đến từ [Quê hương của bạn], một thành phố nhỏ/lớn ở [Quốc gia của bạn]).
  • My hometown is [Your Hometown], situated in the northern/southern/central part of [Your Country] (Quê hương của tôi là [Quê hương của bạn], nằm ở miền bắc/miền nam/miền trung của [Quốc gia của bạn]).

Ví dụ cụ thể:

  • I am from Hanoi, which is located in the northern part of Vietnam (Tôi đến từ Hà Nội, nằm ở miền bắc Việt Nam).
  • I come from Da Nang, a beautiful coastal city in central Vietnam (Tôi đến từ Đà Nẵng, một thành phố ven biển xinh đẹp ở miền trung Việt Nam).
  • I come from a small town called Hoi An, known for its ancient architecture, in central Vietnam (Tôi đến từ một thị trấn nhỏ tên là Hội An, nổi tiếng với kiến trúc cổ, ở miền trung Việt Nam).

Giới thiệu về trình độ học vấn

Những câu giới thiệu về trình độ học vấn này cung cấp thông tin rõ ràng về nền tảng giáo dục của bạn, giúp giám khảo hiểu rõ hơn về kiến thức và kỹ năng mà bạn đã đạt được. Bạn có thể sử dụng các ví dụ sau:

  • I have recently graduated from [Your University] with a degree in [Your major] (Tôi vừa mới tốt nghiệp từ [Trường Đại học của bạn] với bằng [Ngành học của bạn]).
  • I am currently studying at [Your University], majoring in [Your major] (Hiện tại tôi đang học tại [Trường Đại học của bạn], chuyên ngành [Ngành học của bạn]).
  • I hold a bachelor’s degree in [Your major] from [Your University] (Tôi có bằng cử nhân ngành [Ngành học của bạn] từ [Trường Đại học của bạn]).

Ví dụ cụ thể:

  • I have recently graduated from Hanoi University with a degree in International Business (Tôi vừa mới tốt nghiệp từ Đại học Hà Nội với bằng Kinh doanh Quốc tế). 
  • I am currently studying at Ho Chi Minh City University of Technology, majoring in Computer Science (Hiện tại tôi đang học tại Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Khoa học Máy tính).
  • I hold a bachelor’s degree in Mechanical Engineering from Da Nang University of Technology (Tôi có bằng cử nhân ngành Kỹ thuật Cơ khí từ Đại học Công nghệ Đà Nẵng).

Giới thiệu về nghề nghiệp

Khi bạn giới thiệu về nghề nghiệp của mình, điều này giúp giám khảo hiểu rõ hơn về công việc hiện tại của bạn và vai trò của bạn trong môi trường làm việc. Dưới đây là các ví dụ bạn có thể sử dụng:

  • I am currently working as a [Your Job title] at [Your Company] (Hiện tại, tôi đang làm việc với vai trò [Chức danh công việc] tại [Tên Công ty]).
  • I work as a [Your job title] with [Your Company], where I am responsible for [Brief description of your duties] (Tôi làm việc với vai trò [Chức danh công việc] tại [Tên Công ty], nơi tôi chịu trách nhiệm về [Mô tả ngắn gọn công việc của bạn]).
  • My job title is [Your job title], and I work at [Your Company], where I focus on [Brief description of your responsibilities] (Chức danh công việc của tôi là [Chức danh công việc], và tôi làm việc tại [Tên Công ty], nơi tôi tập trung vào [Mô tả ngắn gọn trách nhiệm của bạn]).

Ví dụ cụ thể:

  • I am currently working as a digital marketing specialist at Tech Innovations, where I manage online advertising campaigns and analyze marketing data (Hiện tại, tôi đang làm việc với vai trò chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số tại Tech Innovations, nơi tôi quản lý các chiến dịch quảng cáo trực tuyến và phân tích dữ liệu tiếp thị).
  • I work as a software developer with Software Solutions Inc., where I am responsible for developing and maintaining web applications (Tôi làm việc với vai trò nhà phát triển phần mềm tại Software Solutions Inc., nơi tôi chịu trách nhiệm phát triển và duy trì các ứng dụng web).
  • My job title is customer service manager, and I work at ABC Corporation, where I handle customer inquiries and oversee a team of support staff (Chức danh công việc của tôi là trưởng phòng dịch vụ khách hàng, và tôi làm việc tại ABC Corporation, nơi tôi xử lý các yêu cầu của khách hàng và giám sát một nhóm nhân viên hỗ trợ).
cach-gioi-thieu-ban-than-bang-tieng-anh-ielts-trong-bai-thi-speaking-hinh-3.jpg

Chia sẻ về sở thích cá nhân giúp giám khảo hiểu rõ hơn về bạn và tạo cơ hội để bạn thể hiện các khía cạnh thú vị của bản thân

Giới thiệu về sở thích

Chia sẻ về sở thích cá nhân giúp giám khảo hiểu rõ hơn về bạn và tạo cơ hội để bạn thể hiện các khía cạnh thú vị của bản thân. Dưới đây là các ví dụ bạn có thể sử dụng:

  • In my free time, I enjoy [Your hobby/interest] (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích [Sở thích của bạn]).
  • “One of my favorite pastimes is [Your hobby/interest], which I find very [Adjective] (Một trong những sở thích yêu thích của tôi là [Sở thích của bạn], mà tôi thấy rất [Tính từ]).
  • I am passionate about [Your hobby/interest] because it allows me to [Reason or benefit] (Tôi đam mê [Sở thích của bạn] vì nó cho phép tôi [Lý do hoặc lợi ích]).

Ví dụ cụ thể:

  • In my free time, I enjoy reading mystery novels. I find it thrilling to solve the puzzles along with the characters (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám. Tôi thấy thật hồi hộp khi giải các câu đố cùng với các nhân vật).
  • One of my favorite pastimes is playing the guitar. I find it very relaxing and a great way to unwind after a long day (Một trong những sở thích yêu thích của tôi là chơi guitar. Tôi thấy rất thư giãn và đây là cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài).
  • I am passionate about cooking because it allows me to experiment with different flavors and recipes. I particularly enjoy baking cakes for my friends and family (Tôi đam mê nấu ăn vì nó cho phép tôi thử nghiệm với nhiều hương vị và công thức khác nhau. Tôi đặc biệt thích làm bánh cho bạn bè và gia đình).

Kết thúc bằng câu hỏi để chuyển sang phần chính

Kết thúc phần giới thiệu bản thân bằng một câu hỏi mở là cách hiệu quả để chuyển tiếp vào các phần khác của buổi thi IELTS Speaking. Điều này giúp duy trì sự tương tác và tạo cơ hội cho giám khảo đặt câu hỏi thêm hoặc chuyển sang chủ đề tiếp theo. Dưới đây là một số ví dụ:

  • That’s a little about myself. What would you like to know more about? (Đó là một chút về bản thân tôi. Bạn muốn biết thêm điều gì nữa?).
  • I hope that gives you a good idea of who I am. Is there anything specific you’d like to ask about? (Tôi hy vọng rằng điều đó giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về tôi. Có điều gì cụ thể mà bạn muốn hỏi không?).
  • That’s a brief introduction to who I am. Shall we move on to discussing [Next Topic]? (Đó là một giới thiệu ngắn gọn về tôi. Chúng ta có nên chuyển sang thảo luận về [Chủ đề tiếp theo] không?).
  • I hope my introduction was clear. What would you like to focus on next? (Tôi hy vọng phần giới thiệu của tôi đã rõ ràng. Bạn muốn tập trung vào vấn đề gì tiếp theo?).
  • So, that’s some background about me. What would you like to discuss now? (Vậy là một chút thông tin về tôi. Bạn muốn thảo luận về điều gì bây giờ?).

Những điều cần lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS

Để phần giới thiệu bản thân của bạn thật ấn tượng và hiệu quả, bạn cần chú ý đến một số điểm quan trọng sau:

  • Phần giới thiệu bản thân nên ngắn gọn và súc tích, tránh lan man và dài dòng. Hãy tập trung vào những thông tin quan trọng và cần thiết.
  • Hãy sử dụng ngôn ngữ phù hợp với trình độ của mình, không cần phải dùng những từ ngữ quá phức tạp. Điều quan trọng là bạn có thể truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác.
  • Sự tự tin là yếu tố quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt. Hãy luyện tập để phần giới thiệu của bạn trở nên tự nhiên và tự tin hơn.
  • Hãy chắc chắn rằng phần giới thiệu của bạn mang dấu ấn cá nhân và không bị rập khuôn. Điều này sẽ giúp bạn nổi bật và tạo ấn tượng sâu sắc với giám khảo.
  • Cuối cùng, hãy quản lý thời gian của mình thật tốt để đảm bảo phần giới thiệu không quá dài và vẫn đủ thời gian cho các phần thi tiếp theo.
cach-gioi-thieu-ban-than-bang-tieng-anh-ielts-trong-bai-thi-speaking-hinh-4.jpg

Nếu bạn đang có kế hoạch xét tuyển vào VinUni, hãy nhớ rằng trường yêu cầu tối thiểu 6.5 IELTS

Việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS Speaking là bước đầu tiên giúp bạn tạo ấn tượng tốt và chứng minh khả năng giao tiếp của mình. Để làm được điều này, bạn cần luyện tập và chuẩn bị kỹ lưỡng, chú ý đến những điểm quan trọng như ngắn gọn, tự tin và cá nhân hóa. Với những bí quyết trên, hy vọng bạn sẽ có một phần thi ấn tượng và đạt được kết quả cao.

Nếu bạn đang có kế hoạch xét tuyển vào VinUni, hãy nhớ rằng trường yêu cầu tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để được xét tuyển. Nếu bạn chưa đạt được điểm số này, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni. Kết thúc khóa học này, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng để học chuyên ngành tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Tổng hợp các app học IELTS miễn phí – cho bạn học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi

Banner footer