Cách dùng và ý nghĩa must và have to là gì trong tiếng Anh?

04/08/2023

Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác nhau để diễn tả các quy tắc, cách dùng phổ biến và dễ nhầm lẫn nhất là hai động từ khiếm khuyết must và have to. Vậy must và have to là gì? Làm thế nào để phân biệt hai động từ này trong tiếng Anh? Hãy cùng VinUni tìm hiểu thông tin cụ thể trong bài viết sau đây nhé!

must-va-have-to-la-gi-so-1

Must và have to về cơ bản có nhiều nét tương đồng nhau

Must và have to là gì?

Must và have to đều là dạng động từ khiếm khuyết, được dùng để diễn tả nghĩa “phải”, “cần phải” mang tính bắt buộc.

Tuy nhiên, vẫn có sự khác nhau nhỏ về cách dùng và ý nghĩa giữa must và have to:

Must thường được dùng để diễn tả ý nghĩa “phải” dựa trên quy tắc, mệnh lệnh, luật lệ hoặc một lời khuyên.

Have to thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “phải” dựa trên nhu cầu, sự lựa chọn hoặc tình huống.

must-va-have-to-la-gi-so-2

Must và have to đều là dạng động từ khiếm khuyết, được dùng để diễn tả nghĩa “phải”

Điểm giống và khác nhau của have to và must

Điểm giống nhau giữa have to và must

Để có thể phân biệt được hai động từ must và have to thì bạn cần phải nắm rõ các đặc điểm giống và khác nhau của hai động từ khiếm khuyết này.

Điểm giống nhau giữa must và have to là gì? Must và have to đều có điểm tương đồng ở chỗ cả hai đều được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ, yêu cầu hoặc bắt buộc. Ngoài ra, cấu trúc sử dụng của must và have to trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn cũng tương tự nhau.

Khẳng định

Cấu trúc:         S + must/have to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I must go to work right now. (Tôi phải đi làm ngay bây giờ)
  • You have to obey the law. (Bạn phải tuân theo pháp luật)

    must-va-have-to-la-gi-so-3

    Must và have to có cấu trúc sử dụng tương tự nhau

Phủ định

Cấu trúc:                     S + must not + V (nguyên thể)

S + do/ does not + have to +  V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I must not allow to drive after drinking alcohol.(Tôi không được phép lái xe sau khi uống rượu bia)
  • He doesn’t have to go to school tommorow. (Anh ấy không phải đi học ngày mai)

Nghi vấn

Cấu trúc:                         Must + S + V (nguyên thể)?

Do/ Does + S + have to + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

  • Must I go to the doctor? (Tôi có phải đi khám bác sĩ không?)
  • Do you have to study hard for the next exam? (Bạn có phải học bài nhiều cho kỳ thi tới không?)

Sự khác nhau giữa cách dùng must và have to

Sự khác nhau giữa động từ must và have to thể hiện rõ qua cách dùng hai động từ này.

Cách dùng must trong tiếng Anh

Must có thể được sử dụng trong một số trường hợp sau:

  • Dùng để diễn tả ý nghĩa “bắt buộc” dựa trên mệnh lệnh, quy tắc cũng như luật lệ.
  • Dùng để diễn tả ý nghĩa “bắt buộc” dựa trên lời khuyên răn.
  • Dùng để diễn tả một sự suy đoán một cách chắc chắn, mạnh mẽ

Cách dùng have to trong tiếng Anh

Have to có thể được sử dụng trong một số trường hợp sau:

  • Dùng để diễn tả nghĩa “bắt buộc” dựa trên nhu cầu
  • Dùng để diễn tả nghĩa “bắt buộc” dựa trên tình huống
  • Dùng để diễn tả nghĩa “bắt buộc” dựa trên sự lựa chọn.

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với must và have to

Sau khi đã hiểu rõ làm sao phân biệt cách sử dụng must và have to trong tiếng Anh để ứng dụng trong học thuật và giao tiếp, thì chắc hẳn bạn cũng thắc mắc không biết còn có những từ hoặc cụm từ nào đồng nghĩa trong tiếng Anh không. Sau đây là một số cụm từ thông dụng bạn có thể sử dụng thay thế ý nghĩa cho must và have to trong một số ngữ cảnh nhất định:

must-va-have-to-la-gi-so-4

Một số từ đồng nghĩa với must và have to

  • Need to: I need to go to the bedroom. (Tôi cần đi vào phòng ngủ)
  • Have got to:I’ve got to finish this report by tommorow. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai)
  • Be required to:Everyone are required to register online. (Tất cả mọi người đều phải đăng ký trực tuyến)
  • Be obliged to:I am obligated to pay my taxes. (Tôi có nghĩa vụ đóng thuế)
  • Be compelled to:She was compelled to apologize for her behavior at the meeting. (Cô ấy bị buộc phải xin lỗi vì cách cư xử của mình trong cuộc họp).
  • Be supposed to:You are supposed to be at work now. (Bạn được cho là phải có mặt ở chỗ làm bây giờ)
  • Be bound to:I am bound to disclose the truth. (Tôi buộc phải tiết lộ sự thật)
  • Be duty-bound to:I am duty-bound to protect my country. (Tôi có nhiệm vụ bảo vệ đất nước của mình)

Để có thể phân biệt must và have to và các cụm từ đồng nghĩa, bạn lưu ý rằng mỗi từ hoặc cụm từ có thể mang theo một chút hơi hướng và sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng chúng. Thỉnh thoảng, việc sử dụng động từ must có thể mang tính chất cá nhân và chắc chắn hơn, trong khi đó have to thường sẽ phản ánh một áp lực bên ngoài hoặc yêu cầu chung từ xã hội hơn.

Trên đây là tổng hợp những thông tin cần thiết về cách dùng và cách phân biệt của động từ must và have to là gì. Hy vọng những thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng chúng chính xác hơn. Đừng quên VinUni hiện có một số khóa học tiếng Anh nhằm giúp sinh viên cải thiện trình độ tiếng Anh của mình theo từng cấp độ cho bạn tham khảo nếu có nhu cầu.

Banner footer